THÉP TRÒN ĐẶC

Showing 1–12 of 32 results

Bảng tra thép tròn đặc và báo giá mới nhất cho từng kích thước

Thép tròn đặc hiện nay được sản xuất với khá nhiều các kích thước và tỷ trọng khác nhau. Nhằm tạo nên một thị trường đa dạng và đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng. Chính vì vậy, để lựa chọn được sản phẩm thép có quy cách phù hợp nhất với công trình. Thì việc tham khảo bảng tra thép tròn đặc các loại, theo đúng tiêu chuẩn là điều người dùng nên quan tâm hàng đầu.

Do đó, ngay sau đây sẽ là những đặc điểm cơ bản nhất của thép tròn đặc mạ kẽm. Đặc biệt là bảng tra thép tròn đặc về khối lượng tiêu chuẩn. Đồng thời là cập nhật bảng báo giá chi tiết và mới nhất hiện nay

Đặc tính cơ bản của thép tròn đặc

Thép tròn đặc là sản phẩm có tiết diện tròn, hình dáng thuôn dài với các kích thước khác nhau. Thành phần chính của thép tròn đặc là thép hợp kim, hàm lượng % cacbon từ 0.13 – 0.58 tùy thuộc vào mác thép

Trên thị trường hiện nay, thép tròn đặc chủ yếu được nhập khẩu từ các nước: Hàn Quốc , EU, Nhật Bản, Đài Loan , Malaysia,Trung Quốc, Ấn Độ, các nước Châu Âu…

thép tròn đặc phi 55

1/ Thành phần hóa học và tiêu chuẩn mác thép

Tùy thuộc vào từng thương hiệu khác nhau mà thép tròn đặc sẽ có những tiêu chuẩn mác thép tương ứng. Thành phần hóa học của một số loại mác thép tròn đặc được thể hiện dưới đây

Mác thép Thành phần hoá học (%)
C Si Mn Ni Cr P S
SS400 ≤ 0.05 ≤ 0.05
S15C 0.13 ~ 0.18 0.95 ~ 1.15 0.20 0.030 max 0.035 max
S20C 0.18 ~ 0.23 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.60 0.20 0.20 0.030 max 0.035 max
S35C 0.32 ~ 0.38 0.15 ~ 0.35 0.30 ~ 0.60 0.20 0.20 0.030 max 0.035 max
S45C 0.42 ~ 0.48 0.15 ~ 0.35 0.6 ~ 0.9 0.20 0.20 0.030 max 0.035 max
S55C 0.52 ~ 0.58 0.15 ~ 0.35 0.6 ~ 0.9 0.20 0.20 0.030 max 0.035 max

 

Tính chất cơ lý tính của thép tròn đặc tiêu chuẩn:

Mác thép Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
N/mm² N/mm² (%)
SS400 310 210 33.0
S15C 355 228 30.5
S20C 400 245 28.0
S35C 510 ~ 570 305 ~ 390 22.0
S45C 570 ~ 690 345 ~ 490 17.0
S55C 630 ~ 758 376 ~ 560 13.5

2/ Ứng dụng và đặc điểm của thép tròn đặc

Với thành phần chính là thép hợp kim, thép tròn đặc có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao. Khả năng chịu lực tốt, chống được các tác động lực lớn.

Bên ngoài bề mặt của sản phẩm thường được phủ một lớp dầu mỏng, giúp bảo vệ lớp thép bên trong tốt hơn, hạn chế các tác động từ môi trường

Quy cách thép tròn đặc :

+ Đường kính dao động từ 4mm – 1000 mm.

+ Chiều dài tiêu chuẩn là 6m / cây, có thể cắt, chặt theo các kích thước khác nhau

Thép tròn đặc được sử dụng trong đa dạng các lĩnh vực như : 

  • Thép đường kính nhỏ : làm bulong, đinh ốc, các chi tiết máy
  • Thép đường kính lớn : làm trục máy, piton, bánh răng….
  • Ngoài ra, nhờ đặc tính chống mài mòn cao, thép tròn đặc còn được sử dụng trong chế tạo các chi tiết như làm khuôn, trục cán hình, lò xo…trong cơ khí, chế tạo.

Bảng tra thép tròn đặc

Nhờ tính ứng dụng cao, được sủ dụng trong đa dạng lĩnh vực, thép tròn đặc được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau phù hợp với nhu cầu, mục đích của người dùng.

1/ Khối lượng thép tròn đặc

Ngay sau đây sẽ là bảng tra thép tròn đặc với những quy cách cơ bản nhất để người tiêu dùng có thể tham khảo

STT QUY CÁCH
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc phi 6 0.22
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39
3 Thép tròn đặc phi 10 0.62
4 Thép tròn đặc phi 12 0.89
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21
6 Thép tròn đặc phi 16 1.58
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55
11 Thép tròn đặc phi 25 3.85
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83
14 Thép tròn đặc phi 30 5.55
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65
29 Thép tròn đặc phi 60 22.20
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33

thép tròn đặc phi 14

2/ Công thức tính thép tròn đặc

Ngoài những quy cách thường gặp ở bảng trên, thì thép tròn được hiện nay còn rất nhiều các kích thước và quy cách khác nhau.

Do đó, nếu gặp phải quy cách không có sẵn và tiện tra trong bảng, người tiêu dùng vẫn có thể tính toán được khối lượng sản phẩm 1 cách nhanh chóng nhờ 1 trong 2 công thức phổ biến sau đây :

Trước tiên, ta sẽ quy ước ký hiệu cho công thức:

+ D: là đường kính ngoài của thép tròn đặc (đơn vị là mm)

+ R: là bán kính của thép (đơn vị là mm). R= ½ D

Cách 1:   Khối lượng (kg) = 0.0007854 x D x D x 7.85

Ví dụ: Thép tròn đặc phi 4 (D = 4) theo công thức có khối lượng (kg) = 0.0007854 x 4 x 4 x 7.85= 0.099 (kg/m)

Cách 2: Khối lượng (kg )= R2 x 0.0246

Ví dụ: Thép tròn đặc phi 6 (D = 6) theo công thức 2 có Khối lượng (kg) = 32 x 0.0246 = 0.221 (kg/m)

Giá thép tròn đặc

Do thép tròn đặc được sản xuất với nhiều kích thước và trọng lượng khác nhau. Vậy nên bảng giá của sản phẩm thép này cũng sẽ có sự chênh lệch tương ứng tùy theo từng kích thước riêng

Tên sản phẩm Barem ( Kg/m ) Giá VNĐ/kg Giá cây 6m
Thép tròn đặc phi 6 0.22 16.500 21.780
Thép tròn đặc phi 8 0.39 16.500 38.610
Thép tròn đặc phi 10 0.62 16.500 61.380
Thép tròn đặc phi 12 0.89 16.500 88.110
Thép tròn đặc phi 14 1.21 16.500 119.790
Thép tròn đặc phi 16 1.58 16.500 156.420
Thép tròn đặc phi 18 2 16.500 198.000
Thép tròn đặc phi 20 2.47 16.500 244.530
Thép tròn đặc phi 22 2.98 16.500 295.020
Thép tròn đặc phi 24 3.55 16.500 351.450
Thép tròn đặc phi 25 3.85 16.500 381.150
Thép tròn đặc phi 26 4.17 16.500 412.830
Thép tròn đặc phi 28 4.83 16.500 478.170
Thép tròn đặc phi 30 5.55 16.500 549.450
Thép tròn đặc phi 32 6.31 16.500 624.690
Thép tròn đặc phi 34 7.13 16.500 705.870
Thép tròn đặc phi 35 7.55 16.500 747.450
Thép tròn đặc phi 36 7.99 16.500 791.010
Thép tròn đặc phi 38 8.9 16.500 881.100
Thép tròn đặc phi 40 9.86 16.500 976.140
Thép tròn đặc phi 42 10.88 16.500 1.077.120
Thép tròn đặc phi 44 11.94 16.500 1.182.060
Thép tròn đặc phi 45 12.48 16.500 1.235.520
Thép tròn đặc phi 46 13.05 16.500 1.291.950
Thép tròn đặc phi 48 14.21 16.500 1.406.790
Thép tròn đặc phi 50 15.41 16.500 1.525.590
Thép tròn đặc phi 52 16.67 16.500 1.650.330
Thép tròn đặc phi 55 18.65 16.500 1.846.350
Thép tròn đặc phi 60 22.2 16.500 2.197.800
Thép tròn đặc phi 65 26.05 16.500 2.578.950
Thép tròn đặc phi 70 30.21 16.500 2.990.790
Thép tròn đặc phi 75 34.68 16.500 3.433.320
Thép tròn đặc phi 80 39.46 16.500 3.906.540
Thép tròn đặc phi 85 44.54 16.500 4.409.460
Thép tròn đặc phi 90 49.94 16.500 4.944.060
Thép tròn đặc phi 95 55.64 16.500 5.508.360
Thép tròn đặc phi 100 61.65 16.500 6.103.350
Thép tròn đặc phi 110 74.6 16.500 7.385.400
Thép tròn đặc phi 120 88.78 16.500 8.789.220
Thép tròn đặc phi 125 96.33 16.500 9.536.670
Thép tròn đặc phi 130 104.2 16.500 10.315.800
Thép tròn đặc phi 135 112.36 16.500 11.123.640
Thép tròn đặc phi 140 120.84 16.500 11.963.160
Thép tròn đặc phi 145 129.63 16.500 12.833.370
Thép tròn đặc phi 150 138.72 16.500 13.733.280
Thép tròn đặc phi 155 148.12 16.500 14.663.880
Thép tròn đặc phi 160 157.83 16.500 15.625.170
Thép tròn đặc phi 170 178.18 16.500 17.639.820
Thép tròn đặc phi 180 199.76 16.500 19.776.240
Thép tròn đặc phi 190 222.57 16.500 22.034.430
Thép tròn đặc phi 200 246.62 16.500 24.415.380
Thép tròn đặc phi 210 271.89 16.500 26.917.110
Thép tròn đặc phi 220 298.4 16.500 29.541.600
Thép tròn đặc phi 230 326.15 16.500 32.288.850
Thép tròn đặc phi 240 355.13 16.500 35.157.870
Thép tròn đặc phi 250 385.34 16.500 38.148.660
Thép tròn đặc phi 260 416.78 16.500 41.261.220
Thép tròn đặc phi 270 449.46 16.500 44.496.540
Thép tròn đặc phi 280 483.37 16.500 47.853.630
Thép tròn đặc phi 290 518.51 16.500 51.332.490
Thép tròn đặc phi 300 554.89 16.500 54.934.110
Thép tròn đặc phi 310 592.49 16.500 58.656.510
Thép tròn đặc phi 320 631.34 16.500 62.502.660
Thép tròn đặc phi 330 671.41 16.500 66.469.590
Thép tròn đặc phi 340 712.72 16.500 70.559.280
Thép tròn đặc phi 350 755.26 16.500 74.770.740
Thép tròn đặc phi 360 799.03 16.500 79.103.970
Thép tròn đặc phi 370 844.04 16.500 83.559.960
Thép tròn đặc phi 380 890.28 16.500 88.137.720
Thép tròn đặc phi 390 937.76 16.500 92.838.240
Thép tròn đặc phi 400 986.46 16.500 97.659.540
Thép tròn đặc phi 410 1,036.40 16.500 102.603.600
Thép tròn đặc phi 420 1,087.57 16.500 107.669.430
Thép tròn đặc phi 430 1,139.98 16.500 112.858.020
Thép tròn đặc phi 450 1,248.49 16.500 123.600.510
Thép tròn đặc phi 455 1,276.39 16.500 126.362.610
Thép tròn đặc phi 480 1,420.51 16.500 140.630.490
Thép tròn đặc phi 500 1,541.35 16.500 152.593.650
Thép tròn đặc phi 520 1,667.12 16.500 165.044.880
Thép tròn đặc phi 550 1,865.03 16.500 184.637.970
Thép tròn đặc phi 580 2,074.04 16.500 205.329.960
Thép tròn đặc phi 600 2,219.54 16.500 219.734.460
Thép tròn đặc phi 635 2,486.04 16.500 246.117.960
Thép tròn đặc phi 645 2,564.96 16.500 253.931.040
Thép tròn đặc phi 680 2,850.88 16.500 282.237.120
Thép tròn đặc phi 700 3,021.04 16.500 299.082.960
Thép tròn đặc phi 750 3,468.03 16.500 343.334.970
Thép tròn đặc phi 800 3,945.85 16.500 390.639.150
Thép tròn đặc phi 900 4,993.97 16.500 494.403.030
Thép tròn đặc phi 1000 6,165.39 16.500 610.373.610

Đơn vị nào cung cấp thép tròn đặc uy tín, chất lượng số 1 hiện nay

Thép tròn đặc phi 60

Công ty TNHH Thép Thịnh Phát Hà Thành là đơn vị hàng đầu cung cấp thép tròn đặc, thép tròn S45C trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh, đầy đủ các chủng loại, kích thước…Được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn của Trung Quốc hay của Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Thụy Điển, Malaysia

Mọi sản phẩm thép tròn trơn được Thịnh Phát Hà Thành phân phối có đầy đủ tem nhãn, chứng chỉ CO-CQ… Sản phẩm mới 100% từ nhà máy, không gỉ sét, cong vênh. Dung sai sản phẩm theo quy định của nhà sản xuất.
Với mong muốn được hợp tác và đồng hành lâu dài cùng quý khách hàng, Thịnh Phát Hà Thành luôn cam kết đảm bảo tiến độ, mức giá cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển và giao/ hạ hàng theo yêu cầu.
Quý khách hàng có nhu cầu mua hàng, đặt hàng hoặc tư vấn, vui lòng liên hệ ngay với Thép Thịnh Phát Hà Thành theo hotline dưới đây hoặc gửi đơn đặt hàng theo zalo và email để được hỗ trợ nhanh và chính xác nhất :
– Hotline : 0983.864.114 ( có zalo )
– PKD : 0865.868.635 ( có zalo )
– Email : thinhphathathanh@gmail.com

12.011 
12.011 
12.011 
12.011 
12.011 
12.011 

THÉP TRÒN ĐẶC

Thép tròn đặc phi 95 x 6m

12.011 

THÉP TRÒN ĐẶC

Thép tròn đặc phi 90 x 6m

12.011 

THÉP TRÒN ĐẶC

Thép tròn đặc phi 85 x 6m

12.011 

THÉP TRÒN ĐẶC

Thép tròn đặc phi 80 x 6m

12.011 

THÉP TRÒN ĐẶC

Thép tròn đặc phi 75 x 6m

12.011 

THÉP TRÒN ĐẶC

Thép tròn đặc phi 70 x 6m

12.011