THÉP ỐNG

Showing 1–12 of 59 results

Báo giá thép ống các loại mới nhất

Thép Thịnh Phát Hà Thành xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép ống đen, mạ kẽm, nhúng nóng 2023

Báo giá thép ống đen và ống thép mạ kẽm 2023

 Quy cách Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Giá thép ống đen (đ/cây) Giá ống thép mạ kẽm (đ/cây)
Ống D12.7 x 1.0 6 1,73 32.005 34.427
Ống D12.7 x 1.1 6 1,89 34.965 37.611
Ống D12.7 x 1.2 6 2,04 37.740 40.596
Ống D15.9 x 1.0 6 2,2 40.700 43.780
Ống D15.9 x 1.1 6 2,41 44.585 47.959
Ống D15.9 x 1.2 6 2,61 48.285 51.939
Ống D15.9 x 1.4 6 3 55.500 59.700
Ống D15.9 x 1.5 6 3,2 59.200 63.680
Ống D15.9 x 1.8 6 3,76 65.048 74.824
Ốngn D21.2 x 1.0 6 2,99 55.315 59.501
Ống D21.2 x 1.1 6 3,27 60.495 65.073
Ống D21.2 x 1.2 6 3,55 65.675 70.645
Ống D21.2 x 1.4 6 4,1 75.850 81.590
Ống D21.2 x 1.5 6 4,37 78.660 86.963
Ống D21.2 x 1.8 6 5,17 90.475 102.883
Ống D21.2 x 2.0 6 5,68 105.080 113.032
Ống D21.2 x 2.3 6 6,43 118.955 127.957
Ống D21.2 x 2.5 6 6,92 128.020 137.708
Ống D26.65 x 1.0 6 3,8 70.300 75.620
Ống D26.65 x 1.1 6 4,16 76.960 82.784
Ống D26.65 x 1.2 6 4,52 83.620 89.948
Ống D26.65 x 1.4 6 5,23 94.140 104.077
Ống D26.65 x 1.5 6 5,58 97.650 111.042
Ống D26.65 x 1.8 6 6,62 109.230 131.738
Ống D26.65 x 2.0 6 7,29 120.285 145.071
Ống D26.65 x 2.3 6 8,29 136.785 164.971
Ống D26.65 x 2.5 6 8,93 147.345 177.707
Ống D33.5 x 1.0 6 4,81 79.365 95.719
Ống D33.5 x 1.1 6 5,27 86.955 104.873
Ống D33.5 x 1.2 6 5,74 94.710 114.226
Ống D33.5 x 1.4 6 6,65 109.725 132.335
Ống D33.5 x 1.5 6 7,1 117.150 141.290
Ống D33.5 x 1.8 6 8,44 139.260 167.956
Ống D33.5 x 2.0 6 9,32 153.780 185.468
Ống D33.5 x 2.3 6 10,62 175.230 211.338
Ống D33.5 x 2.5 6 11,47 189.255 228.253
Ống D33.5 x 2.8 6 12,72 209.880 253.128
Ống D33.5 x 3.0 6 13,54 223.410 269.446
Ống D33.5 x 3.2 6 14,35 236.775 285.565
Ống D38.1 x 1.0 6 5,49 90.585 109.251
Ống D38.1 x 1.1 6 6,02 99.330 119.798
Ống D38.1 x 1.2 6 6,55 108.075 130.345
Ống D38.1 x 1.4 6 7,6 125.400 151.240
Ống D38.1 x 1.5 6 8,12 133.980 161.588
Ống D38.1 x 1.8 6 9,67 159.555 192.433
Ống D38.1 x 2.0 6 10,68 176.220 212.532
Ống D38.1 x 2.3 6 12,18 200.970 242.382
Ống D38.1 x 2.5 6 13,17 217.305 262.083
Ống D38.1 x 2.8 6 14,63 241.395 291.137
Ống D38.1 x 3.0 6 15,58 257.070 310.042
Ống D38.1 x 3.2 6 16,53 272.745 328.947
Ống D42.2 x 1.1 6 6,69 120.420 133.131
Ống D42.2 x 1.2 6 7,28 131.040 144.872
Ống D42.2 x 1.4 6 8,45 152.100 168.155
Ống D42.2 x 1.5 6 9,03 148.995 179.697
Ống D42.2 x 1.8 6 10,76 177.540 214.124
Ống D42.2 x 2.0 6 11,9 196.350 236.810
Ống D42.2 x 2.3 6 13,58 224.070 270.242
Ống D42.2 x 2.5 6 14,69 242.385 292.331
Ống D42.2 x 2.8 6 16,32 293.760 324.768
Ống D42.2 x 3.0 6 17,4 313.200 346.260
Ống D42.2 x 3.2 6 18,47 332.460 367.553
Ống D48.1 x 1.2 6 8,33 149.940 165.767
Ống D48.1 x 1.4 6 9,67 174.060 192.433
Ống D48.1 x 1.5 6 10,34 186.120 205.766
Ống D48.1 x 1.8 6 12,33 221.940 245.367
Ống D48.1 x 2.0 6 13,64 245.520 271.436
Ống D48.1 x 2.3 6 15,59 280.620 310.241
Ống D48.1 x 2.5 6 16,87 303.660 335.713
Ống D48.1 x 2.8 6 18,77 337.860 373.523
Ống D48.1 x 3.0 6 20,02 360.360 398.398
Ống D48.1 x 3.2 6 21,26 382.680 423.074
Ống D59.9 x 1.4 6 12,12 218.160 241.188
Ống D59.9 x 1.5 6 12,96 233.280 257.904
Ống D59.9 x 1.8 6 15,47 278.460 307.853
Ống D59.9 x 2.0 6 17,13 308.340 340.887
Ống D59.9 x 2.3 6 19,6 352.800 390.040
Ống D59.9 x 2.5 6 21,23 382.140 422.477
Ống D59.9 x 2.8 6 23,66 425.880 470.834
Ống D59.9 x 3.0 6 25,26 416.790 502.674
Ống D59.9 x 3.2 6 26,85 443.025 534.315
Ống D75.6 x 1.5 6 16,45 271.425 327.355
Ống D75.6 x 1.8 6 49,66 819.390 988.234
Ống D75.6 x 2.0 6 21,78 359.370 433.422
Ống D75.6 x 2.3 6 24,95 411.675 496.505
Ống D75.6 x 2.5 6 27,04 446.160 538.096
Ống D75.6 x 2.8 6 30,16 497.640 600.184
Ống D75.6 x 3.0 6 32,23 531.795 641.377
Ống D75.6 x 3.2 6 34,28 565.620 682.172
Ống D88.3 x 1.5 6 19,27 317.955 383.473
Ống D88.3 x 1.8 6 23,04 380.160 458.496
Ống D88.3 x 2.0 6 25,54 421.410 508.246
Ống D88.3 x 2.3 6 29,27 482.955 582.473
Ống D88.3 x 2.5 6 31,74 523.710 631.626
Ống D88.3 x 2.8 6 35,42 584.430 704.858
Ống D88.3 x 3.0 6 37,87 624.855 753.613
Ống D88.3 x 3.2 6 40,3 664.950 801.970
Ống D108.0 x 1.8 6 28,29 466.785 562.971
Ống D108.0 x 2.0 6 31,37 517.605 624.263
Ống D108.0 x 2.3 6 35,97 593.505 715.803
Ống D108.0 x 2.5 6 39,03 643.995 776.697
Ống D108.0 x 2.8 6 45,86 756.690 912.614
Ống D108.0 x 3.0 6 46,61 769.065 927.539
Ống D108.0 x 3.2 6 49,62 818.730 987.438
Ống D113.5 x 1.8 6 29,75 490.875 592.025
Ống D113.5 x 2.0 6 33 544.500 656.700
Ống D113.5 x 2.3 6 37,84 624.360 753.016
Ống D113.5 x 2.5 6 41,06 677.490 817.094
Ống D113.5 x 2.8 6 45,86 756.690 912.614
Ống D113.5 x 3.0 6 49,05 809.325 976.095
Ống D113.5 x 4.0 6 64,81 1.069.365 1.289.719
Ống D113.5 x 3.2 6 52,23 861.795 1.039.377
Ống D126.8 x 1.8 6 33,29 549.285 662.471
Ống D126.8 x 2.0 6 36,93 609.345 734.907
Ống D126.8 x 2.3 6 42,37 699.105 843.163
Ống D126.8 x 2.5 6 45,98 758.670 915.002
Ống D126.8 x 2.8 6 54,37 897.105 1.081.963
Ống D126.8 x 3.0 6 54,96 906.840 1.093.704
Ống D126.8 x 3.2 6 58,52 965.580 1.164.548

Báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng

 Quy cách Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (đ/cây)
Ống MKNN D21.2 x 1.9 6 5,48 150.262
Ống MKNN D21.2 x 2.1 6 5,94 162.701
Ống MKNN D21.2 x 2.6 6 7,26 198.924
Ống MKNN D26.65 x 1.6 6 5,93 162.564
Ống MKNN D26.65 x 1.9 6 6,96 190.704
Ống MKNN D26.65 x 2.1 6 7,70 211.090
Ống MKNN D26.65 x 2.3 6 8,29 227.036
Ống MKNN D26.65 x 2.6 6 9,36 256.464
Ống MKNN D33.5 x 1.6 6 7,56 207.034
Ống MKNN D33.5 x 1.9 6 8,89 243.586
Ống MKNN D33.5 x 2.1 6 9,76 267.479
Ống MKNN D33.5 x 2.3 6 10,72 293.783
Ống MKNN D33.5 x 2.6 6 11,89 325.676
Ống MKNN D33.5 x 3.2 6 14,40 394.560
Ống MKNN D42.2 x 1.6 6 9,62 263.506
Ống MKNN D42.2 x 1.9 6 11,34 310.716
Ống MKNN D42.2 x 2.1 6 12,47 341.596
Ống MKNN D42.2 x 2.3 6 13,56 371.544
Ống MKNN D42.2 x 2.6 6 15,24 417.576
Ống MKNN D42.2 x 2.9 6 16,87 462.183
Ống MKNN D42.2 x 3.2 6 18,60 509.640
Ống MKNN D48.1 x 1.6 6 11,01 301.784
Ống MKNN D48.1 x 1.9 6 12,99 355.926
Ống MKNN D48.1 x 2.1 6 14,30 391.820
Ống MKNN D48.1 x 2.3 6 15,59 427.166
Ống MKNN D48.1 x 2.5 6 16,98 465.252
Ống MKNN D48.1 x 2.9 6 19,38 531.012
Ống MKNN D48.1 x 3.2 6 21,42 586.908
Ống MKNN D48.1 x 3.6 6 23,71 649.681
Ống MKNN D59.9 x 1.9 6 16,31 447.004
Ống MKNN D59.9 x 2.1 6 17,97 492.378
Ống MKNN D59.9 x 2.3 6 19,61 537.369
Ống MKNN D59.9 x 2.6 6 22,16 607.129
Ống MKNN D59.9 x 2.9 6 24,48 670.752
Ống MKNN D59.9 x 3.2 6 26,86 735.991
Ống MKNN D59.9 x 3.6 6 30,18 826.932
Ống MKNN D59.9 x 4.0 6 33,10 907.022
Ống MKNN D75.6 x 2.1 6 22,85 626.117
Ống MKNN D75.6 x 2.3 6 24,96 683.849
Ống MKNN D75.6 x 2.5 6 27,04 740.896
Ống MKNN D75.6 x 2.7 6 29,14 798.436
Ống MKNN D75.6 x 2.9 6 31,37 859.483
Ống MKNN D75.6 x 3.2 6 34,26 938.724
Ống MKNN D75.6 x 3.6 6 38,58 1.057.092
Ống MKNN D75.6 x 4.0 6 42,41 1.161.952
Ống MKNN D75.6 x 4.2 6 44,40 1.216.423
Ống MKNN D75.6 x 4.5 6 47,37 1.297.828
Ống MKNN D88.3 x 2.1 6 26,80 734.293
Ống MKNN D88.3 x 2.3 6 29,28 802.354
Ống MKNN D88.3 x 2.5 6 31,74 869.676
Ống MKNN D88.3 x 2.7 6 34,22 937.628
Ống MKNN D88.3 x 2.9 6 36,83 1.009.087
Ống MKNN D88.3 x 3.2 6 40,32 1.104.768
Ống MKNN D88.3 x 3.6 6 50,22 1.376.028
Ống MKNN D88.3 x 4.0 6 50,21 1.375.699
Ống MKNN D88.3 x 4.2 6 52,29 1.432.773
Ống MKNN D88.3 x 4.5 6 55,83 1.529.824
Ống MKNN D108.0 x 2.5 6 39,05 1.069.860
Ống MKNN D108.0 x 2.7 6 42,09 1.153.266
Ống MKNN D108.0 x 2.9 6 45,12 1.236.343
Ống MKNN D108.0 x 3.0 6 46,63 1.277.744
Ống MKNN D108.0 x 3.2 6 49,65 1.360.355
Ống MKNN D113.5 x 2.5 6 41,06 1.125.044
Ống MKNN D113.5 x 2.7 6 44,29 1.213.546
Ống MKNN D113.5 x 2.9 6 47,48 1.301.062
Ống MKNN D113.5 x 3.0 6 49,07 1.344.518
Ống MKNN D113.5 x 3.2 6 52,58 1.440.637
Ống MKNN D113.5 x 3.6 6 58,50 1.602.900
Ống MKNN D113.5 x 4.0 6 64,84 1.776.616
Ống MKNN D113.5 x 4.2 6 67,94 1.861.474
Ống MKNN D113.5 x 4.4 6 71,07 1.947.181
Ống MKNN D113.5 x 4.5 6 72,62 1.989.651
Ống MKNN D141.3 x 3.96 6 80,46 2.204.604
Ống MKNN D141.3 x 4.78 6 96,54 2.645.196
Ống MKNN D141.3 x 5.56 6 111,66 3.059.484
Ống MKNN D141.3 x 6.55 6 130,62 3.578.988
Ống MKNN D168.3 x 3.96 6 96,24 2.636.976
Ống MKNN D168.3 x 4.78 6 115,62 3.167.988
Ống MKNN D168.3 x 5.56 6 133,86 3.667.764
Ống MKNN D168.3 x 6.35 6 152,16 4.169.184
Ống MKNN D219.1 x 4.78 6 151,56 4.152.744
Ống MKNN D219.1 x 5.16 6 163,32 4.474.968
Ống MKNN D219.1 x 5.56 6 175,68 4.813.632
Ống MKNN D219.1 x 6.35 6 199,86 5.476.164

Báo giá thép ống đen cỡ lớn

 Quy cách Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Tổng giá (đ)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 80,46 1.452.303
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 96,54 1.742.547
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 111,66 2.015.463
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 130,62 2.357.691
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 96,24 1.785.252
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 115,62 2.144.751
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 133,86 2.483.103
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 152,16 2.822.568
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 151,56 2.811.438
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 163,32 3.029.586
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 175,68 3.258.864
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 199,86 3.707.403
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 250,5 4.772.025
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 306,06 5.830.443
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 361,68 6.890.004
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 215,82 4.111.371
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 298,2 5.680.710
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 391,02 7.448.931
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 247,74 4.719.447
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328,02 6.248.781
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 407,52 7.763.256
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 487,5 9.286.875
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 565,56 10.773.918
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 644,04 12.268.962
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 375,72 7.157.466
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 467,34 8.902.827
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 559,38 10.656.189
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 739,44 14.086.332
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 526,26 10.025.253
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 526,26 10.025.253
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 630,96 12.019.788
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 732,3 13.950.315
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 471,12 8.974.836
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 702,54 13.383.387
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 930,3 17.722.215
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 566,88 10.799.064
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 846,3 16.122.015
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 1121,88 21.371.814

Báo giá thép ống đen siêu dày

 Quy cách Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Tổng giá (đ)
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6 22,61 400.197
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6 23,62 418.074
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6 25,1 444.270
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6 26,1 461.970
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6 27,28 482.856
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6 29,03 513.831
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6 30,75 544.275
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 6 31,89 583.587
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6 33,09 585.693
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6 34,62 612.774
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6 36,89 652.953
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6 39,13 692.601
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6 40,62 743.346
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6 42,38 750.126
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6 44,37 785.349
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6 47,34 837.918
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6 50,29 890.133
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 6 52,23 955.809
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6 54,17 991.311
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6 57,05 1.044.015
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6 61,79 1.130.757
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6 49,9 883.230
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6 52,27 925.179
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6 55,8 987.660
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6 59,31 1.049.787
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6 61,63 1.090.851
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6 63,94 1.170.102
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6 67,39 1.233.237
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6 73,07 1.337.181
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6 64,81 1.147.137
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6 67,93 1.202.361
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6 72,58 1.284.666
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 6 77,2 1.366.440
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6 80,27 1.420.779
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6 83,33 1.524.939
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6 87,89 1.608.387
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6 95,44 1.746.552
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6 72,68 1.286.436
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6 76,19 1.348.563
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6 81,43 1.441.311

Tổng quan về Thép ống

1/ Thép ống là gì ?

Thép Ống là loại Thép có cấu trúc rỗng ruột, thành ống mỏng, có độ cứng, độ bền cao, có thể có thêm lớp bảo vệ tăng độ bền như sơn, xi, mạ,… Các loại Thép ống dùng trong công nghiệp khá đa dạng như: thép ống đen, thép ống đúc, ống thép mạ kẽm, ống thép mạ kẽm nhúng nóng

Thép ống đen phi 42

2/ Ưu điểm và ứng dụng của ống thép

2.1/ Ứng dụng

Thép Ống thường được sử dụng phổ biến cho các công trình xây dựng như:nhà thép tiền chế, giàn giáo chịu lực, trụ viễn thông, đèn chiếu sáng đô thị, hệ thống cọc siêu âm trong kết cấu nền móng, ống thoát nước, dẫn dầu, khí đốt, khung sườn ô tô, xe máy, thiết bị trang trí nội ngoại thất,…

Ứng dụng của ống thép trong thực tế

2.2/ Ưu điểm của thép ống

Thép ống được sản xuất trong công nghệ cao hoàn toàn tự động và yêu cầu khá phức tạp về kỹ thuật. Sản phẩm ống thép có những ưu điểm nổi trội trong xây dựng, công nghiệp như:

Khả năng chịu áp lực lớn nhờ cấu trúc dạng tròn, độ bên cao

Độ cứng tốt, trong điều kiện cho phép ít bị cong vênh, biến dạng bởi tác động ngoại lực

Khả năng chống ăn mòn cao: Đây là điểm mạnh của thép ống, có thể sử dụng tốt ở các điều kiện khắc nghiệt như vùng biển, những nơi thường xuyên ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao, thấp.

Tuổi thọ của sản phẩm cao, có thể lên đến hàng chục năm.

Chi phí bảo dưỡng thấp, dễ dàng sửa chữa, thay thế.

Vận chuyển, thi công lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng

Các loại thép ống

1/ Thép ống đen

Sản phẩm hình thành sau quá trình sản xuất, có lớp phủ bề mặt màu xanh đen. nhờ sử dụng công nghệ lốc cuộn ốc và ghép hàn cao tần nên ống có độ cứng cao, chịu lực tốt, có khả năng chịu mài mòn và rất ít bị rỉ sét.

Ống thép đen được sử dụng trong nhiều lĩnh vực : xây dựng công trình ( đóng cốt pha và cột siêu âm kết cấu nền móng), sản xuất ( làm khung, sườn máy móc, ô tô), chế tạo, cơ khí…

Thép ống đen phi 291
Thép ống đen

2/ Thép ống mạ kẽm

Ống thép mạ kẽm hay còn gọi là ống thép tôn mạ kẽm, là thép ống đen sau khi xử lý làm sạch bề mặt sẽ được phủ bên ngoài 1 lớp mạ kẽm mỏng , giúp sản phẩm có độ bền cao hơn trong các điều kiện sử dụng. Ống thép mạ kẽ có khả năng chống chịu tốt dưới ảnh hưởng của thời tiết và môi trường nên được sử dụng nhiều ngoài trời, những nơi độ ẩm nhiệt độ cao…

Thép ống mạ kẽm được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, công nghiệp hiện nay. Một số nhà máy sản xuất ống mạ kẽm uy tín hiện nay như : Hòa Phát, Tôn Hoa Sen, Tín Phát, Vina One…

Ống thép mạ kẽm hòa phát

 So sánh thép ống đen và thép ống mạ kẽm

Thép ống đen Thép ống mạ kẽm
Chất liệu Bề mặt phủ màu xám xanh Là ống thép đen được phủ lớp mạ kẽm, bề mặt phủ mà xám trắng
Đặc tính
Độ cứng cao, chịu lực tốt Độ cứng cao, chịu lực tốt
Ít hư hỏng Ít bị ăn mòn, ảnh hưởng của môi trường
Không bị cong vênh do ngoại lực tác động Không bị cong vênh do ngoại lực tác động
Ứng dụng Vận chuyển dầu khí, khí đốt, nước thải, PCCC, sản xuất nội thất, công nghiệp xây dựng Vận chuyển dầu khí, chất hóa học, trong xây dựng, PCCC
Giá thành Thấp Cao hơn do có lớp mạ kẽm

3/ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng là ống thép được phủ lên một lớp mạ kẽm bằng phương pháp nhúng vào bể kẽm nóng chảy nhiệt độ cao. Lớp kẽm bên ngoài liên kết trực tiếp với bề mặt sản phẩm để tăng cường khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn và hạn chế tác động của thời tiết và môi trường. 

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng có độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn, chống oxy hóa cao, ít phải bảo trì sửa chữa, tăng độ bền cho công trình

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng

4/ Thép ống đúc

Ống thép đúc là loại ống thép nguyên khối, liền mạch, không có mỗi hàn bên trong. Ống được đúc theo phương pháp đùn ép nguyên liệu như sau : 

Quy trình sản xuất ống thép đúc: Phôi tròn → xén → nung nóng →đẩy áp → thoát lỗ→ làm thon → định đường kính → ống phôi → nắn thẳng → cắt đoạn → Kiểm tra trực quan → NDT (phương pháp test thành phần, chất liệu mà không gây hỏng mẫu vật) → đánh dấu /bó lại.

Hình ảnh thép ống tại Thép Thịnh Phát Hà Thành

Thép ống đúc DN15, DN120

Thép ống đúc DN8

Thép ống các loại

Thép ống đúc DN65

Địa chỉ mua thép ống các loại tại Hà Nội

Thép Thịnh Phát Hà Thành cung cấp tất cả các loại thép ống, có đầy đủ tem nhãn, chứng chỉ CO-CQ… Sản phẩm mới 100% từ nhà máy, không gỉ sét, cong vênh. Dung sai sản phẩm theo quy định của nhà sản xuất.
Với mong muốn được hợp tác và đồng hành lâu dài cùng quý khách hàng, Thịnh Phát Hà Thành luôn cam kết đảm bảo tiến độ, mức giá cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển và giao/ hạ hàng theo yêu cầu.

Khách hàng liên hệ trực tiếp hotline dưới đây hoặc gửi đơn đặt hàng theo zalo và email để được hỗ trợ nhanh và chính xác nhất :
– Hotline : 0983.864.114 ( có zalo )
– PKD : 0865.868.635 ( có zalo )
– Email : thinhphathathanh@gmail.com

15.455 
15.455 
15.455 
15.455 
15.455 
15.455 
15.455 
15.455 
15.455 
15.455 
15.455 
15.455