Giá thép hình U
Sản phẩm thép U được sản xuất từ các thương hiệu uy tín trong nước như: An Khánh, Đại Việt,, Tisco, … Hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thai Land và Châu Âu.
Hiện tại công ty Thép Thịnh Phát Hà Thành cung cấp đầy đủ các chủng loại của thép hình U sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu.
Chi tiết bảng giá thép hình U và các loại thép hình khác các bạn xem thêm báo giá mới nhất thép hình. Để biết thêm thông tin quý khách vui lòng liên hệ với hệ thống kinh doanh của chúng tôi
Báo giá thép U mới nhất 2023 | ||||
STT | Tên sản phẩm | Barem (Kg) | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá (đ/kg) |
1 | Thép U40 x 2.5 x 6m | 9 | Liên hệ | |
2 | Thép U50 x 25 x 3 x 6m | 13,5 | Liên hệ | |
3 | Thép U65 x 30 x 3.0 x 6m | 29 | 15.000 | 435.000 |
4 | Thép U80 x 40 x 4.0 x 6m | 42,3 | 15.000 | 634.500 |
5 | Thép U100 x 46 x 4.5 x 6m | 51,54 | 15.000 | 773.100 |
6 | Thép U140 x 52 x 4.8 x6m | 62,4 | 16.000 | 998.400 |
7 | Thép U140 x 58 x 4.9 x6m | 73,8 | 16.000 | 1.180.800 |
8 | Thép U150 x 75 x 6.5 x 12m | 223,2 | 16.000 | 3.571.200 |
9 | Thép U160 x 64 x 5.0 x 6m | 85,2 | 16.000 | 1.363.200 |
10 | Thép U180 x 74 x 5.1 x 12m | 208,8 | 17.500 | 3.654.000 |
11 | Thép U200 x 76 x 5.2 x 12m | 220,8 | 18.000 | 3.974.400 |
12 | Thép U250 x 78 x 7.0 x 12m | 330 | 18.000 | 5.940.000 |
13 | Thép U300 x 85 x 7.0 x 12m | 414 | 18.000 | 7.452.000 |
14 | Thép U400 x 100 x 10.5 x 12m | 708 | 18.000 | 12.744.000 |
Bảng giá thép chữ U An Khánh Ngày 19/07/2023 | ||||
Tên Sản Phẩm | Xuất xứ | Barem (Kg/m) | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá (đ/kg) |
U80 x 40 x 4.0 x 6m | AKS | 42,3 | 15.000 | 634.500 |
U100 x 46 x 4.5 x 6m | AKS | 51,54 | 15.000 | 773.100 |
U140 x 52 x 4.8 x 6m | AKS | 62,4 | 15.000 | 936.000 |
U140 x 58 x 4.9 x 6m | AKS | 73,8 | 15.000 | 1.107.000 |
U150 x 75 x 6.5 x 12m | AKS | 223,2 | 15.000 | 3.348.000 |
U160 x 64 x 5 x 6m | AKS | 85,2 | 15.500 | 1.320.600 |
U180 x 74 x 5.1 x 12m | AKS | 208,8 | 15.500 | 3.236.400 |
U200 x 76 x 5.2 x 12m | AKS | 220,8 | 15.500 | 3.422.400 |
U250 x 78 x 7 x 12m | AKS | 330 | 15.500 | 5.115.000 |
U300 x 85 x 7 x 12m | AKS | 414 | 15.500 | 6.417.000 |
Bảng giá thép chữ U Posco Ngày 19/07/2023 | ||||
Tên Sản Phẩm | Xuất xứ | Barem (Kg) | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá (đ/kg) |
U65 x 30 x 3.0 x 6m | POSCO | 29 | 18000 | 522.000 |
U80 x 40 x 4.0 x 6m | POSCO | 42,3 | 18000 | 761.400 |
U100 x 46 x 4.5 x 6m | POSCO | 51,54 | 18000 | 927.720 |
U140 x 52 x 4.8 x 6m | POSCO | 62,4 | 18000 | 1.123.200 |
U140 x 58 x 4.9 x 6m | POSCO | 73,8 | 18000 | 1.328.400 |
U150 x 75 x 6.5 x 12m | POSCO | 223,2 | 18000 | 4.017.600 |
U160 x 64 x 5.0 x 6m | POSCO | 85,2 | 18000 | 1.533.600 |
U180 x 74 x 5.1 x 12m | POSCO | 208,8 | 18000 | 3.758.400 |
U200 x 76 x 5.2 x 12m | POSCO | 220,8 | 18000 | 3.974.400 |
U250 x 78 x 7.0 x 12m | POSCO | 330 | 18000 | 5.940.000 |
U300 x 85 x 7.0 x 12m | POSCO | 414 | 18000 | 7.452.000 |
U400 x 100 x 10.5 x 12m | POSCO | 708 | 18000 | 12.744.000 |
Tìm hiểu về thép hình U
Thép hình U ( xà gồ U ) là loại thép hình với bề mặt cắt ngang giống như chữ U in hoa, cấu tạo gồm thân ngang bên dưới và 2 cánh trên bằng nhau. Bề mặt thép thường có màu đen khi để mộc, màu xám khi được mạ kẽm và màu xám trắng sau khi mạ kẽm nhúng nóng
Với cấu tạo như trên, thép U có đặc tính chịu được lực lớn, chống rung lắc mạnh, xoáy vặn rất tốt
Thép U được sản xuất với nhiều kích thước đa dạng, phù hợp các yêu cầu kỹ thuật cao trong xây dựng, công trình, nhà xưởng, máy móc

1/ Ưu điểm thép hình chữ U
- Độ cứng cao, chịu lực tốt, không bị biến dạng, cong, võng
- Chi phí bảo dưởng thấp
- Độ bền cao, tuổi thọ có thể lên tới 30 năm
- Khả năng chống ăn mòn, chịu được các điều kiện thời tiết bất lợi
- Không gây hại cho môi trường
2/ Ứng dụng thép hình chữ U
Với đặc tính độ cứng cao, thép U thường xuất hiện tại các vị trí phải chịu lực lớn như làm xà gồ, dầm, khung, mái.
Thép U được dùng nhiều trong xây dựng, công trình như làm nhà tiền chế, xây dựng nhà xưởng, cầu đường, nhà cao tầng, chế tạo, sản xuất máy móc công nghiệp, vận tải…
Thép U mạ kẽm nhúng nóng sẽ có độ bền cao, giúp tăng tuổi thọ công trình. Được sử dụng ở những khu vực có điều kiện khắc nghiệt, như làm dàn khoan trên biển, các khu xử lý hóa chất, khu vực nắng nóng nhiệt độ cao….
Quy cách thép hình U
1/ Tiêu chuẩn thép hình chữ U
– Tiêu Chuẩn: 1654_75 & Gost 380_94, Jit G3192_1990
– Mác Thép Của Nga: CT3 Tiêu Chuẩn 380_88
– Mác Thép Của Nhật: SS400, …Theo Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, 3013, …
– Mác Thép Của Trung Quốc: SS400, Q235, Thiêu Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, …
– Mác Thép Của Mỹ: A36 Theo Tiêu Chuẩn ASTM A36, …
2/ Thông số thép hình U
+ Chiều cao bụng H: 50 – 380 mm
+ Chiều cao cánh B: 25 – 100 mm
+ Chiều dài L: 6000 – 12000 mm
3/ Bảng tra thép hình U
Tên | Quy cách | Độ dài | Đơn trọng( Kg/ Mét) | Trọng lượng (Kg/Cây) |
Thép hình U49 | U 49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U64 | U 64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65
|
U65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U65x34x3,3×3,3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80
|
U80x38x2,5×3,8x6m | 6M | 23.00 | |
U80x38x2,7×3,5x6m | 6M | 24.00 | ||
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | ||
U80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6M | 05.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7×4,5x6m | 6M | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U 80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U 80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100
|
U 100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U100x43x3x4,5×6 | 6M | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | ||
U100x50x5,8×6,8x6m | 6M | 56.00 | ||
U 100×42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | ||
U 100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U 100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U 100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120
|
U120x48x3,5×4,7x6m | 6M | 43.00 | |
U120x50x5,2×5,7x6m | 6M | 56.00 | ||
U 120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U 120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U 120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U 125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140
|
U140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 | |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | ||
U 140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U 140×5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150
|
U 150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U 150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160
|
U160x62x4,5×7,2x6m | 6M | 75.00 | |
U160x64x5,5×7,5x6m | 6M | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U 160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180
|
U 180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200
|
U 200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U 200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U 200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U 200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U 200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U 200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250
|
U 250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U 250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U 250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300
|
U 300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U 300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U 300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U 300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400
|
U 400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
4/ Trọng lượng thép hình chữ U
Để biết trọng lượng thép hình U mà bạn quan tâm, đối chiếu với bảng ở trên :
Thép hình U 100x50x50x7.6 có trọng lượng 9.36kg/m, tương đương cây 12m có trọng lượng 112.32kg
Một số thép hình U dùng phổ biến
Dưới đây là một số loại thép hình U phổ biến, được sử dụng nhiều trong xây dựng, sản xuất hiện nay
1/ Thép hình u 100
– Thép U100 x 46 x 4,5 x 6m – Trọng lượng: 51.5 kg/cây 6m
– Thép U100 x 50 x 5.0 x 7.5 – Trọng lượng: 56.16 Kg/cây 6m; 112.32 kg / cây 12m
2/ Thép hình u 150
Thép U150 x 75 x 6,5 x 10 – Trọng lượng: 111.6 kg/cây 6m; 223.2 kg / cây 12m
3/ Thép hình u 200
Thép U200 x 73 x 6,0 – Trọng lượng: 21,3 kg/m;
Thép U200 x 73 x 7,0 – Trọng lượng: 23,7 kg/m;
Thép U200 x 76 x 5,2 – Trọng lượng: 18,4 kg/cây;
Thép U200 x 80 x 7,5 x 11 – Trọng lượng: 24,6 kg/cây;
4/ Thép hình u 250
Thép U250 x 90 x 9,0 x 13 – Trọng lượng: 34,6 kg/m;
Thép U250 x 78 x 6,8 – Trọng lượng: 25,50 kg/m;
Quy trình sản xuất thép U
Thép hình u được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao, dưới quy trình khắt khe để đảm bảo các thông số kỹ thuật cho công trình, xây dựng, sản xuất. Dưới đây là quy trình sản xuất thép hình u mạ kẽm:
Xử lý quặng –> Tạo dòng thép nóng chảy –> Đúc tiếp nhiên liệu –> Cán và tạo thành sản phẩm –>Quá trình mạ kẽm nhúng nóng
Mỗi một công đoạn đều được giám sát cẩn thận để tạo ra sản phẩm chất lượng nhất, đúng với từng thông số sản phẩm. Sản phẩm thép hình u mạ kẽm nhúng nóng với nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Lớp phủ bề mặt liên kết với cấu trúc thép bên trong tạo nên độ bền. Lớp mạ giúp tăng độ bóng, tuổi thộ sản phẩm lên đến 25 năm.
- Thời gian gia công sản phẩm ngắn.
- Chi phí bảo trì sản phẩm thấp, thao tác bảo trì đơn giản
Một số hình ảnh về sản phẩm xà gồ chữ U
Đơn vị cung cấp thép U uy tín, chất lượng, giá tốt nhất thị trường :
Công ty TNHH Thép Thịnh Phát Hà Thành là đơn vị hàng đầu cung cấp thép hình U trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh, đầy đủ các chủng loại, kích thước : U50, U65, U80, U100, U120, U125, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300, U400 MẠ KẼM ĐIỆN PHÂN, NHÚNG NÓNG
Mọi sản phẩm thép hình I được Thịnh Phát Hà Thành phân phối có đầy đủ tem nhãn, chứng chỉ CO-CQ… Sản phẩm mới 100% từ nhà máy, không gỉ sét, cong vênh. Dung sai sản phẩm theo quy định của nhà sản xuất.
Với mong muốn được hợp tác và đồng hành lâu dài cùng quý khách hàng, Thịnh Phát Hà Thành luôn cam kết đảm bảo tiến độ, mức giá cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển và giao/ hạ hàng theo yêu cầu.
Quý khách hàng có nhu cầu mua hàng, đặt hàng hoặc tư vấn, vui lòng liên hệ ngay với Thép Thịnh Phát Hà Thành theo hotline dưới đây hoặc gửi đơn đặt hàng theo zalo và email để được hỗ trợ nhanh và chính xác nhất :
– Hotline : 0983.864.114 ( có zalo )
– PKD : 0865.868.635 ( có zalo )
– Email : thinhphathathanh@gmail.com
Thép hình U
Thép hình U
Thép hình U
Thép hình U
Thép hình U
Thép hình U
Thép hình U
Thép hình U
Thép hình U
Thép hình U
Thép hình U
Thép hình U