Bảng báo giá thép hình I | ||||
STT | Tên sản phẩm | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (đ/kg) |
Tổng giá (đ/kg) |
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m | 56,8 | 16.000 | 908.772 |
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m | 69,0 | 16.000 | 1.103.966 |
3 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m | 168,0 | 16.000 | 2.687.916 |
4 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m | 367,2 | 19.600 | 7.197.047 |
5 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | 255,6 | 19.000 | 4.856.477 |
6 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m | 355,2 | 19.000 | 6.748.907 |
7 | Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m | 681,6 | 20.700 | 14.108.984 |
8 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m | 440,4 | 20.700 | 9.116.192 |
9 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | 595,2 | 20.700 | 12.320.521 |
10 | Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m | 1.284,0 | 20.700 | 26.578.543 |
11 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m | 792,0 | 20.700 | 16.394.242 |
12 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m | 912,0 | 20.700 | 18.878.218 |
13 | Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m | 1.368,0 | 20.700 | 28.317.326 |
14 | Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12m | 1.500,0 | 20.150 | 30.224.700 |
15 | Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m | 934,8 | 20.150 | 18.836.033 |
16 | Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m | 1.058,4 | 20.150 | 21.326.548 |
17 | Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20 x 12m | 1.596,0 | 20.150 | 32.159.081 |
18 | Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 x 12m | 1.764,0 | 20.150 | 35.544.247 |
19 | Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 x 12m | 1.110,0 | 20.150 | 22.366.278 |
20 | Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m | 1.236,0 | 20.150 | 24.905.153 |
21 | Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12m | 2.184,0 | 20.150 | 44.007.163 |
22 | Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12m | 2.484,0 | 20.150 | 50.052.103 |
23 | Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 x 12m | 2.880,0 | 20.150 | 58.031.424 |
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH
Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình, vui lòng liên hệ hotline : 0983 864 114 hoặc 0865 868 635 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Bảng báo giá thép hình H
Bảng báo giá thép hình U
STT | Tên sản phẩm | Chiều dài (m) | Barem (Kg) | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá (đ/kg) |
1 | Thép U40 x 2.5 x 6m | 6m | 9 | Liên hệ | |
2 | Thép U50 x 25 x 3 x 6m | 6m | 13,5 | Liên hệ | |
3 | Thép U65 x 30 x 3.0 x 6m | 6m | 29 | 15.000 | 435.000 |
4 | Thép U80 x 40 x 4.0 x 6m | 6m | 42,3 | 15.000 | 634.500 |
5 | Thép U100 x 46 x 4.5 x 6m | 6m | 51,54 | 15.000 | 773.100 |
6 | Thép U140 x 52 x 4.8 x6m | 6m | 62,4 | 16.000 | 998.400 |
7 | Thép U140 x 58 x 4.9 x6m | 6m | 73,8 | 16.000 | 1.180.800 |
8 | Thép U150 x 75 x 6.5 x 12m | 12m | 223,2 | 16.000 | 3.571.200 |
9 | Thép U160 x 64 x 5.0 x 6m | 6m | 85,2 | 16.000 | 1.363.200 |
10 | Thép U180 x 74 x 5.1 x 12m | 12m | 208,8 | 17.500 | 3.654.000 |
11 | Thép U200 x 76 x 5.2 x 12m | 12m | 220,8 | 18.000 | 3.974.400 |
12 | Thép U250 x 78 x 7.0 x 12m | 12m | 330 | 18.000 | 5.940.000 |
13 | Thép U300 x 85 x 7.0 x 12m | 12m | 414 | 18.000 | 7.452.000 |
14 | Thép U400 x 100 x 10.5 x 12m | 12m | 708 | 18.000 | 12.744.000 |
Bảng báo giá thép hình V
QuyCách Thép Hình V | Trọng lượng (Kg) | Giá Cây Đen 6m (VNĐ) | Giá Cây 6m mạ kẽm (VNĐ) | Giá Cây 6m mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ) |
Thép hình V 25 x 25 x 2 x 6m | 5 | 82.800 | 89.000 | 117.500 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 x 6m | 5.4 | 89.424 | 96.120 | 126.900 |
Thép hình V 25 x 25 x 3 x 6m | 7.2 | 117.072 | 128.160 | 169.200 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 x 6m | 6.3 | 103.320 | 112.140 | 144.900 |
Thép hình V 30 x 30 x 3 x 6m | 8.1 | 128.790 | 142.560 | 186.300 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 x 6m | 8.4 | 133.560 | 147.840 | 193.200 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 x 6m | 8.5 | 135.150 | 149.600 | 195.500 |
Thép hình V 40 x 40 x 3 x 6m | 11 | 174.900 | 193.600 | 253.000 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 x 6m | 12.5 | 198.750 | 220.000 | 262.500 |
Thép hình V 40 x 40 x 4 x 6m | 14 | 215.600 | 243.600 | 294.000 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 x 6m | 12.5 | 192.500 | 217.500 | 262.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 3 x 6m | 13 | 200.200 | 226.200 | 273.000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 x 6m | 15 | 231.000 | 261.000 | 315.000 |
Thép hình V 50 x 50 x 4 x 6m | 17 | 261.800 | 295.800 | 357.000 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 x 6m | 20 | 308.000 | 348.000 | 420.000 |
Thép hình V 50 x 50 x 5 x 6m | 22 | 349.800 | 382.800 | 462.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 4 x 6m | 22 | 338.800 | 382.800 | 462.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 5 x 6m | 27.5 | 423.500 | 478.500 | 577.500 |
Thép hình V 63 x 63 x 6 x 6m | 32.5 | 500.500 | 565.500 | 682.500 |
Thép hình V 70 x 70 x 5 x 6m | 31 | 477.400 | 539.400 | 651.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 6 x 6m | 36 | 554.400 | 626.400 | 756.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 7 x 6m | 42 | 646.800 | 730.800 | 882.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 8 x 6m | 46 | 708.400 | 800.400 | 966.000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5 x 6m | 33 | 508.200 | 574.200 | 693.000 |
Thép hình V 75 x 75 x 6 x 6m | 39 | 612.300 | 686.400 | 819.000 |
Thép hình V 75 x 75 x 7 x 6m | 45.5 | 714.350 | 800.800 | 955.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 8 x 6m | 52 | 832.000 | 941.200 | 1.092.000 |
Thép hình V 75 x 75 x 9 x 6m | 60 | 960.000 | 1.086.000 | 1.260.000 |
Thép hình V 80 x 80 x 6 x 6m | 42 | 672.000 | 760.200 | 882.000 |
Thép hình V 80 x 80 x 7 x 6m | 48 | 768.000 | 868.800 | 1.008.000 |
Thép hình V 80 x 80 x 8 x 6m | 55 | 880.000 | 995.500 | 1.155.000 |
Thép hình V 80 x 80 x 10 x 6m | 71.4 | 1.142.400 | 1.292.340 | 1.499.400 |
Thép hình V 90 x 90 x 6 x 6m | 48 | 768.000 | 868.800 | 1.008.000 |
Thép hình V 90 x 90 x 7 x 6m | 55.5 | 888.000 | 1.004.550 | 1.165.500 |
Thép hình V 90 x 90 x 8 x 6m | 61 | 976.000 | 1.104.100 | 1.281.000 |
Thép hình V 90 x 90 x 9 x 6m | 67 | 1.172.500 | 1.226.100 | 1.474.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7 x 6m | 62 | 1.085.000 | 1.134.600 | 1.364.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 8 x 6m | 66 | 1.155.000 | 1.207.800 | 1.452.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 10 x 6m | 86 | 1.505.000 | 1.573.800 | 1.892.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12 x 6m | 90 | 1.575.000 | 1.647.000 | 1.980.000 |
Thép hình V 120 x 120 x 8 x 6m | 88.2 | 1.543.500 | 1.614.060 | 1.940.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 10 x 6m | 105 | 1.837.500 | 1.921.500 | 2.310.000 |
Thép hình V 120 x 120 x 12 x 6m | 126 | 2.205.000 | 2.305.800 | 2.772.000 |
Thép hình V 125 x 125 x 8 x 6m | 91.8 | 1.606.500 | 1.679.940 | 2.019.600 |
Thép hình V 125 x 125 x 10 x 6m | 114 | 2.052.000 | 2.154.600 | 2.565.000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12 x 6m | 135.6 | 2.440.800 | 2.562.840 | 3.051.000 |
Thép hình V 150 x 150 x 10 x 6m | 138 | 2.553.000 | 2.691.000 | 3.105.000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12 x 6m | 163.8 | 3.030.300 | 3.194.100 | 3.685.500 |
Thép hình V 150 x 150 x 15 x 6m | 202 | 3.737.000 | 3.939.000 | 4.545.000 |
Thép hình V 180 x 180 x 15 x 6m | 245.4 | 4.539.900 | 4.785.300 | 5.521.500 |
Thép hình V 180 x 180 x 18 x 6m | 291.6 | 5.394.600 | 5.686.200 | 6.561.000 |
Thép hình V 200 x 200 x 16 x 6m | 289.2 | 5.350.200 | 5.639.400 | 6.507.000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20 x 6m | 358.2 | 6.626.700 | 6.984.900 | 8.059.500 |
Thép hình V 200 x 200 x 24 x 6m | 424.8 | 7.858.800 | 8.283.600 | 9.558.000 |
Thép hình V 250 x 250 x 28 x 6m | 624 | 11.544.000 | 12.168.000 | 14.040.000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35 x 6m | 768 | 14.208.000 | 14.976.000 | 17.280.000 |
Bảng báo giá thép ống
Báo giá thép ống đen – ống thép mạ kẽm
STT | Quy cách | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá thép ống đen (đ/cây) | Giá ống thép mạ kẽm (đ/cây) |
1 | Ống D12.7 x 1.0 | 6 | 1,73 | 32.005 | 34.427 |
2 | Ống D12.7 x 1.1 | 6 | 1,89 | 34.965 | 37.611 |
3 | Ống D12.7 x 1.2 | 6 | 2,04 | 37.740 | 40.596 |
4 | Ống D15.9 x 1.0 | 6 | 2,2 | 40.700 | 43.780 |
5 | Ống D15.9 x 1.1 | 6 | 2,41 | 44.585 | 47.959 |
6 | Ống D15.9 x 1.2 | 6 | 2,61 | 48.285 | 51.939 |
7 | Ống D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 55.500 | 59.700 |
8 | Ống D15.9 x 1.5 | 6 | 3,2 | 59.200 | 63.680 |
9 | Ống D15.9 x 1.8 | 6 | 3,76 | 65.048 | 74.824 |
10 | Ốngn D21.2 x 1.0 | 6 | 2,99 | 55.315 | 59.501 |
11 | Ống D21.2 x 1.1 | 6 | 3,27 | 60.495 | 65.073 |
12 | Ống D21.2 x 1.2 | 6 | 3,55 | 65.675 | 70.645 |
13 | Ống D21.2 x 1.4 | 6 | 4,1 | 75.850 | 81.590 |
14 | Ống D21.2 x 1.5 | 6 | 4,37 | 78.660 | 86.963 |
15 | Ống D21.2 x 1.8 | 6 | 5,17 | 90.475 | 102.883 |
16 | Ống D21.2 x 2.0 | 6 | 5,68 | 105.080 | 113.032 |
17 | Ống D21.2 x 2.3 | 6 | 6,43 | 118.955 | 127.957 |
18 | Ống D21.2 x 2.5 | 6 | 6,92 | 128.020 | 137.708 |
19 | Ống D26.65 x 1.0 | 6 | 3,8 | 70.300 | 75.620 |
20 | Ống D26.65 x 1.1 | 6 | 4,16 | 76.960 | 82.784 |
21 | Ống D26.65 x 1.2 | 6 | 4,52 | 83.620 | 89.948 |
22 | Ống D26.65 x 1.4 | 6 | 5,23 | 94.140 | 104.077 |
23 | Ống D26.65 x 1.5 | 6 | 5,58 | 97.650 | 111.042 |
24 | Ống D26.65 x 1.8 | 6 | 6,62 | 109.230 | 131.738 |
25 | Ống D26.65 x 2.0 | 6 | 7,29 | 120.285 | 145.071 |
26 | Ống D26.65 x 2.3 | 6 | 8,29 | 136.785 | 164.971 |
27 | Ống D26.65 x 2.5 | 6 | 8,93 | 147.345 | 177.707 |
28 | Ống D33.5 x 1.0 | 6 | 4,81 | 79.365 | 95.719 |
29 | Ống D33.5 x 1.1 | 6 | 5,27 | 86.955 | 104.873 |
30 | Ống D33.5 x 1.2 | 6 | 5,74 | 94.710 | 114.226 |
31 | Ống D33.5 x 1.4 | 6 | 6,65 | 109.725 | 132.335 |
32 | Ống D33.5 x 1.5 | 6 | 7,1 | 117.150 | 141.290 |
33 | Ống D33.5 x 1.8 | 6 | 8,44 | 139.260 | 167.956 |
34 | Ống D33.5 x 2.0 | 6 | 9,32 | 153.780 | 185.468 |
35 | Ống D33.5 x 2.3 | 6 | 10,62 | 175.230 | 211.338 |
36 | Ống D33.5 x 2.5 | 6 | 11,47 | 189.255 | 228.253 |
37 | Ống D33.5 x 2.8 | 6 | 12,72 | 209.880 | 253.128 |
38 | Ống D33.5 x 3.0 | 6 | 13,54 | 223.410 | 269.446 |
39 | Ống D33.5 x 3.2 | 6 | 14,35 | 236.775 | 285.565 |
40 | Ống D38.1 x 1.0 | 6 | 5,49 | 90.585 | 109.251 |
41 | Ống D38.1 x 1.1 | 6 | 6,02 | 99.330 | 119.798 |
42 | Ống D38.1 x 1.2 | 6 | 6,55 | 108.075 | 130.345 |
43 | Ống D38.1 x 1.4 | 6 | 7,6 | 125.400 | 151.240 |
44 | Ống D38.1 x 1.5 | 6 | 8,12 | 133.980 | 161.588 |
45 | Ống D38.1 x 1.8 | 6 | 9,67 | 159.555 | 192.433 |
46 | Ống D38.1 x 2.0 | 6 | 10,68 | 176.220 | 212.532 |
47 | Ống D38.1 x 2.3 | 6 | 12,18 | 200.970 | 242.382 |
48 | Ống D38.1 x 2.5 | 6 | 13,17 | 217.305 | 262.083 |
49 | Ống D38.1 x 2.8 | 6 | 14,63 | 241.395 | 291.137 |
50 | Ống D38.1 x 3.0 | 6 | 15,58 | 257.070 | 310.042 |
51 | Ống D38.1 x 3.2 | 6 | 16,53 | 272.745 | 328.947 |
52 | Ống D42.2 x 1.1 | 6 | 6,69 | 120.420 | 133.131 |
53 | Ống D42.2 x 1.2 | 6 | 7,28 | 131.040 | 144.872 |
54 | Ống D42.2 x 1.4 | 6 | 8,45 | 152.100 | 168.155 |
55 | Ống D42.2 x 1.5 | 6 | 9,03 | 148.995 | 179.697 |
56 | Ống D42.2 x 1.8 | 6 | 10,76 | 177.540 | 214.124 |
57 | Ống D42.2 x 2.0 | 6 | 11,9 | 196.350 | 236.810 |
58 | Ống D42.2 x 2.3 | 6 | 13,58 | 224.070 | 270.242 |
59 | Ống D42.2 x 2.5 | 6 | 14,69 | 242.385 | 292.331 |
60 | Ống D42.2 x 2.8 | 6 | 16,32 | 293.760 | 324.768 |
61 | Ống D42.2 x 3.0 | 6 | 17,4 | 313.200 | 346.260 |
62 | Ống D42.2 x 3.2 | 6 | 18,47 | 332.460 | 367.553 |
63 | Ống D48.1 x 1.2 | 6 | 8,33 | 149.940 | 165.767 |
64 | Ống D48.1 x 1.4 | 6 | 9,67 | 174.060 | 192.433 |
65 | Ống D48.1 x 1.5 | 6 | 10,34 | 186.120 | 205.766 |
66 | Ống D48.1 x 1.8 | 6 | 12,33 | 221.940 | 245.367 |
67 | Ống D48.1 x 2.0 | 6 | 13,64 | 245.520 | 271.436 |
68 | Ống D48.1 x 2.3 | 6 | 15,59 | 280.620 | 310.241 |
69 | Ống D48.1 x 2.5 | 6 | 16,87 | 303.660 | 335.713 |
70 | Ống D48.1 x 2.8 | 6 | 18,77 | 337.860 | 373.523 |
71 | Ống D48.1 x 3.0 | 6 | 20,02 | 360.360 | 398.398 |
72 | Ống D48.1 x 3.2 | 6 | 21,26 | 382.680 | 423.074 |
73 | Ống D59.9 x 1.4 | 6 | 12,12 | 218.160 | 241.188 |
74 | Ống D59.9 x 1.5 | 6 | 12,96 | 233.280 | 257.904 |
75 | Ống D59.9 x 1.8 | 6 | 15,47 | 278.460 | 307.853 |
76 | Ống D59.9 x 2.0 | 6 | 17,13 | 308.340 | 340.887 |
77 | Ống D59.9 x 2.3 | 6 | 19,6 | 352.800 | 390.040 |
78 | Ống D59.9 x 2.5 | 6 | 21,23 | 382.140 | 422.477 |
79 | Ống D59.9 x 2.8 | 6 | 23,66 | 425.880 | 470.834 |
80 | Ống D59.9 x 3.0 | 6 | 25,26 | 416.790 | 502.674 |
81 | Ống D59.9 x 3.2 | 6 | 26,85 | 443.025 | 534.315 |
82 | Ống D75.6 x 1.5 | 6 | 16,45 | 271.425 | 327.355 |
83 | Ống D75.6 x 1.8 | 6 | 49,66 | 819.390 | 988.234 |
84 | Ống D75.6 x 2.0 | 6 | 21,78 | 359.370 | 433.422 |
85 | Ống D75.6 x 2.3 | 6 | 24,95 | 411.675 | 496.505 |
86 | Ống D75.6 x 2.5 | 6 | 27,04 | 446.160 | 538.096 |
87 | Ống D75.6 x 2.8 | 6 | 30,16 | 497.640 | 600.184 |
88 | Ống D75.6 x 3.0 | 6 | 32,23 | 531.795 | 641.377 |
89 | Ống D75.6 x 3.2 | 6 | 34,28 | 565.620 | 682.172 |
90 | Ống D88.3 x 1.5 | 6 | 19,27 | 317.955 | 383.473 |
91 | Ống D88.3 x 1.8 | 6 | 23,04 | 380.160 | 458.496 |
92 | Ống D88.3 x 2.0 | 6 | 25,54 | 421.410 | 508.246 |
93 | Ống D88.3 x 2.3 | 6 | 29,27 | 482.955 | 582.473 |
94 | Ống D88.3 x 2.5 | 6 | 31,74 | 523.710 | 631.626 |
95 | Ống D88.3 x 2.8 | 6 | 35,42 | 584.430 | 704.858 |
96 | Ống D88.3 x 3.0 | 6 | 37,87 | 624.855 | 753.613 |
97 | Ống D88.3 x 3.2 | 6 | 40,3 | 664.950 | 801.970 |
98 | Ống D108.0 x 1.8 | 6 | 28,29 | 466.785 | 562.971 |
99 | Ống D108.0 x 2.0 | 6 | 31,37 | 517.605 | 624.263 |
100 | Ống D108.0 x 2.3 | 6 | 35,97 | 593.505 | 715.803 |
101 | Ống D108.0 x 2.5 | 6 | 39,03 | 643.995 | 776.697 |
102 | Ống D108.0 x 2.8 | 6 | 45,86 | 756.690 | 912.614 |
103 | Ống D108.0 x 3.0 | 6 | 46,61 | 769.065 | 927.539 |
104 | Ống D108.0 x 3.2 | 6 | 49,62 | 818.730 | 987.438 |
105 | Ống D113.5 x 1.8 | 6 | 29,75 | 490.875 | 592.025 |
106 | Ống D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 544.500 | 656.700 |
107 | Ống D113.5 x 2.3 | 6 | 37,84 | 624.360 | 753.016 |
108 | Ống D113.5 x 2.5 | 6 | 41,06 | 677.490 | 817.094 |
109 | Ống D113.5 x 2.8 | 6 | 45,86 | 756.690 | 912.614 |
110 | Ống D113.5 x 3.0 | 6 | 49,05 | 809.325 | 976.095 |
111 | Ống D113.5 x 4.0 | 6 | 64,81 | 1.069.365 | 1.289.719 |
112 | Ống D113.5 x 3.2 | 6 | 52,23 | 861.795 | 1.039.377 |
113 | Ống D126.8 x 1.8 | 6 | 33,29 | 549.285 | 662.471 |
114 | Ống D126.8 x 2.0 | 6 | 36,93 | 609.345 | 734.907 |
115 | Ống D126.8 x 2.3 | 6 | 42,37 | 699.105 | 843.163 |
116 | Ống D126.8 x 2.5 | 6 | 45,98 | 758.670 | 915.002 |
117 | Ống D126.8 x 2.8 | 6 | 54,37 | 897.105 | 1.081.963 |
118 | Ống D126.8 x 3.0 | 6 | 54,96 | 906.840 | 1.093.704 |
119 | Ống D126.8 x 3.2 | 6 | 58,52 | 965.580 | 1.164.548 |
Báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng
STT | Quy cách | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (đ/cây) |
1 | Ống MKNN D21.2 x 1.9 | 6 | 5,48 | 150.262 |
2 | Ống MKNN D21.2 x 2.1 | 6 | 5,94 | 162.701 |
3 | Ống MKNN D21.2 x 2.6 | 6 | 7,26 | 198.924 |
4 | Ống MKNN D26.65 x 1.6 | 6 | 5,93 | 162.564 |
5 | Ống MKNN D26.65 x 1.9 | 6 | 6,96 | 190.704 |
6 | Ống MKNN D26.65 x 2.1 | 6 | 7,70 | 211.090 |
7 | Ống MKNN D26.65 x 2.3 | 6 | 8,29 | 227.036 |
8 | Ống MKNN D26.65 x 2.6 | 6 | 9,36 | 256.464 |
9 | Ống MKNN D33.5 x 1.6 | 6 | 7,56 | 207.034 |
10 | Ống MKNN D33.5 x 1.9 | 6 | 8,89 | 243.586 |
11 | Ống MKNN D33.5 x 2.1 | 6 | 9,76 | 267.479 |
12 | Ống MKNN D33.5 x 2.3 | 6 | 10,72 | 293.783 |
13 | Ống MKNN D33.5 x 2.6 | 6 | 11,89 | 325.676 |
14 | Ống MKNN D33.5 x 3.2 | 6 | 14,40 | 394.560 |
15 | Ống MKNN D42.2 x 1.6 | 6 | 9,62 | 263.506 |
16 | Ống MKNN D42.2 x 1.9 | 6 | 11,34 | 310.716 |
17 | Ống MKNN D42.2 x 2.1 | 6 | 12,47 | 341.596 |
18 | Ống MKNN D42.2 x 2.3 | 6 | 13,56 | 371.544 |
19 | Ống MKNN D42.2 x 2.6 | 6 | 15,24 | 417.576 |
20 | Ống MKNN D42.2 x 2.9 | 6 | 16,87 | 462.183 |
21 | Ống MKNN D42.2 x 3.2 | 6 | 18,60 | 509.640 |
22 | Ống MKNN D48.1 x 1.6 | 6 | 11,01 | 301.784 |
23 | Ống MKNN D48.1 x 1.9 | 6 | 12,99 | 355.926 |
24 | Ống MKNN D48.1 x 2.1 | 6 | 14,30 | 391.820 |
25 | Ống MKNN D48.1 x 2.3 | 6 | 15,59 | 427.166 |
26 | Ống MKNN D48.1 x 2.5 | 6 | 16,98 | 465.252 |
27 | Ống MKNN D48.1 x 2.9 | 6 | 19,38 | 531.012 |
28 | Ống MKNN D48.1 x 3.2 | 6 | 21,42 | 586.908 |
29 | Ống MKNN D48.1 x 3.6 | 6 | 23,71 | 649.681 |
30 | Ống MKNN D59.9 x 1.9 | 6 | 16,31 | 447.004 |
31 | Ống MKNN D59.9 x 2.1 | 6 | 17,97 | 492.378 |
32 | Ống MKNN D59.9 x 2.3 | 6 | 19,61 | 537.369 |
33 | Ống MKNN D59.9 x 2.6 | 6 | 22,16 | 607.129 |
34 | Ống MKNN D59.9 x 2.9 | 6 | 24,48 | 670.752 |
35 | Ống MKNN D59.9 x 3.2 | 6 | 26,86 | 735.991 |
36 | Ống MKNN D59.9 x 3.6 | 6 | 30,18 | 826.932 |
37 | Ống MKNN D59.9 x 4.0 | 6 | 33,10 | 907.022 |
38 | Ống MKNN D75.6 x 2.1 | 6 | 22,85 | 626.117 |
39 | Ống MKNN D75.6 x 2.3 | 6 | 24,96 | 683.849 |
40 | Ống MKNN D75.6 x 2.5 | 6 | 27,04 | 740.896 |
41 | Ống MKNN D75.6 x 2.7 | 6 | 29,14 | 798.436 |
42 | Ống MKNN D75.6 x 2.9 | 6 | 31,37 | 859.483 |
43 | Ống MKNN D75.6 x 3.2 | 6 | 34,26 | 938.724 |
44 | Ống MKNN D75.6 x 3.6 | 6 | 38,58 | 1.057.092 |
45 | Ống MKNN D75.6 x 4.0 | 6 | 42,41 | 1.161.952 |
46 | Ống MKNN D75.6 x 4.2 | 6 | 44,40 | 1.216.423 |
47 | Ống MKNN D75.6 x 4.5 | 6 | 47,37 | 1.297.828 |
48 | Ống MKNN D88.3 x 2.1 | 6 | 26,80 | 734.293 |
49 | Ống MKNN D88.3 x 2.3 | 6 | 29,28 | 802.354 |
50 | Ống MKNN D88.3 x 2.5 | 6 | 31,74 | 869.676 |
51 | Ống MKNN D88.3 x 2.7 | 6 | 34,22 | 937.628 |
52 | Ống MKNN D88.3 x 2.9 | 6 | 36,83 | 1.009.087 |
53 | Ống MKNN D88.3 x 3.2 | 6 | 40,32 | 1.104.768 |
54 | Ống MKNN D88.3 x 3.6 | 6 | 50,22 | 1.376.028 |
55 | Ống MKNN D88.3 x 4.0 | 6 | 50,21 | 1.375.699 |
56 | Ống MKNN D88.3 x 4.2 | 6 | 52,29 | 1.432.773 |
57 | Ống MKNN D88.3 x 4.5 | 6 | 55,83 | 1.529.824 |
58 | Ống MKNN D108.0 x 2.5 | 6 | 39,05 | 1.069.860 |
59 | Ống MKNN D108.0 x 2.7 | 6 | 42,09 | 1.153.266 |
60 | Ống MKNN D108.0 x 2.9 | 6 | 45,12 | 1.236.343 |
61 | Ống MKNN D108.0 x 3.0 | 6 | 46,63 | 1.277.744 |
62 | Ống MKNN D108.0 x 3.2 | 6 | 49,65 | 1.360.355 |
63 | Ống MKNN D113.5 x 2.5 | 6 | 41,06 | 1.125.044 |
64 | Ống MKNN D113.5 x 2.7 | 6 | 44,29 | 1.213.546 |
65 | Ống MKNN D113.5 x 2.9 | 6 | 47,48 | 1.301.062 |
66 | Ống MKNN D113.5 x 3.0 | 6 | 49,07 | 1.344.518 |
67 | Ống MKNN D113.5 x 3.2 | 6 | 52,58 | 1.440.637 |
68 | Ống MKNN D113.5 x 3.6 | 6 | 58,50 | 1.602.900 |
69 | Ống MKNN D113.5 x 4.0 | 6 | 64,84 | 1.776.616 |
70 | Ống MKNN D113.5 x 4.2 | 6 | 67,94 | 1.861.474 |
71 | Ống MKNN D113.5 x 4.4 | 6 | 71,07 | 1.947.181 |
72 | Ống MKNN D113.5 x 4.5 | 6 | 72,62 | 1.989.651 |
73 | Ống MKNN D141.3 x 3.96 | 6 | 80,46 | 2.204.604 |
74 | Ống MKNN D141.3 x 4.78 | 6 | 96,54 | 2.645.196 |
75 | Ống MKNN D141.3 x 5.56 | 6 | 111,66 | 3.059.484 |
76 | Ống MKNN D141.3 x 6.55 | 6 | 130,62 | 3.578.988 |
77 | Ống MKNN D168.3 x 3.96 | 6 | 96,24 | 2.636.976 |
78 | Ống MKNN D168.3 x 4.78 | 6 | 115,62 | 3.167.988 |
79 | Ống MKNN D168.3 x 5.56 | 6 | 133,86 | 3.667.764 |
80 | Ống MKNN D168.3 x 6.35 | 6 | 152,16 | 4.169.184 |
81 | Ống MKNN D219.1 x 4.78 | 6 | 151,56 | 4.152.744 |
82 | Ống MKNN D219.1 x 5.16 | 6 | 163,32 | 4.474.968 |
83 | Ống MKNN D219.1 x 5.56 | 6 | 175,68 | 4.813.632 |
84 | Ống MKNN D219.1 x 6.35 | 6 | 199,86 | 5.476.164 |
Báo giá thép ống đen cỡ lớn
STT | Quy cách | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) | Tổng giá (đ) |
1 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 6 | 80,46 | 1.452.303 |
2 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 6 | 96,54 | 1.742.547 |
3 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 6 | 111,66 | 2.015.463 |
4 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 6 | 130,62 | 2.357.691 |
5 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 6 | 96,24 | 1.785.252 |
6 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 6 | 115,62 | 2.144.751 |
7 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 6 | 133,86 | 2.483.103 |
8 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 6 | 152,16 | 2.822.568 |
9 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 6 | 151,56 | 2.811.438 |
10 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 6 | 163,32 | 3.029.586 |
11 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 6 | 175,68 | 3.258.864 |
12 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 6 | 199,86 | 3.707.403 |
13 | Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 6 | 250,5 | 4.772.025 |
14 | Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 6 | 306,06 | 5.830.443 |
15 | Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 6 | 361,68 | 6.890.004 |
16 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 6 | 215,82 | 4.111.371 |
17 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 6 | 298,2 | 5.680.710 |
18 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 6 | 391,02 | 7.448.931 |
19 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 6 | 247,74 | 4.719.447 |
20 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | 328,02 | 6.248.781 |
21 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 6 | 407,52 | 7.763.256 |
22 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 6 | 487,5 | 9.286.875 |
23 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 6 | 565,56 | 10.773.918 |
24 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 6 | 644,04 | 12.268.962 |
25 | Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 6 | 375,72 | 7.157.466 |
26 | Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 6 | 467,34 | 8.902.827 |
27 | Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 6 | 559,38 | 10.656.189 |
28 | Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 6 | 739,44 | 14.086.332 |
29 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 6 | 526,26 | 10.025.253 |
30 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 6 | 526,26 | 10.025.253 |
31 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 6 | 630,96 | 12.019.788 |
32 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 6 | 732,3 | 13.950.315 |
33 | Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 6 | 471,12 | 8.974.836 |
34 | Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 6 | 702,54 | 13.383.387 |
35 | Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 6 | 930,3 | 17.722.215 |
36 | Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 6 | 566,88 | 10.799.064 |
37 | Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 6 | 846,3 | 16.122.015 |
38 | Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 6 | 1121,88 | 21.371.814 |
Báo giá thép ống đen siêu dày
STT | Quy cách | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) | Tổng giá (đ) |
1 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 | 6 | 22,61 | 400.197 |
2 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 | 6 | 23,62 | 418.074 |
3 | Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 | 6 | 25,1 | 444.270 |
4 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 | 6 | 26,1 | 461.970 |
5 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 | 6 | 27,28 | 482.856 |
6 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 | 6 | 29,03 | 513.831 |
7 | Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 | 6 | 30,75 | 544.275 |
8 | Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 | 6 | 31,89 | 583.587 |
9 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 | 6 | 33,09 | 585.693 |
10 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 | 6 | 34,62 | 612.774 |
11 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 | 6 | 36,89 | 652.953 |
12 | Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 | 6 | 39,13 | 692.601 |
13 | Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 | 6 | 40,62 | 743.346 |
14 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 | 6 | 42,38 | 750.126 |
15 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 | 6 | 44,37 | 785.349 |
16 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 | 6 | 47,34 | 837.918 |
17 | Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 | 6 | 50,29 | 890.133 |
18 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 | 6 | 52,23 | 955.809 |
19 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 | 6 | 54,17 | 991.311 |
20 | Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 | 6 | 57,05 | 1.044.015 |
21 | Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 | 6 | 61,79 | 1.130.757 |
22 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 | 6 | 49,9 | 883.230 |
23 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 | 6 | 52,27 | 925.179 |
24 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 | 6 | 55,8 | 987.660 |
25 | Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 | 6 | 59,31 | 1.049.787 |
26 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 | 6 | 61,63 | 1.090.851 |
27 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 | 6 | 63,94 | 1.170.102 |
28 | Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 | 6 | 67,39 | 1.233.237 |
29 | Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 | 6 | 73,07 | 1.337.181 |
30 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 | 6 | 64,81 | 1.147.137 |
31 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 | 6 | 67,93 | 1.202.361 |
32 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 | 6 | 72,58 | 1.284.666 |
33 | Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 | 6 | 77,2 | 1.366.440 |
34 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 | 6 | 80,27 | 1.420.779 |
35 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 | 6 | 83,33 | 1.524.939 |
36 | Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 | 6 | 87,89 | 1.608.387 |
37 | Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 | 6 | 95,44 | 1.746.552 |
38 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 | 6 | 72,68 | 1.286.436 |
39 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 | 6 | 76,19 | 1.348.563 |
40 | Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 | 6 | 81,43 | 1.441.311 |
Bảng báo giá thép hộp – Thép hộp mạ kẽm
Báo giá thép hộp vuông
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/6m) | Giá thép hộp vuông đen (VNĐ/Cây 6m) | Giá thép hộp vuông mạ kẽm (VNĐ/Cây 6m) |
Hộp 12×12
|
0,7 | 1,47 | 24.476 | 28.151 |
0,8 | 1,66 | 27.639 | 31.789 | |
0,9 | 1,85 | 30.803 | 35.428 | |
1 | 2,03 | 33.800 | 38.875 | |
1,1 | 2,21 | 36.797 | 42.322 | |
1,2 | 2,39 | 39.794 | 45.769 | |
1,4 | 2,72 | 45.288 | 52.088 | |
Hộp 14×14
|
0,7 | 1,74 | 28.971 | 33.321 |
0,8 | 1,97 | 32.801 | 37.726 | |
0,9 | 2,19 | 36.464 | 41.939 | |
1 | 2,41 | 40.127 | 46.152 | |
1,1 | 2,63 | 43.790 | 50.365 | |
1,2 | 2,84 | 47.286 | 54.386 | |
1,4 | 3,25 | 54.113 | 62.238 | |
1,5 | 3,45 | 57.443 | 66.068 | |
Hộp 16×16
|
0,7 | 2 | 33.300 | 38.300 |
0,8 | 2,27 | 37.796 | 43.471 | |
0,9 | 2,53 | 42.125 | 48.450 | |
1 | 2,79 | 46.454 | 53.429 | |
1,1 | 3,04 | 50.616 | 58.216 | |
1,2 | 3,29 | 54.779 | 63.004 | |
1,4 | 3,78 | 62.937 | 72.387 | |
Hộp 20×20
|
0,7 | 2,53 | 42.125 | 48.450 |
0,8 | 2,87 | 47.786 | 54.961 | |
0,9 | 3,21 | 53.447 | 61.472 | |
1 | 3,54 | 58.941 | 67.791 | |
1,1 | 3,87 | 64.436 | 74.111 | |
1,2 | 4,2 | 69.930 | 80.430 | |
1,4 | 4,83 | 80.420 | 92.495 | |
1,5 | 5,14 | 85.581 | 98.431 | |
1,8 | 6,05 | 100.733 | 115.858 | |
2 | 6,63 | 110.390 | 126.965 | |
Hộp 25×25
|
0,7 | 3,19 | 53.114 | 61.089 |
0,8 | 3,62 | 60.273 | 69.323 | |
0,9 | 4,06 | 67.599 | 77.749 | |
1 | 4,48 | 74.592 | 85.792 | |
1,1 | 4,91 | 81.752 | 94.027 | |
1,2 | 5,33 | 88.745 | 102.070 | |
1,4 | 6,15 | 102.398 | 117.773 | |
1,5 | 6,56 | 109.224 | 125.624 | |
1,8 | 7,75 | 129.038 | 148.413 | |
2 | 8,52 | 141.858 | 163.158 | |
Hộp 30×30
|
0,7 | 3,85 | 64.103 | 73.728 |
0,8 | 4,38 | 72.927 | 83.877 | |
0,9 | 4,9 | 81.585 | 93.835 | |
1 | 5,43 | 90.410 | 103.985 | |
1,1 | 5,94 | 98.901 | 113.751 | |
1,2 | 6,46 | 107.559 | 123.709 | |
1,4 | 7,47 | 124.376 | 143.051 | |
1,5 | 7,97 | 132.701 | 152.626 | |
1,8 | 9,44 | 157.176 | 180.776 | |
2 | 10,4 | 173.160 | 199.160 | |
2,3 | 11,8 | 196.470 | 225.970 | |
2,5 | 12,72 | 211.788 | 243.588 | |
2,8 | 14,05 | 233.933 | 269.058 | |
3 | 14,92 | 248.418 | 285.718 | |
Hộp 40×40
|
0,7 | 5,16 | 85.914 | 98.814 |
0,8 | 5,88 | 97.902 | 112.602 | |
0,9 | 6,6 | 109.890 | 126.390 | |
1 | 7,31 | 121.712 | 139.987 | |
1,1 | 8,02 | 133.533 | 153.583 | |
1,2 | 8,72 | 145.188 | 166.988 | |
1,4 | 10,11 | 168.332 | 193.607 | |
1,5 | 10,8 | 179.820 | 206.820 | |
1,8 | 12,83 | 213.620 | 245.695 | |
2 | 14,17 | 235.931 | 271.356 | |
2,3 | 16,14 | 268.731 | 309.081 | |
2,5 | 17,43 | 290.210 | 333.785 | |
2,8 | 19,33 | 321.845 | 370.170 | |
3 | 20,57 | 342.491 | 393.916 | |
Hộp 50×50
|
0,8 | 7,36 | 122.544 | 140.944 |
0,9 | 8,27 | 137.696 | 158.371 | |
1 | 9,19 | 153.014 | 175.989 | |
1,1 | 10,09 | 167.999 | 193.224 | |
1,2 | 10,98 | 182.817 | 210.267 | |
1,4 | 12,74 | 212.121 | 243.971 | |
1,5 | 13,62 | 226.773 | 260.823 | |
1,8 | 16,22 | 270.063 | 310.613 | |
2 | 17,94 | 298.701 | 343.551 | |
2,3 | 20,47 | 340.826 | 392.001 | |
2,5 | 22,14 | 368.631 | 423.981 | |
2,8 | 24,6 | 409.590 | 471.090 | |
3 | 26,23 | 436.730 | 502.305 | |
3,2 | 27,83 | 463.370 | 532.945 | |
3,5 | 30,2 | 502.830 | 578.330 | |
3,8 | 32,49 | 540.959 | 622.184 | |
4 | 34,02 | 566.433 | 651.483 | |
5 | 42,39 | 705.794 | 811.769 | |
6 | 49,74 | 828.171 | 952.521 | |
Hộp 60×60
|
0,8 | 8,85 | 147.353 | 169.478 |
0,9 | 9,96 | 165.834 | 190.734 | |
1 | 11,06 | 184.149 | 211.799 | |
1,1 | 12,16 | 202.464 | 232.864 | |
1,2 | 13,24 | 220.446 | 253.546 | |
1,4 | 15,38 | 256.077 | 294.527 | |
1,5 | 16,45 | 273.893 | 315.018 | |
1,8 | 19,61 | 326.507 | 375.532 | |
2 | 21,7 | 361.305 | 415.555 | |
2,3 | 24,8 | 412.920 | 474.920 | |
2,5 | 26,85 | 447.053 | 514.178 | |
2,8 | 29,88 | 497.502 | 572.202 | |
3 | 31,88 | 530.802 | 610.502 | |
3,2 | 33,86 | 563.769 | 648.419 | |
3,5 | 36,79 | 612.554 | 704.529 | |
3,8 | 39,65 | 660.173 | 759.298 | |
4 | 41,56 | 691.974 | 795.874 | |
5 | 51,81 | 862.637 | 992.162 | |
6 | 61,04 | 1.016.316 | 1.168.916 | |
Hộp 65×65
|
5 | 56,52 | 941.058 | 1.082.358 |
6 | 66,69 | 1.110.389 | 1.277.114 | |
Hộp 70×70
|
3,5 | 43,85 | 730.103 | 839.728 |
4 | 49,74 | 828.171 | 952.521 | |
5 | 61,23 | 1.019.480 | 1.172.555 | |
6 | 72,35 | 1.204.628 | 1.385.503 | |
Hộp 75×75
|
1 | 13,82 | 230.103 | 264.653 |
1,1 | 15,2 | 253.080 | 291.080 | |
1,2 | 16,58 | 276.057 | 317.507 | |
1,4 | 19,34 | 322.011 | 370.361 | |
1,5 | 20,69 | 344.489 | 396.214 | |
1,8 | 24,7 | 411.255 | 473.005 | |
2 | 27,36 | 455.544 | 523.944 | |
2,3 | 31,3 | 521.145 | 599.395 | |
2,5 | 33,91 | 564.602 | 649.377 | |
2,8 | 37,79 | 629.204 | 723.679 | |
3 | 40,36 | 671.994 | 772.894 | |
3,2 | 42,9 | 714.285 | 821.535 | |
3,5 | 46,69 | 777.389 | 894.114 | |
3,8 | 50,43 | 839.660 | 965.735 | |
4 | 52,9 | 880.785 | 1.013.035 | |
4,5 | 59,77 | 995.171 | 1.144.596 | |
5 | 65,94 | 1.097.901 | 1.262.751 | |
6 | 78 | 1.298.700 | 1.493.700 | |
Hộp 80×80
|
4 | 57,27 | 953.546 | 1.096.721 |
5 | 70,65 | 1.176.323 | 1.352.948 | |
6 | 83,65 | 1.392.773 | 1.601.898 | |
8 | 108,5 | 1.806.525 | 2.077.775 | |
Hộp 90×90
|
1 | 16,65 | 277.223 | 318.848 |
1,1 | 18,31 | 304.862 | 350.637 | |
1,2 | 19,98 | 332.667 | 382.617 | |
1,4 | 23,3 | 387.945 | 446.195 | |
1,5 | 24,93 | 415.085 | 477.410 | |
1,8 | 29,79 | 496.004 | 570.479 | |
2 | 33,01 | 549.617 | 632.142 | |
2,3 | 37,8 | 629.370 | 723.870 | |
2,5 | 40,98 | 682.317 | 784.767 | |
2,8 | 45,7 | 760.905 | 875.155 | |
3 | 48,83 | 813.020 | 935.095 | |
3,2 | 51,94 | 864.801 | 994.651 | |
3,5 | 56,58 | 942.057 | 1.083.507 | |
3,8 | 61,17 | 1.018.481 | 1.171.406 | |
4 | 64,21 | 1.069.097 | 1.229.622 | |
5 | 79,11 | 1.317.182 | 1.514.957 | |
5,5 | 86,39 | 1.438.394 | 1.654.369 | |
6 | 93,56 | 1.557.774 | 1.791.674 | |
6,5 | 100,61 | 1.675.157 | 1.926.682 | |
7 | 107,55 | 1.790.708 | 2.059.583 | |
8 | 123,6 | 2.057.940 | 2.366.940 | |
Hộp 100×100
|
1,2 | 22,09 | 367.799 | 423.024 |
1,4 | 25,77 | 429.071 | 493.496 | |
1,5 | 27,6 | 459.540 | 528.540 | |
1,8 | 33,11 | 551.282 | 634.057 | |
2 | 36,78 | 612.387 | 704.337 | |
2,3 | 42,3 | 704.295 | 810.045 | |
2,5 | 45,69 | 760.739 | 874.964 | |
2,8 | 50,98 | 848.817 | 976.267 | |
3 | 54,49 | 907.259 | 1.043.484 | |
3,2 | 57,97 | 965.201 | 1.110.126 | |
3,5 | 63,17 | 1.051.781 | 1.209.706 | |
3,8 | 68,33 | 1.137.695 | 1.308.520 | |
4 | 71,74 | 1.194.471 | 1.373.821 | |
4,5 | 80,2 | 1.335.330 | 1.535.830 | |
5 | 88,54 | 1.474.191 | 1.695.541 | |
5,5 | 96,76 | 1.611.054 | 1.852.954 | |
6 | 104,87 | 1.746.086 | 2.008.261 | |
6,5 | 112,87 | 1.879.286 | 2.161.461 | |
7 | 120,74 | 2.010.321 | 2.312.171 | |
8 | 138,7 | 2.309.355 | 2.656.105 | |
10 | 169,6 | 2.823.840 | 3.247.840 | |
12 | 199 | 3.313.350 | 3.810.850 | |
Hộp 120×120
|
4 | 87,42 | 1.455.543 | 1.674.093 |
5 | 108,3 | 1.803.195 | 2.073.945 | |
6 | 128,9 | 2.146.185 | 2.468.435 | |
8 | 168,8 | 2.810.520 | 3.232.520 | |
10 | 207,2 | 3.449.880 | 3.967.880 | |
12 | 244,2 | 4.065.930 | 4.676.430 | |
Hộp 125×125
|
2,5 | 57,48 | 957.042 | 1.100.742 |
2,8 | 64,19 | 1.068.764 | 1.229.239 | |
3 | 68,63 | 1.142.690 | 1.314.265 | |
3,2 | 73,06 | 1.216.449 | 1.399.099 | |
3,5 | 79,67 | 1.326.506 | 1.525.681 | |
3,8 | 86,24 | 1.435.896 | 1.651.496 | |
4 | 90,59 | 1.508.324 | 1.734.799 | |
4,5 | 101,41 | 1.688.477 | 1.942.002 | |
5 | 100,1 | 1.666.665 | 1.916.915 | |
5,5 | 122,68 | 2.042.622 | 2.349.322 | |
6 | 133,15 | 2.216.948 | 2.549.823 | |
6,5 | 143,5 | 2.389.275 | 2.748.025 | |
7 | 153,74 | 2.559.771 | 2.944.121 | |
8 | 176,34 | 2.936.061 | 3.376.911 | |
10 | 216,66 | 3.607.389 | 4.149.039 | |
Hộp 140×140
|
4 | 102,49 | 1.706.459 | 1.962.684 |
5 | 127,17 | 2.117.381 | 2.435.306 | |
6 | 151,47 | 2.521.976 | 2.900.651 | |
8 | 198,95 | 3.312.518 | 3.809.893 | |
Hộp 150×150
|
2,5 | 69,26 | 1.153.179 | 1.326.329 |
2,8 | 77,38 | 1.288.377 | 1.481.827 | |
3 | 82,78 | 1.378.287 | 1.585.237 | |
3,2 | 88,15 | 1.467.698 | 1.688.073 | |
3,5 | 96,17 | 1.601.231 | 1.841.656 | |
3,8 | 104,15 | 1.734.098 | 1.994.473 | |
4 | 109,45 | 1.822.343 | 2.095.968 | |
4,5 | 122,62 | 2.041.623 | 2.348.173 | |
5 | 135,67 | 2.258.906 | 2.598.081 | |
5,5 | 148,6 | 2.474.190 | 2.845.690 | |
6 | 161,42 | 2.687.643 | 3.091.193 | |
6,5 | 174,13 | 2.899.265 | 3.334.590 | |
7 | 186,73 | 3.109.055 | 3.575.880 | |
8 | 214,02 | 3.563.433 | 4.098.483 | |
10 | 263,76 | 4.391.604 | 5.051.004 | |
12 | 311,99 | 5.194.634 | 5.974.609 | |
Hộp 160×160
|
5 | 146,01 | 2.431.067 | 2.796.092 |
6 | 174,08 | 2.898.432 | 3.333.632 | |
8 | 229,09 | 3.814.349 | 4.387.074 | |
Hộp 175×175
|
2,5 | 81,05 | 1.349.483 | 1.552.108 |
2,8 | 90,58 | 1.508.157 | 1.734.607 | |
3 | 96,91 | 1.613.552 | 1.855.827 | |
3,2 | 103,22 | 1.718.613 | 1.976.663 | |
3,5 | 112,66 | 1.875.789 | 2.157.439 | |
3,8 | 122,06 | 2.032.299 | 2.337.449 | |
4 | 128,3 | 2.136.195 | 2.456.945 | |
4,5 | 143,82 | 2.394.603 | 2.754.153 | |
5 | 159,23 | 2.651.180 | 3.049.255 | |
5,5 | 174,58 | 2.906.757 | 3.343.207 | |
6 | 189,7 | 3.158.505 | 3.632.755 | |
6,5 | 204,77 | 3.409.421 | 3.921.346 | |
7 | 219,72 | 3.658.338 | 4.207.638 | |
Hộp 180×180
|
5 | 164,85 | 2.744.753 | 3.156.878 |
6 | 196,69 | 3.274.889 | 3.766.614 | |
8 | 259,24 | 4.316.346 | 4.964.446 | |
10 | 320,28 | 5.332.662 | 6.133.362 | |
Hộp 200×200
|
3 | 111,34 | 1.853.811 | 2.132.161 |
4 | 147,1 | 2.449.215 | 2.816.965 | |
4,5 | 164,98 | 2.746.917 | 3.159.367 | |
5 | 182,75 | 3.042.788 | 3.499.663 | |
5,5 | 200,4 | 3.336.660 | 3.837.660 | |
6 | 217,94 | 3.628.701 | 4.173.551 | |
6,5 | 235,37 | 3.918.911 | 4.507.336 | |
7 | 252,68 | 4.207.122 | 4.838.822 | |
7,5 | 269,88 | 4.493.502 | 5.168.202 | |
8 | 286,97 | 4.778.051 | 5.495.476 | |
8,5 | 303,95 | 5.060.768 | 5.820.643 | |
9 | 320,81 | 5.341.487 | 6.143.512 | |
9,5 | 337,56 | 5.620.374 | 6.464.274 | |
10 | 354,19 | 5.897.264 | 6.782.739 | |
Hộp 250×250
|
4 | 184,78 | 3.076.587 | 3.538.537 |
4,5 | 207,37 | 3.452.711 | 3.971.136 | |
5 | 229,85 | 3.827.003 | 4.401.628 | |
5,5 | 252,21 | 4.199.297 | 4.829.822 | |
6 | 274,46 | 4.569.759 | 5.255.909 | |
6,5 | 296,6 | 4.938.390 | 5.679.890 | |
7 | 318,62 | 5.305.023 | 6.101.573 | |
7,5 | 340,53 | 5.669.825 | 6.521.150 | |
8 | 362,33 | 6.032.795 | 6.938.620 | |
8,5 | 384,02 | 6.393.933 | 7.353.983 | |
9 | 405,59 | 6.753.074 | 7.767.049 | |
9,5 | 427,05 | 7.110.383 | 8.178.008 | |
10 | 448,39 | 7.465.694 | 8.586.669 | |
12 | 537,07 | 8.942.216 | 10.284.891 | |
Hộp 300×300
|
6 | 332,34 | 5.533.461 | 6.364.311 |
8 | 440,1 | 7.327.665 | 8.427.915 | |
10 | 546,36 | 9.096.894 | 10.462.794 | |
12 | 651,11 | 10.840.982 | 12.468.757 |
Báo giá thép hộp chữ nhật
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/6m) | Giá thép hộp vuông đen (VNĐ/Cây 6m) | Giá thép hộp vuông mạ kẽm (VNĐ/Cây 6m) |
Hộp 13×26
|
0,7 | 2,46 | 40.590 | 47.109 |
0,8 | 2,79 | 46.035 | 53.429 | |
0,9 | 3,12 | 51.480 | 59.748 | |
1 | 3,45 | 56.925 | 66.068 | |
1,1 | 3,77 | 62.205 | 72.196 | |
1,2 | 4,08 | 67.320 | 78.132 | |
1,4 | 4,7 | 77.550 | 90.005 | |
1,5 | 5 | 82.500 | 95.750 | |
Hộp 20×40
|
0,7 | 3,85 | 63.525 | 73.728 |
0,8 | 4,38 | 72.270 | 83.877 | |
0,9 | 4,9 | 80.850 | 93.835 | |
1 | 5,43 | 89.595 | 103.985 | |
1,1 | 5,94 | 98.010 | 113.751 | |
1,2 | 6,46 | 106.590 | 123.709 | |
1,4 | 7,47 | 123.255 | 143.051 | |
1,5 | 7,97 | 131.505 | 152.626 | |
1,8 | 9,44 | 155.760 | 180.776 | |
2 | 10,4 | 171.600 | 199.160 | |
2,3 | 11,8 | 194.700 | 225.970 | |
2,5 | 12,72 | 209.880 | 243.588 | |
2,8 | 14,05 | 231.825 | 269.058 | |
3 | 14,92 | 246.180 | 285.718 | |
Hộp 30×60
|
0,8 | 6,64 | 109.560 | 127.156 |
0,9 | 7,45 | 122.925 | 142.668 | |
1 | 8,25 | 136.125 | 157.988 | |
1,1 | 9,05 | 149.325 | 173.308 | |
1,2 | 9,85 | 162.525 | 188.628 | |
1,4 | 11,43 | 188.595 | 218.885 | |
1,5 | 12,21 | 201.465 | 233.822 | |
1,8 | 14,53 | 239.745 | 278.250 | |
2 | 16,05 | 264.825 | 307.358 | |
2,3 | 18,3 | 301.950 | 350.445 | |
2,5 | 19,78 | 326.370 | 378.787 | |
2,8 | 21,97 | 362.505 | 420.726 | |
3 | 23,4 | 386.100 | 448.110 | |
3 | 24,59 | 405.735 | 470.899 | |
4 | 32,4 | 534.600 | 620.460 | |
Hộp 30×90
|
1,2 | 13,24 | 218.460 | 253.546 |
1,4 | 15,38 | 253.770 | 294.527 | |
1,5 | 16,45 | 271.425 | 315.018 | |
1,8 | 19,61 | 323.565 | 375.532 | |
2 | 21,7 | 358.050 | 415.555 | |
Hộp 40×80
|
0,8 | 8,85 | 146.025 | 169.478 |
0,9 | 9,96 | 164.340 | 190.734 | |
1 | 11,06 | 182.490 | 211.799 | |
1,1 | 12,16 | 200.640 | 232.864 | |
1,2 | 13,24 | 218.460 | 253.546 | |
1,4 | 15,38 | 253.770 | 294.527 | |
1,5 | 16,45 | 271.425 | 315.018 | |
1,8 | 19,61 | 323.565 | 375.532 | |
2 | 21,7 | 358.050 | 415.555 | |
2,3 | 24,8 | 409.200 | 474.920 | |
2,5 | 26,85 | 443.025 | 514.178 | |
2,8 | 29,88 | 493.020 | 572.202 | |
3 | 31,88 | 526.020 | 610.502 | |
3,2 | 33,86 | 558.690 | 648.419 | |
3,5 | 36,79 | 607.035 | 704.529 | |
4 | 43,71 | 721.215 | 837.047 | |
5 | 54,17 | 893.805 | 1.037.356 | |
Hộp 40×100
|
0,8 | 10,31 | 170.115 | 197.437 |
0,9 | 11,6 | 191.400 | 222.140 | |
1 | 12,88 | 212.520 | 246.652 | |
1,1 | 14,16 | 233.640 | 271.164 | |
1,2 | 15,46 | 255.090 | 296.059 | |
1,4 | 18,02 | 297.330 | 345.083 | |
1,5 | 19,27 | 317.955 | 369.021 | |
1,8 | 23,01 | 379.665 | 440.642 | |
2 | 25,47 | 420.255 | 487.751 | |
2,3 | 29,14 | 480.810 | 558.031 | |
2,5 | 31,56 | 520.740 | 604.374 | |
2,8 | 35,15 | 579.975 | 673.123 | |
3 | 37,53 | 619.245 | 718.700 | |
3,2 | 39,89 | 658.185 | 763.894 | |
3,5 | 43,39 | 715.935 | 830.919 | |
Hộp 50×100
|
1 | 13,82 | 228.030 | 264.653 |
1,1 | 15,2 | 250.800 | 291.080 | |
1,2 | 16,58 | 273.570 | 317.507 | |
1,4 | 19,34 | 319.110 | 370.361 | |
1,5 | 20,69 | 341.385 | 396.214 | |
1,8 | 24,7 | 407.550 | 473.005 | |
2 | 27,36 | 451.440 | 523.944 | |
2,3 | 31,3 | 516.450 | 599.395 | |
2,5 | 33,91 | 559.515 | 649.377 | |
2,8 | 37,79 | 623.535 | 723.679 | |
3 | 40,36 | 665.940 | 772.894 | |
3,2 | 42,9 | 707.850 | 821.535 | |
3,5 | 46,69 | 770.385 | 894.114 | |
3,8 | 50,43 | 832.095 | 965.735 | |
4 | 52,9 | 872.850 | 1.013.035 | |
4,5 | 59 | 973.500 | 1.129.850 | |
5 | 65 | 1.072.500 | 1.244.750 | |
5,5 | 70,84 | 1.168.860 | 1.356.586 | |
6 | 78 | 1.287.000 | 1.493.700 | |
Hộp 50×150
|
2 | 36,57 | 603.405 | 700.316 |
2,3 | 42,05 | 693.825 | 805.258 | |
2,5 | 45,7 | 754.050 | 875.155 | |
2,8 | 51 | 841.500 | 976.650 | |
3 | 54,5 | 899.250 | 1.043.675 | |
3,2 | 57,98 | 956.670 | 1.110.317 | |
3,5 | 63,18 | 1.042.470 | 1.209.897 | |
3,8 | 68,33 | 1.127.445 | 1.308.520 | |
4 | 71,74 | 1.183.710 | 1.373.821 | |
4,2 | 75,14 | 1.239.810 | 1.438.931 | |
4,5 | 80,2 | 1.323.300 | 1.535.830 | |
5 | 88,54 | 1.460.910 | 1.695.541 | |
5,5 | 96,76 | 1.596.540 | 1.852.954 | |
6 | 104,87 | 1.730.355 | 2.008.261 | |
6,5 | 112,87 | 1.862.355 | 2.161.461 | |
7 | 120,74 | 1.992.210 | 2.312.171 | |
Hộp 60×120
|
1 | 16,65 | 274.725 | 318.848 |
1,1 | 18,31 | 302.115 | 350.637 | |
1,2 | 19,98 | 329.670 | 382.617 | |
1,4 | 23,3 | 384.450 | 446.195 | |
1,5 | 24,93 | 411.345 | 477.410 | |
1,8 | 29,79 | 491.535 | 570.479 | |
2 | 33,01 | 544.665 | 632.142 | |
2,3 | 37,8 | 623.700 | 723.870 | |
2,5 | 40,98 | 676.170 | 784.767 | |
2,8 | 45,7 | 754.050 | 875.155 | |
3 | 48,83 | 805.695 | 935.095 | |
3,2 | 51,94 | 857.010 | 994.651 | |
3,5 | 56,58 | 933.570 | 1.083.507 | |
3,8 | 61,17 | 1.009.305 | 1.171.406 | |
4 | 64,21 | 1.059.465 | 1.229.622 | |
4,2 | 67,22 | 1.109.130 | 1.287.263 | |
4,5 | 71,71 | 1.183.215 | 1.373.247 | |
5 | 79,11 | 1.305.315 | 1.514.957 | |
5,5 | 86,39 | 1.425.435 | 1.654.369 | |
6 | 93,56 | 1.543.740 | 1.791.674 | |
6,5 | 100,61 | 1.660.065 | 1.926.682 | |
7 | 107,55 | 1.774.575 | 2.059.583 | |
8 | 123,59 | 2.039.235 | 2.366.749 | |
Hộp 75×125
|
4 | 72,35 | 1.193.775 | 1.385.503 |
4,2 | 75,14 | 1.239.810 | 1.438.931 | |
4,5 | 80,2 | 1.323.300 | 1.535.830 | |
5 | 88,54 | 1.460.910 | 1.695.541 | |
5,5 | 96,76 | 1.596.540 | 1.852.954 | |
6 | 104,87 | 1.730.355 | 2.008.261 | |
6,5 | 112,87 | 1.862.355 | 2.161.461 | |
7 | 120,74 | 1.992.210 | 2.312.171 | |
Hộp 75×150
|
2,5 | 51,59 | 851.235 | 987.949 |
2,8 | 57,59 | 950.235 | 1.102.849 | |
3 | 61,57 | 1.015.905 | 1.179.066 | |
3,2 | 65,52 | 1.081.080 | 1.254.708 | |
3,5 | 71,42 | 1.178.430 | 1.367.693 | |
3,8 | 77,29 | 1.275.285 | 1.480.104 | |
4 | 81,17 | 1.339.305 | 1.554.406 | |
4,2 | 85,04 | 1.403.160 | 1.628.516 | |
4,5 | 90,8 | 1.498.200 | 1.738.820 | |
5 | 100,32 | 1.655.280 | 1.921.128 | |
5,5 | 109,72 | 1.810.380 | 2.101.138 | |
6 | 119,01 | 1.963.665 | 2.279.042 | |
6,5 | 128,18 | 2.114.970 | 2.454.647 | |
7 | 137,24 | 2.264.460 | 2.628.146 | |
Hộp 80×100
|
5 | 80,07 | 1.321.155 | 1.533.341 |
6 | 94,95 | 1.566.675 | 1.818.293 | |
Hộp 80×120
|
5 | 89,49 | 1.476.585 | 1.713.734 |
6 | 106,26 | 1.753.290 | 2.034.879 | |
Hộp 80×160
|
5 | 108,33 | 1.787.445 | 2.074.520 |
6 | 128,87 | 2.126.355 | 2.467.861 | |
8 | 168,81 | 2.785.365 | 3.232.712 | |
Hộp 100×150
|
2 | 45,97 | 758.505 | 880.326 |
2,3 | 52,87 | 872.355 | 1.012.461 | |
2,5 | 57,46 | 948.090 | 1.100.359 | |
3 | 67,86 | 1.119.690 | 1.299.519 | |
3,2 | 73,06 | 1.205.490 | 1.399.099 | |
3,5 | 79,67 | 1.314.555 | 1.525.681 | |
3,8 | 86,24 | 1.422.960 | 1.651.496 | |
4 | 90,59 | 1.494.735 | 1.734.799 | |
4,2 | 94,93 | 1.566.345 | 1.817.910 | |
4,5 | 101,41 | 1.673.265 | 1.942.002 | |
5 | 112,1 | 1.849.650 | 2.146.715 | |
5,5 | 122,68 | 2.024.220 | 2.349.322 | |
6 | 133,15 | 2.196.975 | 2.549.823 | |
6,5 | 143,5 | 2.367.750 | 2.748.025 | |
7 | 153,74 | 2.536.710 | 2.944.121 | |
8 | 176,34 | 2.909.610 | 3.376.911 | |
10 | 216,66 | 3.574.890 | 4.149.039 | |
Hộp 100×200
|
2,5 | 69,26 | 1.142.790 | 1.326.329 |
2,8 | 77,38 | 1.276.770 | 1.481.827 | |
3 | 82,78 | 1.365.870 | 1.585.237 | |
3,2 | 88,15 | 1.454.475 | 1.688.073 | |
3,5 | 96,17 | 1.586.805 | 1.841.656 | |
3,8 | 104,15 | 1.718.475 | 1.994.473 | |
4 | 109,45 | 1.805.925 | 2.095.968 | |
4,2 | 114,73 | 1.893.045 | 2.197.080 | |
4,5 | 122,62 | 2.023.230 | 2.348.173 | |
5 | 135,67 | 2.238.555 | 2.598.081 | |
5,5 | 148,6 | 2.451.900 | 2.845.690 | |
6 | 161,42 | 2.663.430 | 3.091.193 | |
6,5 | 174,13 | 2.873.145 | 3.334.590 | |
7 | 186,73 | 3.081.045 | 3.575.880 | |
8 | 214,02 | 3.531.330 | 4.098.483 | |
10 | 263,76 | 4.352.040 | 5.051.004 | |
Hộp 100×250
|
4 | 128,87 | 2.126.355 | 2.467.861 |
5 | 160,14 | 2.642.310 | 3.066.681 | |
6 | 191,04 | 3.152.160 | 3.658.416 | |
8 | 251,7 | 4.153.050 | 4.820.055 | |
Hộp 100×300
|
5 | 183,69 | 3.030.885 | 3.517.664 |
6 | 219,3 | 3.618.450 | 4.199.595 | |
8 | 289,38 | 4.774.770 | 5.541.627 | |
Hộp 150×250
|
5 | 183,69 | 3.030.885 | 3.517.664 |
6 | 219,3 | 3.618.450 | 4.199.595 | |
8 | 289,38 | 4.774.770 | 5.541.627 | |
10 | 357,96 | 5.906.340 | 6.854.934 | |
Hộp 150×300
|
6 | 247,56 | 4.084.740 | 4.740.774 |
8 | 327,06 | 5.396.490 | 6.263.199 | |
10 | 405,06 | 6.683.490 | 7.756.899 | |
Hộp 150×200
|
2,5 | 81,05 | 1.337.325 | 1.552.108 |
2,8 | 90,58 | 1.494.570 | 1.734.607 | |
3 | 96,91 | 1.599.015 | 1.855.827 | |
3,2 | 103,22 | 1.703.130 | 1.976.663 | |
3,5 | 112,66 | 1.858.890 | 2.157.439 | |
3,8 | 122,06 | 2.013.990 | 2.337.449 | |
4 | 128,3 | 2.116.950 | 2.456.945 | |
4,2 | 134,53 | 2.219.745 | 2.576.250 | |
4,5 | 143,82 | 2.373.030 | 2.754.153 | |
5 | 159,23 | 2.627.295 | 3.049.255 | |
5,5 | 174,52 | 2.879.580 | 3.342.058 | |
6 | 189,7 | 3.130.050 | 3.632.755 | |
6,5 | 204,77 | 3.378.705 | 3.921.346 | |
7 | 219,72 | 3.625.380 | 4.207.638 | |
8 | 251,7 | 4.153.050 | 4.820.055 | |
Hộp 200×300
|
4 | 184,78 | 3.048.870 | 3.538.537 |
4,5 | 207,37 | 3.421.605 | 3.971.136 | |
5 | 229,85 | 3.792.525 | 4.401.628 | |
5,5 | 252,21 | 4.161.465 | 4.829.822 | |
6 | 274,46 | 4.528.590 | 5.255.909 | |
6,5 | 296,6 | 4.893.900 | 5.679.890 | |
7 | 318,62 | 5.257.230 | 6.101.573 | |
7,5 | 340,53 | 5.618.745 | 6.521.150 | |
8 | 362,33 | 5.978.445 | 6.938.620 | |
8,5 | 384,02 | 6.336.330 | 7.353.983 | |
9 | 405,59 | 6.692.235 | 7.767.049 | |
9,5 | 427,05 | 7.046.325 | 8.178.008 | |
10 | 448,39 | 7.398.435 | 8.586.669 |
Báo giá thép hộp cỡ lớn
Báo Giá thép Quy cách cỡ lớn | ||||
Thép hộp đen cỡ lớn | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Quy cách | (Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) |
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 6m | 651,11 | 18.350 | 11.947.869 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 6m | 546,36 | 18.350 | 10.025.706 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 6m | 440,1 | 18.350 | 8.075.835 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 6m | 425,03 | 18.350 | 7.799.301 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 6m | 357,96 | 18.350 | 6.568.566 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 6m | 320,28 | 18.350 | 5.877.138 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 6m | 259,24 | 18.350 | 4.757.054 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 6m | 196,69 | 18.350 | 3.609.262 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 6m | 165,79 | 18.350 | 3.042.247 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 6m | 334,8 | 18.350 | 6.143.580 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 6m | 229,09 | 18.350 | 4.203.802 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 6m | 174,08 | 18.350 | 3.194.368 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 6m | 146,01 | 18.350 | 2.679.284 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 6m | 289,38 | 18.350 | 5.310.123 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 6m | 183,69 | 18.350 | 3.370.712 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 6m | 136,59 | 18.350 | 2.506.427 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 6m | 198,95 | 18.350 | 3.650.733 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 6m | 151,47 | 18.350 | 2.779.475 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 6m | 127,17 | 18.350 | 2.333.570 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 6m | 128,87 | 18.350 | 2.364.765 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 6m | 108,33 | 18.350 | 1.987.856 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 6m | 214,02 | 18.350 | 3.927.267 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 6m | 128,86 | 18.350 | 2.364.581 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 6m | 89,49 | 18.350 | 1.642.142 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 6m | 169,56 | 18.350 | 3.111.426 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36,78 | 18.350 | 674.913 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45,69 | 18.350 | 838.412 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50,98 | 18.350 | 935.483 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54,49 | 18.350 | 999.892 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57,97 | 18.350 | 1.063.750 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79,66 | 18.350 | 1.461.761 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68,33 | 18.350 | 1.253.856 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71,74 | 18.350 | 1.316.429 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46,2 | 18.350 | 847.770 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57,46 | 18.350 | 1.054.391 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64,17 | 18.350 | 1.177.520 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73,04 | 18.350 | 1.340.284 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79,66 | 18.350 | 1.461.761 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86,23 | 18.350 | 1.582.321 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90,58 | 18.350 | 1.662.143 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55,62 | 18.350 | 1.020.627 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69,24 | 18.350 | 1.270.554 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77,36 | 18.350 | 1.419.556 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82,75 | 18.350 | 1.518.463 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88,12 | 18.350 | 1.617.002 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96,14 | 18.350 | 1.764.169 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104,12 | 18.350 | 1.910.602 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109,42 | 18.350 | 2.007.857 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55,62 | 18.350 | 1.020.627 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69,24 | 18.350 | 1.270.554 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77,36 | 18.350 | 1.419.556 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82,75 | 18.350 | 1.518.463 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88,12 | 18.350 | 1.617.002 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96,14 | 18.350 | 1.764.169 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104,12 | 18.350 | 1.910.602 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109,42 | 18.350 | 2.007.857 |
Bảng báo giá thép tấm SS400/A36 – Q345/Q355 – SPHC
Báo giá thép tấm gân SS400
STT | Quy cách sản phẩm (mm) | ĐVT (kg) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá |
1 | Thép tấm gân 2 x 1250 x 3000 | Kg | 70,125 | 15.200 | 1.065.900 |
2 | Thép tấm gân 2 x 1250 x 6000 | Kg | 140,25 | 15.200 | 2.131.800 |
3 | Thép tấm gân 2 x 1500 x 3000 | Kg | 84,15 | 15.200 | 1.279.080 |
4 | Thép tấm gân 2 x 1500 x 6000 | Kg | 168,3 | 15.200 | 2.558.160 |
5 | Thép tấm gân 3 x 1500 x 6000 | Kg | 238,95 | 15.200 | 3.632.040 |
6 | Thép tấm gân 4 x 1500 x 6000 | Kg | 309,6 | 15.200 | 4.705.920 |
7 | Thép tấm gân 5 x 1500 x 6000 | Kg | 380,25 | 15.200 | 5.779.800 |
8 | Thép tấm gân 6 x 1500 x 6000 | Kg | 450,9 | 15.200 | 6.853.680 |
9 | Thép tấm gân 8 x 1500 x 6000 | Kg | 592,2 | 15.200 | 9.001.440 |
10 | Thép tấm gân 10 x 1500 x 6000 | Kg | 733,5 | 15.200 | 11.149.200 |
11 | Thép tấm gân 12 x 1500 x 6000 | Kg | 874,8 | 15.200 | 13.296.960 |
Báo giá thép tấm SS400/A36
STT | Quy cách sản phẩm (mm) | ĐVT (kg) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá |
1 | Thép tấm 3 x 1500 x 6000 | Kg | 211,95 | 14.200 | 3.009.690 |
2 | Thép tấm 4 x 1500 x 6000 | Kg | 282,6 | 14.200 | 4.012.920 |
3 | Thép tấm 5 x 1.500 x 6.000 | Kg | 353,25 | 14.200 | 5.016.150 |
4 | Thép tấm 6 x 1.500 x 6.000 | Kg | 423,9 | 14.200 | 6.019.380 |
5 | Thép tấm 8 x 1.500 x 6.000 | Kg | 565,2 | 14.200 | 8.025.840 |
6 | Thép tấm 10 x 1.500 x 6.000 | Kg | 706,5 | 14.200 | 10.032.300 |
7 | Thép tấm 12 x 1.500 x 6.000 | Kg | 847,8 | 14.200 | 12.038.760 |
8 | Thép tấm 14 x 1.500 x 6.000 | Kg | 989,1 | 14.200 | 14.045.220 |
9 | Thép tấm 16 x 1.500 x 6.000 | Kg | 1.130,40 | 14.200 | 16.051.680 |
10 | Thép tấm 18 x 1.500 x 6.000 | Kg | 1.271,70 | 14.200 | 18.058.140 |
11 | Thép tấm 20 x 1.500 x 6.000 | Kg | 1.413 | 14.200 | 20.064.600 |
12 | Thép tấm 5 x 2m x 6m | Kg | 471 | 14.800 | 6.970.800 |
13 | Thép tấm 6 x 2m x 6m | Kg | 565,2 | 14.800 | 8.364.960 |
14 | Thép tấm 8 x 2m x 6m | Kg | 753,6 | 14.800 | 11.153.280 |
15 | Thép tấm 10 x 2m x 6m | Kg | 942 | 14.800 | 13.941.600 |
16 | Thép tấm 12 x 2m x 6m | Kg | 1.130,40 | 14.800 | 16.729.920 |
17 | Thép tấm 14 x 2m x 6m | Kg | 1.318,80 | 14.800 | 19.518.240 |
18 | Thép tấm 16 x 2m x 6m | Kg | 1.507,20 | 15.500 | 23.361.600 |
19 | Thép tấm 18 x 2m x 6m | Kg | 1.695,60 | 15.500 | 26.281.800 |
20 | Thép tấm 20 x 2m x 6m | Kg | 1.884 | 15.500 | 29.202.000 |
21 | Thép tấm 22 x 2m x 6m | Kg | 2.072,40 | 15.500 | 32.122.200 |
22 | Thép tấm 25 x 2m x 6m | Kg | 2.355 | 15.500 | 36.502.500 |
23 | Thép tấm 28 x 2m x 6m | Kg | 2.637,60 | 15.500 | 40.882.800 |
24 | Thép tấm 30 x 2m x 6m | Kg | 2.826 | 15.500 | 43.803.000 |
25 | Thép tấm 32 x 2m x 6m | Kg | 3.014,40 | 16.500 | 49.737.600 |
26 | Thép tấm 35 x 2m x 6m | Kg | 3.297 | 16.500 | 54.400.500 |
27 | Thép tấm 40 x 2m x 6m | Kg | 3.768 | 16.500 | 62.172.000 |
28 | Thép tấm 45 x 2m x 6m | Kg | 4.239 | 16.500 | 69.943.500 |
29 | Thép tấm 50 x 2m x 6m | Kg | 4.710 | 16.500 | 77.715.000 |
30 | Thép tấm 55 x 2m x 6m | Kg | 5.181 | 16.500 | 85.486.500 |
31 | Thép tấm 60 x 2m x 6m | Kg | 5.652 | 16.500 | 93.258.000 |
32 | Thép tấm 65 x 2m x 6m | Kg | 6.123 | 16.500 | 101.029.500 |
33 | Thép tấm 70 x 2m x 6m | Kg | 6.594 | 16.500 | 108.801.000 |
34 | Thép tấm 80 x 2m x 6m | Kg | 7.536 | 16.500 | 124.344.000 |
35 | Thép tấm 90 x 2m x 6m | Kg | 8.478 | 16.500 | 139.887.000 |
36 | Thép tấm 100 x 2m x 6m | Kg | 9.420 | 16.500 | 155.430.000 |
37 | Thép tấm 120 x 2m x 6m | Kg | 11.304 | 16.500 | 186.516.000 |
Báo giá thép tấm Q345/Q355
STT | Quy cách sản phẩm (mm) | ĐVT (kg) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (đ/kg) | Tổng giá |
1 | 3.0 x 1500 x 6000 mm | kg | 205 | 17.200 | 3.526.000 |
2 | 4.0 x 1500 x 6000 mm | kg | 273 | 17.200 | 4.695.600 |
3 | 5.0 x 1500 x 6000 mm | kg | 341 | 17.200 | 5.865.200 |
4 | 6.0 x 1500 x 6000 mm | kg | 409 | 17.200 | 7.034.800 |
5 | 8.0 x 1500 x 6000 mm | kg | 546 | 17.200 | 9.391.200 |
6 | 8.0 x 2000 x 12000 mm | kg | 1,455 | 17.200 | 25.026 |
7 | 10 x 1500 x 6000 mm | kg | 682 | 17.200 | 11.730.400 |
8 | 10 x 2000 x 12000 mm | kg | 1,819 | 17.200 | 31.287 |
9 | 12 x 1500 x 6000 mm | kg | 819 | 17.200 | 14.086.800 |
10 | 12 x 2000 x 12000 mm | kg | 2.183 | 17.200 | 37.547.600 |
11 | 14 x 1500 x 6000 mm | kg | 955 | 17.200 | 16.426.000 |
12 | 14 x 2000 x 12000 mm | kg | 2.547 | 17.200 | 43.808.400 |
13 | 16 x 1500 x 6000 mm | kg | 1.092 | 17.800 | 19.437.600 |
14 | 16 x 2000 x 12000 mm | kg | 2.911 | 17.800 | 51.815.800 |
15 | 18 x 2000 x 12000 mm | kg | 3.275 | 17.800 | 58.295.000 |
16 | 20 x 2000 x 12000 mm | kg | 3.638 | 18.300 | 66.575.400 |
17 | 25 x 2000 x 12000 mm | kg | 4.548 | 18.300 | 83.228.400 |
18 | 30 x 2000 x 12000 mm | kg | 5.458 | 18.300 | 99.881.400 |
Bảng giá thép tấm SPHC
Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại
STT | Tên sản phẩm | Khổ rộng (mm) | Khổ dài (mm) | Đơn giá (đ/kg) |
---|---|---|---|---|
1 | Thép tấm SPCC 0.7ly | 1000/1220/1250 | 2000/2500/6000/QC | 18.000 |
2 | Thép tấm SPCC 0.8ly | 1000/1220/1250 | 2000/2500/6000/QC | 18.000 |
3 | Thép tấm SPCC 1.0ly | 1000/1220/1250 | 2000/2500/6000/QC | 17.500 |
4 | Thép tấm SPHC 1.2ly | 1000/1220/1250 | 2000/2500/6000/QC | 17.200 |
5 | Thép tấm SPHC 1.4ly | 1000/1220/1250 | 2000/2500/6000/QC | 17.200 |
6 | Thép tấm SPHC 1.5ly | 1000/1220/1250 | 2000/2500/6000/QC | 17.200 |
7 | Thép tấm SPHC 1.8ly | 1000/1220/1250 | 2000/2500/6000/QC | 17.200 |
8 | Thép tấm SPHC 2.0ly | 1000/1220/1250 | 2000/2500/6000/QC | 17.200 |
9 | Thép tấm SPHC 2.5ly | 1000/1220/1250 | 2000/2500/6000/QC | 17.200 |
10 | Thép tấm SPHC 3.0ly | 1000/1220/1250 | 2000/2500/6000/QC | 17.200 |
Bảng báo giá thép tròn đặc
Tên sản phẩm | Barem ( Kg/m ) | Giá VNĐ/kg | Giá cây 6m |
Thép tròn đặc phi 6 | 0.22 | 16.500 | 21.780 |
Thép tròn đặc phi 8 | 0.39 | 16.500 | 38.610 |
Thép tròn đặc phi 10 | 0.62 | 16.500 | 61.380 |
Thép tròn đặc phi 12 | 0.89 | 16.500 | 88.110 |
Thép tròn đặc phi 14 | 1.21 | 16.500 | 119.790 |
Thép tròn đặc phi 16 | 1.58 | 16.500 | 156.420 |
Thép tròn đặc phi 18 | 2 | 16.500 | 198.000 |
Thép tròn đặc phi 20 | 2.47 | 16.500 | 244.530 |
Thép tròn đặc phi 22 | 2.98 | 16.500 | 295.020 |
Thép tròn đặc phi 24 | 3.55 | 16.500 | 351.450 |
Thép tròn đặc phi 25 | 3.85 | 16.500 | 381.150 |
Thép tròn đặc phi 26 | 4.17 | 16.500 | 412.830 |
Thép tròn đặc phi 28 | 4.83 | 16.500 | 478.170 |
Thép tròn đặc phi 30 | 5.55 | 16.500 | 549.450 |
Thép tròn đặc phi 32 | 6.31 | 16.500 | 624.690 |
Thép tròn đặc phi 34 | 7.13 | 16.500 | 705.870 |
Thép tròn đặc phi 35 | 7.55 | 16.500 | 747.450 |
Thép tròn đặc phi 36 | 7.99 | 16.500 | 791.010 |
Thép tròn đặc phi 38 | 8.9 | 16.500 | 881.100 |
Thép tròn đặc phi 40 | 9.86 | 16.500 | 976.140 |
Thép tròn đặc phi 42 | 10.88 | 16.500 | 1.077.120 |
Thép tròn đặc phi 44 | 11.94 | 16.500 | 1.182.060 |
Thép tròn đặc phi 45 | 12.48 | 16.500 | 1.235.520 |
Thép tròn đặc phi 46 | 13.05 | 16.500 | 1.291.950 |
Thép tròn đặc phi 48 | 14.21 | 16.500 | 1.406.790 |
Thép tròn đặc phi 50 | 15.41 | 16.500 | 1.525.590 |
Thép tròn đặc phi 52 | 16.67 | 16.500 | 1.650.330 |
Thép tròn đặc phi 55 | 18.65 | 16.500 | 1.846.350 |
Thép tròn đặc phi 60 | 22.2 | 16.500 | 2.197.800 |
Thép tròn đặc phi 65 | 26.05 | 16.500 | 2.578.950 |
Thép tròn đặc phi 70 | 30.21 | 16.500 | 2.990.790 |
Thép tròn đặc phi 75 | 34.68 | 16.500 | 3.433.320 |
Thép tròn đặc phi 80 | 39.46 | 16.500 | 3.906.540 |
Thép tròn đặc phi 85 | 44.54 | 16.500 | 4.409.460 |
Thép tròn đặc phi 90 | 49.94 | 16.500 | 4.944.060 |
Thép tròn đặc phi 95 | 55.64 | 16.500 | 5.508.360 |
Thép tròn đặc phi 100 | 61.65 | 16.500 | 6.103.350 |
Thép tròn đặc phi 110 | 74.6 | 16.500 | 7.385.400 |
Thép tròn đặc phi 120 | 88.78 | 16.500 | 8.789.220 |
Thép tròn đặc phi 125 | 96.33 | 16.500 | 9.536.670 |
Thép tròn đặc phi 130 | 104.2 | 16.500 | 10.315.800 |
Thép tròn đặc phi 135 | 112.36 | 16.500 | 11.123.640 |
Thép tròn đặc phi 140 | 120.84 | 16.500 | 11.963.160 |
Thép tròn đặc phi 145 | 129.63 | 16.500 | 12.833.370 |
Thép tròn đặc phi 150 | 138.72 | 16.500 | 13.733.280 |
Thép tròn đặc phi 155 | 148.12 | 16.500 | 14.663.880 |
Thép tròn đặc phi 160 | 157.83 | 16.500 | 15.625.170 |
Thép tròn đặc phi 170 | 178.18 | 16.500 | 17.639.820 |
Thép tròn đặc phi 180 | 199.76 | 16.500 | 19.776.240 |
Thép tròn đặc phi 190 | 222.57 | 16.500 | 22.034.430 |
Thép tròn đặc phi 200 | 246.62 | 16.500 | 24.415.380 |
Thép tròn đặc phi 210 | 271.89 | 16.500 | 26.917.110 |
Thép tròn đặc phi 220 | 298.4 | 16.500 | 29.541.600 |
Thép tròn đặc phi 230 | 326.15 | 16.500 | 32.288.850 |
Thép tròn đặc phi 240 | 355.13 | 16.500 | 35.157.870 |
Thép tròn đặc phi 250 | 385.34 | 16.500 | 38.148.660 |
Thép tròn đặc phi 260 | 416.78 | 16.500 | 41.261.220 |
Thép tròn đặc phi 270 | 449.46 | 16.500 | 44.496.540 |
Thép tròn đặc phi 280 | 483.37 | 16.500 | 47.853.630 |
Thép tròn đặc phi 290 | 518.51 | 16.500 | 51.332.490 |
Thép tròn đặc phi 300 | 554.89 | 16.500 | 54.934.110 |
Thép tròn đặc phi 310 | 592.49 | 16.500 | 58.656.510 |
Thép tròn đặc phi 320 | 631.34 | 16.500 | 62.502.660 |
Thép tròn đặc phi 330 | 671.41 | 16.500 | 66.469.590 |
Thép tròn đặc phi 340 | 712.72 | 16.500 | 70.559.280 |
Thép tròn đặc phi 350 | 755.26 | 16.500 | 74.770.740 |
Thép tròn đặc phi 360 | 799.03 | 16.500 | 79.103.970 |
Thép tròn đặc phi 370 | 844.04 | 16.500 | 83.559.960 |
Thép tròn đặc phi 380 | 890.28 | 16.500 | 88.137.720 |
Thép tròn đặc phi 390 | 937.76 | 16.500 | 92.838.240 |
Thép tròn đặc phi 400 | 986.46 | 16.500 | 97.659.540 |
Thép tròn đặc phi 410 | 1,036.40 | 16.500 | 102.603.600 |
Thép tròn đặc phi 420 | 1,087.57 | 16.500 | 107.669.430 |
Thép tròn đặc phi 430 | 1,139.98 | 16.500 | 112.858.020 |
Thép tròn đặc phi 450 | 1,248.49 | 16.500 | 123.600.510 |
Thép tròn đặc phi 455 | 1,276.39 | 16.500 | 126.362.610 |
Thép tròn đặc phi 480 | 1,420.51 | 16.500 | 140.630.490 |
Thép tròn đặc phi 500 | 1,541.35 | 16.500 | 152.593.650 |
Thép tròn đặc phi 520 | 1,667.12 | 16.500 | 165.044.880 |
Thép tròn đặc phi 550 | 1,865.03 | 16.500 | 184.637.970 |
Thép tròn đặc phi 580 | 2,074.04 | 16.500 | 205.329.960 |
Thép tròn đặc phi 600 | 2,219.54 | 16.500 | 219.734.460 |
Thép tròn đặc phi 635 | 2,486.04 | 16.500 | 246.117.960 |
Thép tròn đặc phi 645 | 2,564.96 | 16.500 | 253.931.040 |
Thép tròn đặc phi 680 | 2,850.88 | 16.500 | 282.237.120 |
Thép tròn đặc phi 700 | 3,021.04 | 16.500 | 299.082.960 |
Thép tròn đặc phi 750 | 3,468.03 | 16.500 | 343.334.970 |
Thép tròn đặc phi 800 | 3,945.85 | 16.500 | 390.639.150 |
Thép tròn đặc phi 900 | 4,993.97 | 16.500 | 494.403.030 |
Thép tròn đặc phi 1000 | 6,165.39 | 16.500 | 610.373.610 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ C ĐEN
Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại
QUY CÁCH | Số lượng | 1.4 mm | 1.5 mm | 1.6mm | 1.8 mm | 2mm | 2.2mm | 2.4mm | 2.6mm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
( Cây ,bó) | |||||||||
Xà gồ C80x40 | 100 | 34.650 | 38.500 | 39.550 | 44.625 | 49.525 | 54.425 | 59.500 | 64.750 |
Xà gồ C100x50 | 100 | 42.350 | 45.500 | 49.455 | 56.000 | 61.950 | 68.075 | 77.000 | 80.500 |
Xà gồ C120x50 | 100 | 46.375 | 49.350 | 52.745 | 59.500 | 65.975 | 72.625 | 79.100 | 85.750 |
Xà gồ C125x50 | 168 | 47.250 | 50.750 | 53.848 | 61.250 | 67.375 | 74.200 | 80.850 | 87.500 |
Xà gồ C150x50 | 168 | 52.150 | 56.000 | 59.343 | 68.250 | 74.200 | 82.250 | 89.250 | 96.425 |
Xà gồ C150x65 | 168 | 57.750 | 63.000 | 65.940 | 74.200 | 82.600 | 91.000 | 99.750 | 108.500 |
Xà gồ C200x50 | 168 | 61.600 | 66.500 | 70.333 | 79.100 | 89.250 | 96.775 | 105.525 | 114.450 |
Xà gồ C200x65 | 113 | 67.375 | 73.500 | 76.930 | 87.500 | 78.750 | 106.750 | 115.500 | 90.125 |
Xà gồ C250x50 | 71.750 | 77.000 | 82.250 | 92.750 | 102.550 | 112.875 | 124.250 | 133.350 | |
Xà gồ C250x65 | 77.875 | 84.000 | 89.250 | 100.100 | 112.000 | 117.250 | 133.525 | 145.250 | |
Xà gồ C300x50 | 82.250 | 89.250 | 94.500 | 106.750 | 117.600 | 131.250 | 141.750 | 154.000 | |
Xà gồ C300x65 | 89.250 | 96.250 | 103.250 | 115.500 | 127.750 | 141.750 | 154.000 | 166.250 |
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM
Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại
QUY CÁCH | Số lượng | 1.4 mm | 1.5 mm | 1.6mm | 1.8 mm | 2mm | 2.2mm | 2.4mm | 2.6mm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
( Cây ,bó) | |||||||||
Xà gồ C80x40 | 100 | 38.610 | 42.900 | 44.070 | 49.725 | 55.185 | 60.645 | 66.300 | 72.150 |
Xà gồ C100x50 | 100 | 47.190 | 50.700 | 55.107 | 62.400 | 69.030 | 75.855 | 85.800 | 89.700 |
Xà gồ C120x50 | 100 | 51.675 | 54.990 | 58.773 | 66.300 | 73.515 | 80.925 | 88.140 | 95.550 |
Xà gồ C125x50 | 168 | 52.650 | 56.550 | 60.002 | 68.250 | 75.075 | 82.680 | 90.090 | 97.500 |
Xà gồ C150x50 | 168 | 58.110 | 62.400 | 66.125 | 76.050 | 82.680 | 91.650 | 99.450 | 107.445 |
Xà gồ C150x65 | 168 | 64.350 | 70.200 | 73.476 | 82.680 | 92.040 | 101.400 | 111.150 | 120.900 |
Xà gồ C200x50 | 168 | 68.640 | 74.100 | 78.371 | 88.140 | 99.450 | 107.835 | 117.585 | 127.530 |
Xà gồ C200x65 | 113 | 75.075 | 81.900 | 85.722 | 97.500 | 87.750 | 118.950 | 128.700 | 100.425 |
Xà gồ C250x50 | 79.950 | 85.800 | 91.650 | 103.350 | 114.270 | 125.775 | 138.450 | 148.590 | |
Xà gồ C250x65 | 86.775 | 93.600 | 99.450 | 111.540 | 124.800 | 130.650 | 148.785 | 161.850 | |
Xà gồ C300x50 | 91.650 | 99.450 | 105.300 | 118.950 | 131.040 | 146.250 | 157.950 | 171.600 | |
Xà gồ C300x65 | 99.450 | 107.250 | 115.050 | 128.700 | 142.350 | 157.950 | 171.600 | 185.250 |
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại
QUY CÁCH | Số lượng | 1.4 mm | 1.5 mm | 1.6mm | 1.8 mm | 2mm | 2.2mm | 2.4mm | 2.6mm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
( Cây ,bó) | |||||||||
Xà gồ C80x40 | 100 | 49.500 | 55.000 | 56.500 | 63.750 | 70.750 | 77.750 | 85.000 | 92.500 |
Xà gồ C100x50 | 100 | 60.500 | 65.000 | 70.650 | 80.000 | 88.500 | 97.250 | 110.000 | 115.000 |
Xà gồ C120x50 | 100 | 66.250 | 70.500 | 75.350 | 85.000 | 94.250 | 103.750 | 113.000 | 122.500 |
Xà gồ C125x50 | 168 | 67.500 | 72.500 | 76.925 | 87.500 | 96.250 | 106.000 | 115.500 | 125.000 |
Xà gồ C150x50 | 168 | 74.500 | 80.000 | 84.775 | 97.500 | 106.000 | 117.500 | 127.500 | 137.750 |
Xà gồ C150x65 | 168 | 82.500 | 90.000 | 94.200 | 106.000 | 118.000 | 130.000 | 142.500 | 155.000 |
Xà gồ C200x50 | 168 | 88.000 | 95.000 | 100.475 | 113.000 | 127.500 | 138.250 | 150.750 | 163.500 |
Xà gồ C200x65 | 113 | 96.250 | 105.000 | 109.900 | 125.000 | 112.500 | 152.500 | 165.000 | 128.750 |
Xà gồ C250x50 | 102.500 | 110.000 | 117.500 | 132.500 | 146.500 | 161.250 | 177.500 | 190.500 | |
Xà gồ C250x65 | 111.250 | 120.000 | 127.500 | 143.000 | 160.000 | 167.500 | 190.750 | 207.500 | |
Xà gồ C300x50 | 117.500 | 127.500 | 135.000 | 152.500 | 168.000 | 187.500 | 202.500 | 220.000 | |
Xà gồ C300x65 | 127.500 | 137.500 | 147.500 | 165.000 | 182.500 | 202.500 | 220.000 | 237.500 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ Z ĐEN
Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại
QUY CÁCH | Số lượng | 1.5MM | 1.6MM | 1.8MM | 2MM | 2.2MM | 2.3MM | 2.4MM | 2.5MM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
( Cây ,bó) | |||||||||
Z150x50x56x20 | 100 | 59.675 | 63.700 | 71.400 | 79.100 | 86.800 | 90.650 | 94.500 | 98.175 |
Z150x62x68x20 | 100 | 64.750 | 68.950 | 77.350 | 85.750 | 93.975 | 98.175 | 102.375 | 106.400 |
Z180x50x56x20 | 100 | 65.975 | 70.175 | 78.750 | 87.325 | 95.900 | 100.100 | 104.300 | 108.500 |
Z180x62x68x20 | 168 | 88.375 | 75.600 | 84.700 | 93.975 | 103.075 | 107.625 | 112.175 | 116.725 |
Z200x62x68x20 | 168 | 75.075 | 79.975 | 89.775 | 99.400 | 109.200 | 113.925 | 118.825 | 123.725 |
Z200x72x78x20 | 168 | 79.100 | 84.350 | 94.675 | 105.000 | 115.150 | 120.400 | 125.475 | 130.550 |
Z250x62x68x20 | 168 | 85.225 | 90.825 | 102.025 | 113.225 | 124.250 | 129.850 | 135.275 | 140.875 |
Z250x72x78x20 | 113 | 89.425 | 95.375 | 107.100 | 118.650 | 130.375 | 136.150 | 141.925 | 147.700 |
Z300x62x68x20 | 113 | 95.550 | 101.850 | 114.450 | 126.875 | 139.300 | 145.600 | 151.725 | 158.025 |
Z300x50x56x20 | 113 | 99.750 | 106.225 | 119.350 | 132.475 | 145.425 | 151.900 | 158.375 | 164.850 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ Z MẠ KẼM
Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại
QUY CÁCH | Số lượng | 1.5MM | 1.6MM | 1.8MM | 2MM | 2.2MM | 2.3MM | 2.4MM | 2.5MM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
( Cây ,bó) | |||||||||
Z150x50x56x20 | 100 | 66.495 | 70.980 | 79.560 | 88.140 | 96.720 | 101.010 | 105.300 | 109.395 |
Z150x62x68x20 | 100 | 72.150 | 76.830 | 86.190 | 95.550 | 104.715 | 109.395 | 114.075 | 118.560 |
Z180x50x56x20 | 100 | 73.515 | 78.195 | 87.750 | 97.305 | 106.860 | 111.540 | 116.220 | 120.900 |
Z180x62x68x20 | 168 | 98.475 | 84.240 | 94.380 | 104.715 | 114.855 | 119.925 | 124.995 | 130.065 |
Z200x62x68x20 | 168 | 83.655 | 89.115 | 100.035 | 110.760 | 121.680 | 126.945 | 132.405 | 137.865 |
Z200x72x78x20 | 168 | 88.140 | 93.990 | 105.495 | 117.000 | 128.310 | 134.160 | 139.815 | 145.470 |
Z250x62x68x20 | 168 | 94.965 | 101.205 | 113.685 | 126.165 | 138.450 | 144.690 | 150.735 | 156.975 |
Z250x72x78x20 | 113 | 99.645 | 106.275 | 119.340 | 132.210 | 145.275 | 151.710 | 158.145 | 164.580 |
Z300x62x68x20 | 113 | 106.470 | 113.490 | 127.530 | 141.375 | 155.220 | 162.240 | 169.065 | 176.085 |
Z300x50x56x20 | 113 | 111.150 | 118.365 | 132.990 | 147.615 | 162.045 | 169.260 | 176.475 | 183.690 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ Z MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại
QUY CÁCH | Số lượng | 1.5MM | 1.6MM | 1.8MM | 2MM | 2.2MM | 2.3MM | 2.4MM | 2.5MM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
( Cây ,bó) | |||||||||
Z150x50x56x20 | 100 | 85.250 | 91.000 | 102.000 | 113.000 | 124.000 | 129.500 | 135.000 | 140.250 |
Z150x62x68x20 | 100 | 92.500 | 98.500 | 110.500 | 122.500 | 134.250 | 140.250 | 146.250 | 152.000 |
Z180x50x56x20 | 100 | 94.250 | 100.250 | 112.500 | 124.750 | 137.000 | 143.000 | 149.000 | 155.000 |
Z180x62x68x20 | 168 | 126.250 | 108.000 | 121.000 | 134.250 | 147.250 | 153.750 | 160.250 | 166.750 |
Z200x62x68x20 | 168 | 107.250 | 114.250 | 128.250 | 142.000 | 156.000 | 162.750 | 169.750 | 176.750 |
Z200x72x78x20 | 168 | 113.000 | 120.500 | 135.250 | 150.000 | 164.500 | 172.000 | 179.250 | 186.500 |
Z250x62x68x20 | 168 | 121.750 | 129.750 | 145.750 | 161.750 | 177.500 | 185.500 | 193.250 | 201.250 |
Z250x72x78x20 | 113 | 127.750 | 136.250 | 153.000 | 169.500 | 186.250 | 194.500 | 202.750 | 211.000 |
Z300x62x68x20 | 113 | 136.500 | 145.500 | 163.500 | 181.250 | 199.000 | 208.000 | 216.750 | 225.750 |
Z300x50x56x20 | 113 | 142.500 | 151.750 | 170.500 | 189.250 | 207.750 | 217.000 | 226.250 | 235.500 |
Bảng báo giá thép ray
Quy cách
|
Trọng lượng | Đơn giá | Đơn giá |
(kg/m) | (vnđ/kg) | (vnđ/m) | |
Thép ray P9 | 8.94 | 13.000 | 116.220 |
Thép ray P11 | 11.20 | 13.000 | 145.600 |
Thép ray P12 | 12.20 | 13.000 | 158.600 |
Thép ray P15-N | 12.80 | 13.000 | 166.400 |
Thép ray P24-N | 20.10 | 13.000 | 261.300 |
Thép ray P15 | 15.20 | 13.000 | 197.600 |
Thép ray P18 | 18.60 | 13.000 | 241.800 |
Thép ray P22 | 22.30 | 13.000 | 289.900 |
Thép ray P24 | 24.46 | 13.000 | 317.980 |
Thép ray P30 | 30.10 | 13.000 | 391.300 |
Thép ray P38 | 38.73 | 13.000 | 503.490 |
Thép ray P43 | 44.65 | 13.000 | 580.450 |
Thép ray P50 | 51.51 | 13.000 | 669.630 |
Thép ray P60 | 60.64 | 13.000 | 788.320 |
Thép ray QU70 | 52.80 | 13.000 | 686.400 |
Thép ray QU80 | 63.69 | 13.000 | 827.970 |
Thép ray QU100 | 88.96 | 13.000 | 1.156.480 |
Thép ray QU120 | 118.10 | 13.000 | 1.535.300 |
Địa chỉ
Số 3, ngách 87/26 Lý Sơn, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội
Hãy gọi đặt hàng ngay
0983 864 114
thinhphathathanh@gmail.com
Tải ngay bảng giá mới nhất
![Bảng báo giá footer app ico 1](https://thepthinhphat.com.vn/wp-content/uploads/2023/03/footer_app_ico_1.webp)
![Bảng báo giá footer app ico 2](https://thepthinhphat.com.vn/wp-content/uploads/2023/03/footer_app_ico_2.webp)