BẢNG GIÁ THÉP HÌNH

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình, vui lòng liên hệ hotline : 0983 864 114 hoặc 0865 868 635 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình, vui lòng liên hệ hotline : 0983 864 114 hoặc 0865 868 635 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Bảng báo giá thép hình I
STT Tên sản phẩm

………………………

 

Chiều dài (m ) Trọng lượng (kg) Đơn giá
(đ/kg)
Tổng giá
(đ/kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56,8 16.000 908.772
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69,0 16.000 1.103.966
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168,0 16.000 2.687.916
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367,2 19.600 7.197.047
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255,6 19.000 4.856.477
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355,2 19.000 6.748.907
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681,6 20.700 14.108.984
8 Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440,4 20.700 9.116.192
9 Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595,2 20.700 12.320.521
10 Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1.284,0 20.700 26.578.543
11 Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m 12 792,0 20.700 16.394.242
12 Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m 12 912,0 20.700 18.878.218
13 Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m 12 1.368,0 20.700 28.317.326
14 Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12m 12 1.500,0 20.150 30.224.700
15 Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m 12 934,8 20.150 18.836.033
16 Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m 12 1.058,4 20.150 21.326.548
17 Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20 x 12m 12 1.596,0 20.150 32.159.081
18 Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 x 12m 12 1.764,0 20.150 35.544.247
19 Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 x 12m 12 1.110,0 20.150 22.366.278
20 Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m 12 1.236,0 20.150 24.905.153
21 Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12m 12 2.184,0 20.150 44.007.163
22 Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12m 12 2.484,0 20.150 50.052.103
23 Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 x 12m 12 2.880,0 20.150 58.031.424
Bảng báo giá thép hình I
STT Tên sản phẩm Trọng lượng (kg) Đơn giá
(đ/kg)
Tổng giá
(đ/kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 56,8 16.000 908.772
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 69,0 16.000 1.103.966
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 168,0 16.000 2.687.916
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 367,2 19.600 7.197.047
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 255,6 19.000 4.856.477
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 355,2 19.000 6.748.907
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 681,6 20.700 14.108.984
8 Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 440,4 20.700 9.116.192
9 Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 595,2 20.700 12.320.521
10 Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 1.284,0 20.700 26.578.543
11 Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m 792,0 20.700 16.394.242
12 Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m 912,0 20.700 18.878.218
13 Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m 1.368,0 20.700 28.317.326
14 Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12m 1.500,0 20.150 30.224.700
15 Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m 934,8 20.150 18.836.033
16 Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m 1.058,4 20.150 21.326.548
17 Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20 x 12m 1.596,0 20.150 32.159.081
18 Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 x 12m 1.764,0 20.150 35.544.247
19 Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 x 12m 1.110,0 20.150 22.366.278
20 Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m 1.236,0 20.150 24.905.153
21 Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12m 2.184,0 20.150 44.007.163
22 Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12m 2.484,0 20.150 50.052.103
23 Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 x 12m 2.880,0 20.150 58.031.424

Bảng báo giá thép hình H

[wpdatatable id=2 table_view=regular]
STT LOẠI THÉP BAREM (KG/M) TRỌNG LƯỢNG (KG) ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) TỔNG GIÁ (VNĐ/CÂY)
1 Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 17,2 206,4 20.200 4.169.280
2 Thép hình H 125 x 125 x 6,5 x 9 23,8 285,6 20.200 5.769.120
3 Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 21,7 254,4 20.200 5.138.880
4 Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 31,5 378,1 20.200 7.637.620
5 Thép hình H 175 x 175 x 7,5 x11 30,84 484,8 20.200 9.792.960
6 Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 30,6 367,2 20.200 7.417.440
7 Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 49,9 598,8 20.200 12.095.760
8 Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 44,1 529,2 20.200 10.689.840
9 Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 72,4 868,8 20.200 17.549.760
10 Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 56,8 681,6 20.200 13.768.320
11 Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 94 1128,1 20.200 22.787.620
12 Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 79,7 956,4 20.200 19.319.280
13 Thép hình H 350 x 350 x 12 x19 85,4 1644 20.200 33.208.800
14 Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 107 1284 20.200 25.936.800
15 Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 172 2064 20.200 41.692.800
16 Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 124 1488 20.200 30.057.600
17 Thép hình H 482 x 300 x 11 x 15 145,6 1368 20.200 27.633.600
18 Thép hình H 488 x 300 x 11 x 18 190 1536 20.200 31.027.200
19 Thép hình H 582 x 300 x 12 x 17 205,4 1644 20.200 33.208.800
20 Thép hình H 588 x 300 x 12 x 20 249 1812 20.200 36.602.400

Bảng báo giá thép hình U

STT Tên sản phẩm Chiều dài (m) Barem (Kg) Đơn giá (đ/kg) Tổng giá (đ/kg)
1 Thép U40 x 2.5 x 6m 6m 9 Liên hệ
2 Thép U50 x 25 x 3 x 6m 6m 13,5 Liên hệ
3 Thép U65 x 30 x 3.0 x 6m 6m 29 15.000 435.000
4 Thép U80 x 40 x 4.0 x 6m 6m 42,3 15.000 634.500
5 Thép U100 x 46 x 4.5 x 6m 6m 51,54 15.000 773.100
6 Thép U140 x 52 x 4.8 x6m 6m 62,4 16.000 998.400
7 Thép U140 x 58 x 4.9 x6m 6m 73,8 16.000 1.180.800
8 Thép U150 x 75 x 6.5 x 12m 12m 223,2 16.000 3.571.200
9 Thép U160 x 64 x 5.0 x 6m 6m 85,2 16.000 1.363.200
10 Thép U180 x 74 x 5.1 x 12m 12m 208,8 17.500 3.654.000
11 Thép U200 x 76 x 5.2 x 12m 12m 220,8 18.000 3.974.400
12 Thép U250 x 78 x 7.0 x 12m 12m 330 18.000 5.940.000
13 Thép U300 x 85 x 7.0 x 12m 12m 414 18.000 7.452.000
14 Thép U400 x 100 x 10.5 x 12m 12m 708 18.000 12.744.000

Bảng báo giá thép hình V

Giá thép V đen Độ dày (ly) Barem (Kg/cây) Giá Cây 6m (VNĐ) Giá Cây 6m mạ kẽm (VNĐ) Giá Cây 6m mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ)
V25x25
2 5 87.800 95.000 117.500
2,5 5,4 94.824 102.600 126.900
3,5 7,2 124.272 136.800 169.200
V30x30
2 5,5 90.200 104.500 126.500
2,5 6,3 100.170 119.700 144.900
2,8 7,3 116.070 138.700 167.900
3 8,1 128.790 153.900 186.300
3,5 8,4 133.560 159.600 193.200
V40x40
2 7,5 119.250 142.500 157.500
2,5 8,5 130.900 161.500 178.500
2,8 9,5 146.300 180.500 199.500
3 11 169.400 209.000 231.000
3,3 11,5 177.100 218.500 241.500
3,5 12,5 192.500 237.500 262.500
4 14 215.600 266.000 294.000
V50x50
2 12 190.800 234.000 252.000
2,5 12,5 192.500 243.750 262.500
3 13 200.200 253.500 273.000
3,5 15 231.000 292.500 315.000
3,8 16 246.400 312.000 336.000
4 17 261.800 331.500 357.000
4,3 17,5 269.500 341.250 367.500
4,5 20 308.000 390.000 420.000
5 22 338.800 429.000 462.000
V63x63
5 27,5 431.750 536.250 577.500
6 32,5 510.250 633.750 682.500
V70x70
5 31 496.000 604.500 651.000
6 36 576.000 702.000 756.000
7 42 672.000 819.000 882.000
7,5 44 704.000 858.000 924.000
8 46 736.000 897.000 966.000
V75x75
5 33 528.000 643.500 693.000
6 39 624.000 760.500 819.000
7 45,5 728.000 887.250 955.500
8 52 832.000 1.014.000 1.092.000
V80x80
6 42 735.000 852.600 924.000
7 48 840.000 974.400 1.056.000
8 55 962.500 1.116.500 1.210.000
V90x90
7 55,5 971.250 1.126.650 1.221.000
8 61 1.067.500 1.238.300 1.342.000
9 67 1.172.500 1.360.100 1.474.000
V100x100
7 62 1.085.000 1.258.600 1.364.000
8 66 1.155.000 1.339.800 1.452.000
10 86 1.505.000 1.745.800 1.892.000
V120x120
10 105 1.890.000 2.152.500 2.362.500
12 126 2.268.000 2.583.000 2.835.000
V130x130
10 108,8 2.012.800 2.230.400 2.448.000
12 140,4 2.597.400 2.878.200 3.159.000
13 156 2.886.000 3.198.000 3.510.000
V150x150
10 138 2.553.000 2.829.000 3.105.000
12 163,8 3.030.300 3.357.900 3.685.500
14 177 3.274.500 3.628.500 3.982.500
15 202 3.737.000 4.141.000 4.545.000
V180x180
15 245,4 4.539.900 5.104.320 5.521.500
18 291,6 5.394.600 6.065.280 6.561.000
V200x200
16 289,2 5.350.200 6.015.360 6.507.000
20 358,2 6.626.700 7.450.560 8.059.500
24 424,8 7.858.800 8.835.840 9.558.000
V250x250
28 624 11.544.000 12.979.200 14.040.000
35 768 14.208.000 15.974.400 17.280.000

Bảng báo giá thép hình V

QuyCách Thép Hình V Trọng lượng (Kg) Giá Cây Đen 6m (VNĐ) Giá Cây 6m mạ kẽm (VNĐ) Giá Cây 6m mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ)
Thép hình V 25 x 25 x 2 x 6m 5 82.800 89.000 117.500
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 x 6m 5.4 89.424 96.120 126.900
Thép hình V 25 x 25 x 3 x 6m 7.2 117.072 128.160 169.200
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 x 6m 6.3 103.320 112.140 144.900
Thép hình V 30 x 30 x 3 x 6m 8.1 128.790 142.560 186.300
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 x 6m 8.4 133.560 147.840 193.200
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 x 6m 8.5 135.150 149.600 195.500
Thép hình V 40 x 40 x 3 x 6m 11 174.900 193.600 253.000
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 x 6m 12.5 198.750 220.000 262.500
Thép hình V 40 x 40 x 4 x 6m 14 215.600 243.600 294.000
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 x 6m 12.5 192.500 217.500 262.500
Thép hình V 50 x 50 x 3 x 6m 13 200.200 226.200 273.000
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 x 6m 15 231.000 261.000 315.000
Thép hình V 50 x 50 x 4 x 6m 17 261.800 295.800 357.000
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 x 6m 20 308.000 348.000 420.000
Thép hình V 50 x 50 x 5 x 6m 22 349.800 382.800 462.000
Thép hình V 63 x 63 x 4 x 6m 22 338.800 382.800 462.000
Thép hình V 63 x 63 x 5 x 6m 27.5 423.500 478.500 577.500
Thép hình V 63 x 63 x 6 x 6m 32.5 500.500 565.500 682.500
Thép hình V 70 x 70 x 5 x 6m 31 477.400 539.400 651.000
Thép hình V 70 x 70 x 6 x 6m 36 554.400 626.400 756.000
Thép hình V 70 x 70 x 7 x 6m 42 646.800 730.800 882.000
Thép hình V 70 x 70 x 8 x 6m 46 708.400 800.400 966.000
Thép hình V 75 x 75 x 5 x 6m 33 508.200 574.200 693.000
Thép hình V 75 x 75 x 6 x 6m 39 612.300 686.400 819.000
Thép hình V 75 x 75 x 7 x 6m 45.5 714.350 800.800 955.500
Thép hình V 75 x 75 x 8 x 6m 52 832.000 941.200 1.092.000
Thép hình V 75 x 75 x 9 x 6m 60 960.000 1.086.000 1.260.000
Thép hình V 80 x 80 x 6 x 6m 42 672.000 760.200 882.000
Thép hình V 80 x 80 x 7 x 6m 48 768.000 868.800 1.008.000
Thép hình V 80 x 80 x 8 x 6m 55 880.000 995.500 1.155.000
Thép hình V 80 x 80 x 10 x 6m 71.4 1.142.400 1.292.340 1.499.400
Thép hình V 90 x 90 x 6 x 6m 48 768.000 868.800 1.008.000
Thép hình V 90 x 90 x 7 x 6m 55.5 888.000 1.004.550 1.165.500
Thép hình V 90 x 90 x 8 x 6m 61 976.000 1.104.100 1.281.000
Thép hình V 90 x 90 x 9 x 6m 67 1.172.500 1.226.100 1.474.000
Thép hình V 100 x 100 x 7 x 6m 62 1.085.000 1.134.600 1.364.000
Thép hình V 100 x 100 x 8 x 6m 66 1.155.000 1.207.800 1.452.000
Thép hình V 100 x 100 x 10 x 6m 86 1.505.000 1.573.800 1.892.000
Thép hình V 100 x 100 x 12 x 6m 90 1.575.000 1.647.000 1.980.000
Thép hình V 120 x 120 x 8 x 6m 88.2 1.543.500 1.614.060 1.940.400
Thép hình V 120 x 120 x 10 x 6m 105 1.837.500 1.921.500 2.310.000
Thép hình V 120 x 120 x 12 x 6m 126 2.205.000 2.305.800 2.772.000
Thép hình V 125 x 125 x 8 x 6m 91.8 1.606.500 1.679.940 2.019.600
Thép hình V 125 x 125 x 10 x 6m 114 2.052.000 2.154.600 2.565.000
Thép hình V 125 x 125 x 12 x 6m 135.6 2.440.800 2.562.840 3.051.000
Thép hình V 150 x 150 x 10 x 6m 138 2.553.000 2.691.000 3.105.000
Thép hình V 150 x 150 x 12 x 6m 163.8 3.030.300 3.194.100 3.685.500
Thép hình V 150 x 150 x 15 x 6m 202 3.737.000 3.939.000 4.545.000
Thép hình V 180 x 180 x 15 x 6m 245.4 4.539.900 4.785.300 5.521.500
Thép hình V 180 x 180 x 18 x 6m 291.6 5.394.600 5.686.200 6.561.000
Thép hình V 200 x 200 x 16 x 6m 289.2 5.350.200 5.639.400 6.507.000
Thép hình V 200 x 200 x 20 x 6m 358.2 6.626.700 6.984.900 8.059.500
Thép hình V 200 x 200 x 24 x 6m 424.8 7.858.800 8.283.600 9.558.000
Thép hình V 250 x 250 x 28 x 6m 624 11.544.000 12.168.000 14.040.000
Thép hình V 250 x 250 x 35 x 6m 768 14.208.000 14.976.000 17.280.000

Bảng báo giá thép ống

Báo giá thép ống đen – ống thép mạ kẽm

STT  Quy cách Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Giá thép ống đen (đ/cây) Giá ống thép mạ kẽm (đ/cây)
1 Ống D12.7 x 1.0 6 1,73 32.005 34.427
2 Ống D12.7 x 1.1 6 1,89 34.965 37.611
3 Ống D12.7 x 1.2 6 2,04 37.740 40.596
4 Ống D15.9 x 1.0 6 2,2 40.700 43.780
5 Ống D15.9 x 1.1 6 2,41 44.585 47.959
6 Ống D15.9 x 1.2 6 2,61 48.285 51.939
7 Ống D15.9 x 1.4 6 3 55.500 59.700
8 Ống D15.9 x 1.5 6 3,2 59.200 63.680
9 Ống D15.9 x 1.8 6 3,76 65.048 74.824
10 Ốngn D21.2 x 1.0 6 2,99 55.315 59.501
11 Ống D21.2 x 1.1 6 3,27 60.495 65.073
12 Ống D21.2 x 1.2 6 3,55 65.675 70.645
13 Ống D21.2 x 1.4 6 4,1 75.850 81.590
14 Ống D21.2 x 1.5 6 4,37 78.660 86.963
15 Ống D21.2 x 1.8 6 5,17 90.475 102.883
16 Ống D21.2 x 2.0 6 5,68 105.080 113.032
17 Ống D21.2 x 2.3 6 6,43 118.955 127.957
18 Ống D21.2 x 2.5 6 6,92 128.020 137.708
19 Ống D26.65 x 1.0 6 3,8 70.300 75.620
20 Ống D26.65 x 1.1 6 4,16 76.960 82.784
21 Ống D26.65 x 1.2 6 4,52 83.620 89.948
22 Ống D26.65 x 1.4 6 5,23 94.140 104.077
23 Ống D26.65 x 1.5 6 5,58 97.650 111.042
24 Ống D26.65 x 1.8 6 6,62 109.230 131.738
25 Ống D26.65 x 2.0 6 7,29 120.285 145.071
26 Ống D26.65 x 2.3 6 8,29 136.785 164.971
27 Ống D26.65 x 2.5 6 8,93 147.345 177.707
28 Ống D33.5 x 1.0 6 4,81 79.365 95.719
29 Ống D33.5 x 1.1 6 5,27 86.955 104.873
30 Ống D33.5 x 1.2 6 5,74 94.710 114.226
31 Ống D33.5 x 1.4 6 6,65 109.725 132.335
32 Ống D33.5 x 1.5 6 7,1 117.150 141.290
33 Ống D33.5 x 1.8 6 8,44 139.260 167.956
34 Ống D33.5 x 2.0 6 9,32 153.780 185.468
35 Ống D33.5 x 2.3 6 10,62 175.230 211.338
36 Ống D33.5 x 2.5 6 11,47 189.255 228.253
37 Ống D33.5 x 2.8 6 12,72 209.880 253.128
38 Ống D33.5 x 3.0 6 13,54 223.410 269.446
39 Ống D33.5 x 3.2 6 14,35 236.775 285.565
40 Ống D38.1 x 1.0 6 5,49 90.585 109.251
41 Ống D38.1 x 1.1 6 6,02 99.330 119.798
42 Ống D38.1 x 1.2 6 6,55 108.075 130.345
43 Ống D38.1 x 1.4 6 7,6 125.400 151.240
44 Ống D38.1 x 1.5 6 8,12 133.980 161.588
45 Ống D38.1 x 1.8 6 9,67 159.555 192.433
46 Ống D38.1 x 2.0 6 10,68 176.220 212.532
47 Ống D38.1 x 2.3 6 12,18 200.970 242.382
48 Ống D38.1 x 2.5 6 13,17 217.305 262.083
49 Ống D38.1 x 2.8 6 14,63 241.395 291.137
50 Ống D38.1 x 3.0 6 15,58 257.070 310.042
51 Ống D38.1 x 3.2 6 16,53 272.745 328.947
52 Ống D42.2 x 1.1 6 6,69 120.420 133.131
53 Ống D42.2 x 1.2 6 7,28 131.040 144.872
54 Ống D42.2 x 1.4 6 8,45 152.100 168.155
55 Ống D42.2 x 1.5 6 9,03 148.995 179.697
56 Ống D42.2 x 1.8 6 10,76 177.540 214.124
57 Ống D42.2 x 2.0 6 11,9 196.350 236.810
58 Ống D42.2 x 2.3 6 13,58 224.070 270.242
59 Ống D42.2 x 2.5 6 14,69 242.385 292.331
60 Ống D42.2 x 2.8 6 16,32 293.760 324.768
61 Ống D42.2 x 3.0 6 17,4 313.200 346.260
62 Ống D42.2 x 3.2 6 18,47 332.460 367.553
63 Ống D48.1 x 1.2 6 8,33 149.940 165.767
64 Ống D48.1 x 1.4 6 9,67 174.060 192.433
65 Ống D48.1 x 1.5 6 10,34 186.120 205.766
66 Ống D48.1 x 1.8 6 12,33 221.940 245.367
67 Ống D48.1 x 2.0 6 13,64 245.520 271.436
68 Ống D48.1 x 2.3 6 15,59 280.620 310.241
69 Ống D48.1 x 2.5 6 16,87 303.660 335.713
70 Ống D48.1 x 2.8 6 18,77 337.860 373.523
71 Ống D48.1 x 3.0 6 20,02 360.360 398.398
72 Ống D48.1 x 3.2 6 21,26 382.680 423.074
73 Ống D59.9 x 1.4 6 12,12 218.160 241.188
74 Ống D59.9 x 1.5 6 12,96 233.280 257.904
75 Ống D59.9 x 1.8 6 15,47 278.460 307.853
76 Ống D59.9 x 2.0 6 17,13 308.340 340.887
77 Ống D59.9 x 2.3 6 19,6 352.800 390.040
78 Ống D59.9 x 2.5 6 21,23 382.140 422.477
79 Ống D59.9 x 2.8 6 23,66 425.880 470.834
80 Ống D59.9 x 3.0 6 25,26 416.790 502.674
81 Ống D59.9 x 3.2 6 26,85 443.025 534.315
82 Ống D75.6 x 1.5 6 16,45 271.425 327.355
83 Ống D75.6 x 1.8 6 49,66 819.390 988.234
84 Ống D75.6 x 2.0 6 21,78 359.370 433.422
85 Ống D75.6 x 2.3 6 24,95 411.675 496.505
86 Ống D75.6 x 2.5 6 27,04 446.160 538.096
87 Ống D75.6 x 2.8 6 30,16 497.640 600.184
88 Ống D75.6 x 3.0 6 32,23 531.795 641.377
89 Ống D75.6 x 3.2 6 34,28 565.620 682.172
90 Ống D88.3 x 1.5 6 19,27 317.955 383.473
91 Ống D88.3 x 1.8 6 23,04 380.160 458.496
92 Ống D88.3 x 2.0 6 25,54 421.410 508.246
93 Ống D88.3 x 2.3 6 29,27 482.955 582.473
94 Ống D88.3 x 2.5 6 31,74 523.710 631.626
95 Ống D88.3 x 2.8 6 35,42 584.430 704.858
96 Ống D88.3 x 3.0 6 37,87 624.855 753.613
97 Ống D88.3 x 3.2 6 40,3 664.950 801.970
98 Ống D108.0 x 1.8 6 28,29 466.785 562.971
99 Ống D108.0 x 2.0 6 31,37 517.605 624.263
100 Ống D108.0 x 2.3 6 35,97 593.505 715.803
101 Ống D108.0 x 2.5 6 39,03 643.995 776.697
102 Ống D108.0 x 2.8 6 45,86 756.690 912.614
103 Ống D108.0 x 3.0 6 46,61 769.065 927.539
104 Ống D108.0 x 3.2 6 49,62 818.730 987.438
105 Ống D113.5 x 1.8 6 29,75 490.875 592.025
106 Ống D113.5 x 2.0 6 33 544.500 656.700
107 Ống D113.5 x 2.3 6 37,84 624.360 753.016
108 Ống D113.5 x 2.5 6 41,06 677.490 817.094
109 Ống D113.5 x 2.8 6 45,86 756.690 912.614
110 Ống D113.5 x 3.0 6 49,05 809.325 976.095
111 Ống D113.5 x 4.0 6 64,81 1.069.365 1.289.719
112 Ống D113.5 x 3.2 6 52,23 861.795 1.039.377
113 Ống D126.8 x 1.8 6 33,29 549.285 662.471
114 Ống D126.8 x 2.0 6 36,93 609.345 734.907
115 Ống D126.8 x 2.3 6 42,37 699.105 843.163
116 Ống D126.8 x 2.5 6 45,98 758.670 915.002
117 Ống D126.8 x 2.8 6 54,37 897.105 1.081.963
118 Ống D126.8 x 3.0 6 54,96 906.840 1.093.704
119 Ống D126.8 x 3.2 6 58,52 965.580 1.164.548

Báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng

STT  Quy cách Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (đ/cây)
1 Ống MKNN D21.2 x 1.9 6 5,48 150.262
2 Ống MKNN D21.2 x 2.1 6 5,94 162.701
3 Ống MKNN D21.2 x 2.6 6 7,26 198.924
4 Ống MKNN D26.65 x 1.6 6 5,93 162.564
5 Ống MKNN D26.65 x 1.9 6 6,96 190.704
6 Ống MKNN D26.65 x 2.1 6 7,70 211.090
7 Ống MKNN D26.65 x 2.3 6 8,29 227.036
8 Ống MKNN D26.65 x 2.6 6 9,36 256.464
9 Ống MKNN D33.5 x 1.6 6 7,56 207.034
10 Ống MKNN D33.5 x 1.9 6 8,89 243.586
11 Ống MKNN D33.5 x 2.1 6 9,76 267.479
12 Ống MKNN D33.5 x 2.3 6 10,72 293.783
13 Ống MKNN D33.5 x 2.6 6 11,89 325.676
14 Ống MKNN D33.5 x 3.2 6 14,40 394.560
15 Ống MKNN D42.2 x 1.6 6 9,62 263.506
16 Ống MKNN D42.2 x 1.9 6 11,34 310.716
17 Ống MKNN D42.2 x 2.1 6 12,47 341.596
18 Ống MKNN D42.2 x 2.3 6 13,56 371.544
19 Ống MKNN D42.2 x 2.6 6 15,24 417.576
20 Ống MKNN D42.2 x 2.9 6 16,87 462.183
21 Ống MKNN D42.2 x 3.2 6 18,60 509.640
22 Ống MKNN D48.1 x 1.6 6 11,01 301.784
23 Ống MKNN D48.1 x 1.9 6 12,99 355.926
24 Ống MKNN D48.1 x 2.1 6 14,30 391.820
25 Ống MKNN D48.1 x 2.3 6 15,59 427.166
26 Ống MKNN D48.1 x 2.5 6 16,98 465.252
27 Ống MKNN D48.1 x 2.9 6 19,38 531.012
28 Ống MKNN D48.1 x 3.2 6 21,42 586.908
29 Ống MKNN D48.1 x 3.6 6 23,71 649.681
30 Ống MKNN D59.9 x 1.9 6 16,31 447.004
31 Ống MKNN D59.9 x 2.1 6 17,97 492.378
32 Ống MKNN D59.9 x 2.3 6 19,61 537.369
33 Ống MKNN D59.9 x 2.6 6 22,16 607.129
34 Ống MKNN D59.9 x 2.9 6 24,48 670.752
35 Ống MKNN D59.9 x 3.2 6 26,86 735.991
36 Ống MKNN D59.9 x 3.6 6 30,18 826.932
37 Ống MKNN D59.9 x 4.0 6 33,10 907.022
38 Ống MKNN D75.6 x 2.1 6 22,85 626.117
39 Ống MKNN D75.6 x 2.3 6 24,96 683.849
40 Ống MKNN D75.6 x 2.5 6 27,04 740.896
41 Ống MKNN D75.6 x 2.7 6 29,14 798.436
42 Ống MKNN D75.6 x 2.9 6 31,37 859.483
43 Ống MKNN D75.6 x 3.2 6 34,26 938.724
44 Ống MKNN D75.6 x 3.6 6 38,58 1.057.092
45 Ống MKNN D75.6 x 4.0 6 42,41 1.161.952
46 Ống MKNN D75.6 x 4.2 6 44,40 1.216.423
47 Ống MKNN D75.6 x 4.5 6 47,37 1.297.828
48 Ống MKNN D88.3 x 2.1 6 26,80 734.293
49 Ống MKNN D88.3 x 2.3 6 29,28 802.354
50 Ống MKNN D88.3 x 2.5 6 31,74 869.676
51 Ống MKNN D88.3 x 2.7 6 34,22 937.628
52 Ống MKNN D88.3 x 2.9 6 36,83 1.009.087
53 Ống MKNN D88.3 x 3.2 6 40,32 1.104.768
54 Ống MKNN D88.3 x 3.6 6 50,22 1.376.028
55 Ống MKNN D88.3 x 4.0 6 50,21 1.375.699
56 Ống MKNN D88.3 x 4.2 6 52,29 1.432.773
57 Ống MKNN D88.3 x 4.5 6 55,83 1.529.824
58 Ống MKNN D108.0 x 2.5 6 39,05 1.069.860
59 Ống MKNN D108.0 x 2.7 6 42,09 1.153.266
60 Ống MKNN D108.0 x 2.9 6 45,12 1.236.343
61 Ống MKNN D108.0 x 3.0 6 46,63 1.277.744
62 Ống MKNN D108.0 x 3.2 6 49,65 1.360.355
63 Ống MKNN D113.5 x 2.5 6 41,06 1.125.044
64 Ống MKNN D113.5 x 2.7 6 44,29 1.213.546
65 Ống MKNN D113.5 x 2.9 6 47,48 1.301.062
66 Ống MKNN D113.5 x 3.0 6 49,07 1.344.518
67 Ống MKNN D113.5 x 3.2 6 52,58 1.440.637
68 Ống MKNN D113.5 x 3.6 6 58,50 1.602.900
69 Ống MKNN D113.5 x 4.0 6 64,84 1.776.616
70 Ống MKNN D113.5 x 4.2 6 67,94 1.861.474
71 Ống MKNN D113.5 x 4.4 6 71,07 1.947.181
72 Ống MKNN D113.5 x 4.5 6 72,62 1.989.651
73 Ống MKNN D141.3 x 3.96 6 80,46 2.204.604
74 Ống MKNN D141.3 x 4.78 6 96,54 2.645.196
75 Ống MKNN D141.3 x 5.56 6 111,66 3.059.484
76 Ống MKNN D141.3 x 6.55 6 130,62 3.578.988
77 Ống MKNN D168.3 x 3.96 6 96,24 2.636.976
78 Ống MKNN D168.3 x 4.78 6 115,62 3.167.988
79 Ống MKNN D168.3 x 5.56 6 133,86 3.667.764
80 Ống MKNN D168.3 x 6.35 6 152,16 4.169.184
81 Ống MKNN D219.1 x 4.78 6 151,56 4.152.744
82 Ống MKNN D219.1 x 5.16 6 163,32 4.474.968
83 Ống MKNN D219.1 x 5.56 6 175,68 4.813.632
84 Ống MKNN D219.1 x 6.35 6 199,86 5.476.164

Báo giá thép ống đen cỡ lớn

STT  Quy cách Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Tổng giá (đ)
1 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 80,46 1.452.303
2 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 96,54 1.742.547
3 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 111,66 2.015.463
4 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 130,62 2.357.691
5 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 96,24 1.785.252
6 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 115,62 2.144.751
7 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 133,86 2.483.103
8 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 152,16 2.822.568
9 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 151,56 2.811.438
10 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 163,32 3.029.586
11 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 175,68 3.258.864
12 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 199,86 3.707.403
13 Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 250,5 4.772.025
14 Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 306,06 5.830.443
15 Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 361,68 6.890.004
16 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 215,82 4.111.371
17 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 298,2 5.680.710
18 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 391,02 7.448.931
19 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 247,74 4.719.447
20 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328,02 6.248.781
21 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 407,52 7.763.256
22 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 487,5 9.286.875
23 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 565,56 10.773.918
24 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 644,04 12.268.962
25 Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 375,72 7.157.466
26 Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 467,34 8.902.827
27 Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 559,38 10.656.189
28 Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 739,44 14.086.332
29 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 526,26 10.025.253
30 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 526,26 10.025.253
31 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 630,96 12.019.788
32 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 732,3 13.950.315
33 Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 471,12 8.974.836
34 Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 702,54 13.383.387
35 Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 930,3 17.722.215
36 Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 566,88 10.799.064
37 Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 846,3 16.122.015
38 Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 1121,88 21.371.814

Báo giá thép ống đen siêu dày

STT  Quy cách Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) Tổng giá (đ)
1 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6 22,61 400.197
2 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6 23,62 418.074
3 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6 25,1 444.270
4 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6 26,1 461.970
5 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6 27,28 482.856
6 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6 29,03 513.831
7 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6 30,75 544.275
8 Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 6 31,89 583.587
9 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6 33,09 585.693
10 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6 34,62 612.774
11 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6 36,89 652.953
12 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6 39,13 692.601
13 Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6 40,62 743.346
14 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6 42,38 750.126
15 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6 44,37 785.349
16 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6 47,34 837.918
17 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6 50,29 890.133
18 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 6 52,23 955.809
19 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6 54,17 991.311
20 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6 57,05 1.044.015
21 Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6 61,79 1.130.757
22 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6 49,9 883.230
23 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6 52,27 925.179
24 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6 55,8 987.660
25 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6 59,31 1.049.787
26 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6 61,63 1.090.851
27 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6 63,94 1.170.102
28 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6 67,39 1.233.237
29 Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6 73,07 1.337.181
30 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6 64,81 1.147.137
31 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6 67,93 1.202.361
32 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6 72,58 1.284.666
33 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 6 77,2 1.366.440
34 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6 80,27 1.420.779
35 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6 83,33 1.524.939
36 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6 87,89 1.608.387
37 Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6 95,44 1.746.552
38 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6 72,68 1.286.436
39 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6 76,19 1.348.563
40 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6 81,43 1.441.311

Bảng báo giá thép hộp – Thép hộp mạ kẽm

Báo giá thép hộp vuông

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/6m) Giá thép hộp vuông đen (VNĐ/Cây 6m) Giá thép hộp vuông mạ kẽm (VNĐ/Cây 6m)
Hộp 12×12
0,7 1,47 24.476 28.151
0,8 1,66 27.639 31.789
0,9 1,85 30.803 35.428
1 2,03 33.800 38.875
1,1 2,21 36.797 42.322
1,2 2,39 39.794 45.769
1,4 2,72 45.288 52.088
Hộp 14×14
0,7 1,74 28.971 33.321
0,8 1,97 32.801 37.726
0,9 2,19 36.464 41.939
1 2,41 40.127 46.152
1,1 2,63 43.790 50.365
1,2 2,84 47.286 54.386
1,4 3,25 54.113 62.238
1,5 3,45 57.443 66.068
Hộp 16×16
0,7 2 33.300 38.300
0,8 2,27 37.796 43.471
0,9 2,53 42.125 48.450
1 2,79 46.454 53.429
1,1 3,04 50.616 58.216
1,2 3,29 54.779 63.004
1,4 3,78 62.937 72.387
Hộp 20×20
0,7 2,53 42.125 48.450
0,8 2,87 47.786 54.961
0,9 3,21 53.447 61.472
1 3,54 58.941 67.791
1,1 3,87 64.436 74.111
1,2 4,2 69.930 80.430
1,4 4,83 80.420 92.495
1,5 5,14 85.581 98.431
1,8 6,05 100.733 115.858
2 6,63 110.390 126.965
Hộp 25×25
0,7 3,19 53.114 61.089
0,8 3,62 60.273 69.323
0,9 4,06 67.599 77.749
1 4,48 74.592 85.792
1,1 4,91 81.752 94.027
1,2 5,33 88.745 102.070
1,4 6,15 102.398 117.773
1,5 6,56 109.224 125.624
1,8 7,75 129.038 148.413
2 8,52 141.858 163.158
Hộp 30×30
0,7 3,85 64.103 73.728
0,8 4,38 72.927 83.877
0,9 4,9 81.585 93.835
1 5,43 90.410 103.985
1,1 5,94 98.901 113.751
1,2 6,46 107.559 123.709
1,4 7,47 124.376 143.051
1,5 7,97 132.701 152.626
1,8 9,44 157.176 180.776
2 10,4 173.160 199.160
2,3 11,8 196.470 225.970
2,5 12,72 211.788 243.588
2,8 14,05 233.933 269.058
3 14,92 248.418 285.718
Hộp 40×40
0,7 5,16 85.914 98.814
0,8 5,88 97.902 112.602
0,9 6,6 109.890 126.390
1 7,31 121.712 139.987
1,1 8,02 133.533 153.583
1,2 8,72 145.188 166.988
1,4 10,11 168.332 193.607
1,5 10,8 179.820 206.820
1,8 12,83 213.620 245.695
2 14,17 235.931 271.356
2,3 16,14 268.731 309.081
2,5 17,43 290.210 333.785
2,8 19,33 321.845 370.170
3 20,57 342.491 393.916
Hộp 50×50
0,8 7,36 122.544 140.944
0,9 8,27 137.696 158.371
1 9,19 153.014 175.989
1,1 10,09 167.999 193.224
1,2 10,98 182.817 210.267
1,4 12,74 212.121 243.971
1,5 13,62 226.773 260.823
1,8 16,22 270.063 310.613
2 17,94 298.701 343.551
2,3 20,47 340.826 392.001
2,5 22,14 368.631 423.981
2,8 24,6 409.590 471.090
3 26,23 436.730 502.305
3,2 27,83 463.370 532.945
3,5 30,2 502.830 578.330
3,8 32,49 540.959 622.184
4 34,02 566.433 651.483
5 42,39 705.794 811.769
6 49,74 828.171 952.521
Hộp 60×60
0,8 8,85 147.353 169.478
0,9 9,96 165.834 190.734
1 11,06 184.149 211.799
1,1 12,16 202.464 232.864
1,2 13,24 220.446 253.546
1,4 15,38 256.077 294.527
1,5 16,45 273.893 315.018
1,8 19,61 326.507 375.532
2 21,7 361.305 415.555
2,3 24,8 412.920 474.920
2,5 26,85 447.053 514.178
2,8 29,88 497.502 572.202
3 31,88 530.802 610.502
3,2 33,86 563.769 648.419
3,5 36,79 612.554 704.529
3,8 39,65 660.173 759.298
4 41,56 691.974 795.874
5 51,81 862.637 992.162
6 61,04 1.016.316 1.168.916
Hộp 65×65
5 56,52 941.058 1.082.358
6 66,69 1.110.389 1.277.114
Hộp 70×70
3,5 43,85 730.103 839.728
4 49,74 828.171 952.521
5 61,23 1.019.480 1.172.555
6 72,35 1.204.628 1.385.503
Hộp 75×75
1 13,82 230.103 264.653
1,1 15,2 253.080 291.080
1,2 16,58 276.057 317.507
1,4 19,34 322.011 370.361
1,5 20,69 344.489 396.214
1,8 24,7 411.255 473.005
2 27,36 455.544 523.944
2,3 31,3 521.145 599.395
2,5 33,91 564.602 649.377
2,8 37,79 629.204 723.679
3 40,36 671.994 772.894
3,2 42,9 714.285 821.535
3,5 46,69 777.389 894.114
3,8 50,43 839.660 965.735
4 52,9 880.785 1.013.035
4,5 59,77 995.171 1.144.596
5 65,94 1.097.901 1.262.751
6 78 1.298.700 1.493.700
Hộp 80×80
4 57,27 953.546 1.096.721
5 70,65 1.176.323 1.352.948
6 83,65 1.392.773 1.601.898
8 108,5 1.806.525 2.077.775
Hộp 90×90
1 16,65 277.223 318.848
1,1 18,31 304.862 350.637
1,2 19,98 332.667 382.617
1,4 23,3 387.945 446.195
1,5 24,93 415.085 477.410
1,8 29,79 496.004 570.479
2 33,01 549.617 632.142
2,3 37,8 629.370 723.870
2,5 40,98 682.317 784.767
2,8 45,7 760.905 875.155
3 48,83 813.020 935.095
3,2 51,94 864.801 994.651
3,5 56,58 942.057 1.083.507
3,8 61,17 1.018.481 1.171.406
4 64,21 1.069.097 1.229.622
5 79,11 1.317.182 1.514.957
5,5 86,39 1.438.394 1.654.369
6 93,56 1.557.774 1.791.674
6,5 100,61 1.675.157 1.926.682
7 107,55 1.790.708 2.059.583
8 123,6 2.057.940 2.366.940
Hộp 100×100
1,2 22,09 367.799 423.024
1,4 25,77 429.071 493.496
1,5 27,6 459.540 528.540
1,8 33,11 551.282 634.057
2 36,78 612.387 704.337
2,3 42,3 704.295 810.045
2,5 45,69 760.739 874.964
2,8 50,98 848.817 976.267
3 54,49 907.259 1.043.484
3,2 57,97 965.201 1.110.126
3,5 63,17 1.051.781 1.209.706
3,8 68,33 1.137.695 1.308.520
4 71,74 1.194.471 1.373.821
4,5 80,2 1.335.330 1.535.830
5 88,54 1.474.191 1.695.541
5,5 96,76 1.611.054 1.852.954
6 104,87 1.746.086 2.008.261
6,5 112,87 1.879.286 2.161.461
7 120,74 2.010.321 2.312.171
8 138,7 2.309.355 2.656.105
10 169,6 2.823.840 3.247.840
12 199 3.313.350 3.810.850
Hộp 120×120
4 87,42 1.455.543 1.674.093
5 108,3 1.803.195 2.073.945
6 128,9 2.146.185 2.468.435
8 168,8 2.810.520 3.232.520
10 207,2 3.449.880 3.967.880
12 244,2 4.065.930 4.676.430
Hộp 125×125
2,5 57,48 957.042 1.100.742
2,8 64,19 1.068.764 1.229.239
3 68,63 1.142.690 1.314.265
3,2 73,06 1.216.449 1.399.099
3,5 79,67 1.326.506 1.525.681
3,8 86,24 1.435.896 1.651.496
4 90,59 1.508.324 1.734.799
4,5 101,41 1.688.477 1.942.002
5 100,1 1.666.665 1.916.915
5,5 122,68 2.042.622 2.349.322
6 133,15 2.216.948 2.549.823
6,5 143,5 2.389.275 2.748.025
7 153,74 2.559.771 2.944.121
8 176,34 2.936.061 3.376.911
10 216,66 3.607.389 4.149.039
Hộp 140×140
4 102,49 1.706.459 1.962.684
5 127,17 2.117.381 2.435.306
6 151,47 2.521.976 2.900.651
8 198,95 3.312.518 3.809.893
Hộp 150×150
2,5 69,26 1.153.179 1.326.329
2,8 77,38 1.288.377 1.481.827
3 82,78 1.378.287 1.585.237
3,2 88,15 1.467.698 1.688.073
3,5 96,17 1.601.231 1.841.656
3,8 104,15 1.734.098 1.994.473
4 109,45 1.822.343 2.095.968
4,5 122,62 2.041.623 2.348.173
5 135,67 2.258.906 2.598.081
5,5 148,6 2.474.190 2.845.690
6 161,42 2.687.643 3.091.193
6,5 174,13 2.899.265 3.334.590
7 186,73 3.109.055 3.575.880
8 214,02 3.563.433 4.098.483
10 263,76 4.391.604 5.051.004
12 311,99 5.194.634 5.974.609
Hộp 160×160
5 146,01 2.431.067 2.796.092
6 174,08 2.898.432 3.333.632
8 229,09 3.814.349 4.387.074
Hộp 175×175
2,5 81,05 1.349.483 1.552.108
2,8 90,58 1.508.157 1.734.607
3 96,91 1.613.552 1.855.827
3,2 103,22 1.718.613 1.976.663
3,5 112,66 1.875.789 2.157.439
3,8 122,06 2.032.299 2.337.449
4 128,3 2.136.195 2.456.945
4,5 143,82 2.394.603 2.754.153
5 159,23 2.651.180 3.049.255
5,5 174,58 2.906.757 3.343.207
6 189,7 3.158.505 3.632.755
6,5 204,77 3.409.421 3.921.346
7 219,72 3.658.338 4.207.638
Hộp 180×180
5 164,85 2.744.753 3.156.878
6 196,69 3.274.889 3.766.614
8 259,24 4.316.346 4.964.446
10 320,28 5.332.662 6.133.362
Hộp 200×200
3 111,34 1.853.811 2.132.161
4 147,1 2.449.215 2.816.965
4,5 164,98 2.746.917 3.159.367
5 182,75 3.042.788 3.499.663
5,5 200,4 3.336.660 3.837.660
6 217,94 3.628.701 4.173.551
6,5 235,37 3.918.911 4.507.336
7 252,68 4.207.122 4.838.822
7,5 269,88 4.493.502 5.168.202
8 286,97 4.778.051 5.495.476
8,5 303,95 5.060.768 5.820.643
9 320,81 5.341.487 6.143.512
9,5 337,56 5.620.374 6.464.274
10 354,19 5.897.264 6.782.739
Hộp 250×250
4 184,78 3.076.587 3.538.537
4,5 207,37 3.452.711 3.971.136
5 229,85 3.827.003 4.401.628
5,5 252,21 4.199.297 4.829.822
6 274,46 4.569.759 5.255.909
6,5 296,6 4.938.390 5.679.890
7 318,62 5.305.023 6.101.573
7,5 340,53 5.669.825 6.521.150
8 362,33 6.032.795 6.938.620
8,5 384,02 6.393.933 7.353.983
9 405,59 6.753.074 7.767.049
9,5 427,05 7.110.383 8.178.008
10 448,39 7.465.694 8.586.669
12 537,07 8.942.216 10.284.891
Hộp 300×300
6 332,34 5.533.461 6.364.311
8 440,1 7.327.665 8.427.915
10 546,36 9.096.894 10.462.794
12 651,11 10.840.982 12.468.757

Báo giá thép hộp chữ nhật

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/6m) Giá thép hộp vuông đen (VNĐ/Cây 6m) Giá thép hộp vuông mạ kẽm (VNĐ/Cây 6m)
Hộp 13×26
0,7 2,46 40.590 47.109
0,8 2,79 46.035 53.429
0,9 3,12 51.480 59.748
1 3,45 56.925 66.068
1,1 3,77 62.205 72.196
1,2 4,08 67.320 78.132
1,4 4,7 77.550 90.005
1,5 5 82.500 95.750
Hộp 20×40
0,7 3,85 63.525 73.728
0,8 4,38 72.270 83.877
0,9 4,9 80.850 93.835
1 5,43 89.595 103.985
1,1 5,94 98.010 113.751
1,2 6,46 106.590 123.709
1,4 7,47 123.255 143.051
1,5 7,97 131.505 152.626
1,8 9,44 155.760 180.776
2 10,4 171.600 199.160
2,3 11,8 194.700 225.970
2,5 12,72 209.880 243.588
2,8 14,05 231.825 269.058
3 14,92 246.180 285.718
Hộp 30×60
0,8 6,64 109.560 127.156
0,9 7,45 122.925 142.668
1 8,25 136.125 157.988
1,1 9,05 149.325 173.308
1,2 9,85 162.525 188.628
1,4 11,43 188.595 218.885
1,5 12,21 201.465 233.822
1,8 14,53 239.745 278.250
2 16,05 264.825 307.358
2,3 18,3 301.950 350.445
2,5 19,78 326.370 378.787
2,8 21,97 362.505 420.726
3 23,4 386.100 448.110
3 24,59 405.735 470.899
4 32,4 534.600 620.460
Hộp 30×90
1,2 13,24 218.460 253.546
1,4 15,38 253.770 294.527
1,5 16,45 271.425 315.018
1,8 19,61 323.565 375.532
2 21,7 358.050 415.555
Hộp 40×80
0,8 8,85 146.025 169.478
0,9 9,96 164.340 190.734
1 11,06 182.490 211.799
1,1 12,16 200.640 232.864
1,2 13,24 218.460 253.546
1,4 15,38 253.770 294.527
1,5 16,45 271.425 315.018
1,8 19,61 323.565 375.532
2 21,7 358.050 415.555
2,3 24,8 409.200 474.920
2,5 26,85 443.025 514.178
2,8 29,88 493.020 572.202
3 31,88 526.020 610.502
3,2 33,86 558.690 648.419
3,5 36,79 607.035 704.529
4 43,71 721.215 837.047
5 54,17 893.805 1.037.356
Hộp 40×100
0,8 10,31 170.115 197.437
0,9 11,6 191.400 222.140
1 12,88 212.520 246.652
1,1 14,16 233.640 271.164
1,2 15,46 255.090 296.059
1,4 18,02 297.330 345.083
1,5 19,27 317.955 369.021
1,8 23,01 379.665 440.642
2 25,47 420.255 487.751
2,3 29,14 480.810 558.031
2,5 31,56 520.740 604.374
2,8 35,15 579.975 673.123
3 37,53 619.245 718.700
3,2 39,89 658.185 763.894
3,5 43,39 715.935 830.919
Hộp 50×100
1 13,82 228.030 264.653
1,1 15,2 250.800 291.080
1,2 16,58 273.570 317.507
1,4 19,34 319.110 370.361
1,5 20,69 341.385 396.214
1,8 24,7 407.550 473.005
2 27,36 451.440 523.944
2,3 31,3 516.450 599.395
2,5 33,91 559.515 649.377
2,8 37,79 623.535 723.679
3 40,36 665.940 772.894
3,2 42,9 707.850 821.535
3,5 46,69 770.385 894.114
3,8 50,43 832.095 965.735
4 52,9 872.850 1.013.035
4,5 59 973.500 1.129.850
5 65 1.072.500 1.244.750
5,5 70,84 1.168.860 1.356.586
6 78 1.287.000 1.493.700
Hộp 50×150
2 36,57 603.405 700.316
2,3 42,05 693.825 805.258
2,5 45,7 754.050 875.155
2,8 51 841.500 976.650
3 54,5 899.250 1.043.675
3,2 57,98 956.670 1.110.317
3,5 63,18 1.042.470 1.209.897
3,8 68,33 1.127.445 1.308.520
4 71,74 1.183.710 1.373.821
4,2 75,14 1.239.810 1.438.931
4,5 80,2 1.323.300 1.535.830
5 88,54 1.460.910 1.695.541
5,5 96,76 1.596.540 1.852.954
6 104,87 1.730.355 2.008.261
6,5 112,87 1.862.355 2.161.461
7 120,74 1.992.210 2.312.171
Hộp 60×120
1 16,65 274.725 318.848
1,1 18,31 302.115 350.637
1,2 19,98 329.670 382.617
1,4 23,3 384.450 446.195
1,5 24,93 411.345 477.410
1,8 29,79 491.535 570.479
2 33,01 544.665 632.142
2,3 37,8 623.700 723.870
2,5 40,98 676.170 784.767
2,8 45,7 754.050 875.155
3 48,83 805.695 935.095
3,2 51,94 857.010 994.651
3,5 56,58 933.570 1.083.507
3,8 61,17 1.009.305 1.171.406
4 64,21 1.059.465 1.229.622
4,2 67,22 1.109.130 1.287.263
4,5 71,71 1.183.215 1.373.247
5 79,11 1.305.315 1.514.957
5,5 86,39 1.425.435 1.654.369
6 93,56 1.543.740 1.791.674
6,5 100,61 1.660.065 1.926.682
7 107,55 1.774.575 2.059.583
8 123,59 2.039.235 2.366.749
Hộp 75×125
4 72,35 1.193.775 1.385.503
4,2 75,14 1.239.810 1.438.931
4,5 80,2 1.323.300 1.535.830
5 88,54 1.460.910 1.695.541
5,5 96,76 1.596.540 1.852.954
6 104,87 1.730.355 2.008.261
6,5 112,87 1.862.355 2.161.461
7 120,74 1.992.210 2.312.171
Hộp 75×150
2,5 51,59 851.235 987.949
2,8 57,59 950.235 1.102.849
3 61,57 1.015.905 1.179.066
3,2 65,52 1.081.080 1.254.708
3,5 71,42 1.178.430 1.367.693
3,8 77,29 1.275.285 1.480.104
4 81,17 1.339.305 1.554.406
4,2 85,04 1.403.160 1.628.516
4,5 90,8 1.498.200 1.738.820
5 100,32 1.655.280 1.921.128
5,5 109,72 1.810.380 2.101.138
6 119,01 1.963.665 2.279.042
6,5 128,18 2.114.970 2.454.647
7 137,24 2.264.460 2.628.146
Hộp 80×100
5 80,07 1.321.155 1.533.341
6 94,95 1.566.675 1.818.293
Hộp 80×120
5 89,49 1.476.585 1.713.734
6 106,26 1.753.290 2.034.879
Hộp 80×160
5 108,33 1.787.445 2.074.520
6 128,87 2.126.355 2.467.861
8 168,81 2.785.365 3.232.712
Hộp 100×150
2 45,97 758.505 880.326
2,3 52,87 872.355 1.012.461
2,5 57,46 948.090 1.100.359
3 67,86 1.119.690 1.299.519
3,2 73,06 1.205.490 1.399.099
3,5 79,67 1.314.555 1.525.681
3,8 86,24 1.422.960 1.651.496
4 90,59 1.494.735 1.734.799
4,2 94,93 1.566.345 1.817.910
4,5 101,41 1.673.265 1.942.002
5 112,1 1.849.650 2.146.715
5,5 122,68 2.024.220 2.349.322
6 133,15 2.196.975 2.549.823
6,5 143,5 2.367.750 2.748.025
7 153,74 2.536.710 2.944.121
8 176,34 2.909.610 3.376.911
10 216,66 3.574.890 4.149.039
Hộp 100×200
2,5 69,26 1.142.790 1.326.329
2,8 77,38 1.276.770 1.481.827
3 82,78 1.365.870 1.585.237
3,2 88,15 1.454.475 1.688.073
3,5 96,17 1.586.805 1.841.656
3,8 104,15 1.718.475 1.994.473
4 109,45 1.805.925 2.095.968
4,2 114,73 1.893.045 2.197.080
4,5 122,62 2.023.230 2.348.173
5 135,67 2.238.555 2.598.081
5,5 148,6 2.451.900 2.845.690
6 161,42 2.663.430 3.091.193
6,5 174,13 2.873.145 3.334.590
7 186,73 3.081.045 3.575.880
8 214,02 3.531.330 4.098.483
10 263,76 4.352.040 5.051.004
Hộp 100×250
4 128,87 2.126.355 2.467.861
5 160,14 2.642.310 3.066.681
6 191,04 3.152.160 3.658.416
8 251,7 4.153.050 4.820.055
Hộp 100×300
5 183,69 3.030.885 3.517.664
6 219,3 3.618.450 4.199.595
8 289,38 4.774.770 5.541.627
Hộp 150×250
5 183,69 3.030.885 3.517.664
6 219,3 3.618.450 4.199.595
8 289,38 4.774.770 5.541.627
10 357,96 5.906.340 6.854.934
Hộp 150×300
6 247,56 4.084.740 4.740.774
8 327,06 5.396.490 6.263.199
10 405,06 6.683.490 7.756.899
Hộp 150×200
2,5 81,05 1.337.325 1.552.108
2,8 90,58 1.494.570 1.734.607
3 96,91 1.599.015 1.855.827
3,2 103,22 1.703.130 1.976.663
3,5 112,66 1.858.890 2.157.439
3,8 122,06 2.013.990 2.337.449
4 128,3 2.116.950 2.456.945
4,2 134,53 2.219.745 2.576.250
4,5 143,82 2.373.030 2.754.153
5 159,23 2.627.295 3.049.255
5,5 174,52 2.879.580 3.342.058
6 189,7 3.130.050 3.632.755
6,5 204,77 3.378.705 3.921.346
7 219,72 3.625.380 4.207.638
8 251,7 4.153.050 4.820.055
Hộp 200×300
4 184,78 3.048.870 3.538.537
4,5 207,37 3.421.605 3.971.136
5 229,85 3.792.525 4.401.628
5,5 252,21 4.161.465 4.829.822
6 274,46 4.528.590 5.255.909
6,5 296,6 4.893.900 5.679.890
7 318,62 5.257.230 6.101.573
7,5 340,53 5.618.745 6.521.150
8 362,33 5.978.445 6.938.620
8,5 384,02 6.336.330 7.353.983
9 405,59 6.692.235 7.767.049
9,5 427,05 7.046.325 8.178.008
10 448,39 7.398.435 8.586.669

Báo giá thép hộp cỡ lớn

Báo Giá thép Quy cách cỡ lớn
Thép hộp đen cỡ lớn Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
Quy cách (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp đen 300 x 300 x 12 6m 651,11 18.350 11.947.869
Hộp đen 300 x 300 x 10 6m 546,36 18.350 10.025.706
Hộp đen 300 x 300 x 8 6m 440,1 18.350 8.075.835
Hộp đen 200 x 200 x 12 6m 425,03 18.350 7.799.301
Hộp đen 200 x 200 x 10 6m 357,96 18.350 6.568.566
Hộp đen 180 x 180 x 10 6m 320,28 18.350 5.877.138
Hộp đen 180 x 180 x 8 6m 259,24 18.350 4.757.054
Hộp đen 180 x 180 x 6 6m 196,69 18.350 3.609.262
Hộp đen 180 x 180 x 5 6m 165,79 18.350 3.042.247
Hộp đen 160 x 160 x 12 6m 334,8 18.350 6.143.580
Hộp đen 160 x 160 x 8 6m 229,09 18.350 4.203.802
Hộp đen 160 x 160 x 6 6m 174,08 18.350 3.194.368
Hộp đen 160 x 160 x 5 6m 146,01 18.350 2.679.284
Hộp đen 150 x 250 x 8 6m 289,38 18.350 5.310.123
Hộp đen 150 x 250 x 5 6m 183,69 18.350 3.370.712
Hộp đen 150 x 150 x 5 6m 136,59 18.350 2.506.427
Hộp đen 140 x 140 x 8 6m 198,95 18.350 3.650.733
Hộp đen 140 x 140 x 6 6m 151,47 18.350 2.779.475
Hộp đen 140 x 140 x 5 6m 127,17 18.350 2.333.570
Hộp đen 120 x 120 x 6 6m 128,87 18.350 2.364.765
Hộp đen 120 x 120 x 5 6m 108,33 18.350 1.987.856
Hộp đen 100 x 200 x 8 6m 214,02 18.350 3.927.267
Hộp đen 100 x 140 x 6 6m 128,86 18.350 2.364.581
Hộp đen 100 x 100 x 5 6m 89,49 18.350 1.642.142
Hộp đen 100 x 100 x 10 6m 169,56 18.350 3.111.426
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 6m 36,78 18.350 674.913
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 6m 45,69 18.350 838.412
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 6m 50,98 18.350 935.483
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 6m 54,49 18.350 999.892
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 6m 57,97 18.350 1.063.750
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 6m 79,66 18.350 1.461.761
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 6m 68,33 18.350 1.253.856
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 6m 71,74 18.350 1.316.429
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 6m 46,2 18.350 847.770
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 6m 57,46 18.350 1.054.391
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 6m 64,17 18.350 1.177.520
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 6m 73,04 18.350 1.340.284
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 6m 79,66 18.350 1.461.761
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 6m 86,23 18.350 1.582.321
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 6m 90,58 18.350 1.662.143
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 6m 55,62 18.350 1.020.627
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 6m 69,24 18.350 1.270.554
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 6m 77,36 18.350 1.419.556
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 6m 82,75 18.350 1.518.463
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 6m 88,12 18.350 1.617.002
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 6m 96,14 18.350 1.764.169
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 6m 104,12 18.350 1.910.602
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 6m 109,42 18.350 2.007.857
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 6m 55,62 18.350 1.020.627
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 6m 69,24 18.350 1.270.554
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 6m 77,36 18.350 1.419.556
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 6m 82,75 18.350 1.518.463
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 6m 88,12 18.350 1.617.002
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 6m 96,14 18.350 1.764.169
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 6m 104,12 18.350 1.910.602
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 6m 109,42 18.350 2.007.857

Bảng báo giá thép tấm SS400/A36 – Q345/Q355 – SPHC

Báo giá thép tấm gân SS400

STT Quy cách sản phẩm (mm) ĐVT (kg) Trọng lượng (kg) Đơn giá (đ/kg) Tổng giá
1 Thép tấm gân 2 x 1250 x 3000 Kg 70,125 15.200 1.065.900
2 Thép tấm gân 2 x 1250 x 6000 Kg 140,25 15.200 2.131.800
3 Thép tấm gân 2 x 1500 x 3000 Kg 84,15 15.200 1.279.080
4 Thép tấm gân 2 x 1500 x 6000 Kg 168,3 15.200 2.558.160
5 Thép tấm gân 3 x 1500 x 6000 Kg 238,95 15.200 3.632.040
6 Thép tấm gân 4 x 1500 x 6000 Kg 309,6 15.200 4.705.920
7 Thép tấm gân 5 x 1500 x 6000 Kg 380,25 15.200 5.779.800
8 Thép tấm gân 6 x 1500 x 6000 Kg 450,9 15.200 6.853.680
9 Thép tấm gân 8 x 1500 x 6000 Kg 592,2 15.200 9.001.440
10 Thép tấm gân 10 x 1500 x 6000 Kg 733,5 15.200 11.149.200
11 Thép tấm gân 12 x 1500 x 6000 Kg 874,8 15.200 13.296.960

Báo giá thép tấm SS400/A36

STT Quy cách sản phẩm (mm) ĐVT (kg) Trọng lượng (kg) Đơn giá (đ/kg) Tổng giá
1 Thép tấm 3 x 1500 x 6000 Kg 211,95 14.200 3.009.690
2 Thép tấm 4 x 1500 x 6000 Kg 282,6 14.200 4.012.920
3 Thép tấm 5 x 1.500 x 6.000 Kg 353,25 14.200 5.016.150
4 Thép tấm 6 x 1.500 x 6.000 Kg 423,9 14.200 6.019.380
5 Thép tấm 8 x 1.500 x 6.000 Kg 565,2 14.200 8.025.840
6 Thép tấm 10 x 1.500 x 6.000 Kg 706,5 14.200 10.032.300
7 Thép tấm 12 x 1.500 x 6.000 Kg 847,8 14.200 12.038.760
8 Thép tấm 14 x 1.500 x 6.000 Kg 989,1 14.200 14.045.220
9 Thép tấm 16 x 1.500 x 6.000 Kg 1.130,40 14.200 16.051.680
10 Thép tấm 18 x 1.500 x 6.000 Kg 1.271,70 14.200 18.058.140
11 Thép tấm 20 x 1.500 x 6.000 Kg 1.413 14.200 20.064.600
12 Thép tấm 5 x 2m x 6m Kg 471 14.800 6.970.800
13 Thép tấm 6 x 2m x 6m Kg 565,2 14.800 8.364.960
14 Thép tấm 8 x 2m x 6m Kg 753,6 14.800 11.153.280
15 Thép tấm 10 x 2m x 6m Kg 942 14.800 13.941.600
16 Thép tấm 12 x 2m x 6m Kg 1.130,40 14.800 16.729.920
17 Thép tấm 14 x 2m x 6m Kg 1.318,80 14.800 19.518.240
18 Thép tấm 16 x 2m x 6m Kg 1.507,20 15.500 23.361.600
19 Thép tấm 18 x 2m x 6m Kg 1.695,60 15.500 26.281.800
20 Thép tấm 20 x 2m x 6m Kg 1.884 15.500 29.202.000
21 Thép tấm 22 x 2m x 6m Kg 2.072,40 15.500 32.122.200
22 Thép tấm 25 x 2m x 6m Kg 2.355 15.500 36.502.500
23 Thép tấm 28 x 2m x 6m Kg 2.637,60 15.500 40.882.800
24 Thép tấm 30 x 2m x 6m Kg 2.826 15.500 43.803.000
25 Thép tấm 32 x 2m x 6m Kg 3.014,40 16.500 49.737.600
26 Thép tấm 35 x 2m x 6m Kg 3.297 16.500 54.400.500
27 Thép tấm 40 x 2m x 6m Kg 3.768 16.500 62.172.000
28 Thép tấm 45 x 2m x 6m Kg 4.239 16.500 69.943.500
29 Thép tấm 50 x 2m x 6m Kg 4.710 16.500 77.715.000
30 Thép tấm 55 x 2m x 6m Kg 5.181 16.500 85.486.500
31 Thép tấm 60 x 2m x 6m Kg 5.652 16.500 93.258.000
32 Thép tấm 65 x 2m x 6m Kg 6.123 16.500 101.029.500
33 Thép tấm 70 x 2m x 6m Kg 6.594 16.500 108.801.000
34 Thép tấm 80 x 2m x 6m Kg 7.536 16.500 124.344.000
35 Thép tấm 90 x 2m x 6m Kg 8.478 16.500 139.887.000
36 Thép tấm 100 x 2m x 6m Kg 9.420 16.500 155.430.000
37 Thép tấm 120 x 2m x 6m Kg 11.304 16.500 186.516.000

Báo giá thép tấm Q345/Q355

STT Quy cách sản phẩm (mm) ĐVT (kg) Trọng lượng (kg) Đơn giá (đ/kg) Tổng giá
1 3.0 x 1500 x 6000 mm kg 205 17.200 3.526.000
2 4.0 x 1500 x 6000 mm kg 273 17.200 4.695.600
3 5.0 x 1500 x 6000 mm kg 341 17.200 5.865.200
4 6.0 x 1500 x 6000 mm kg 409 17.200 7.034.800
5 8.0 x 1500 x 6000 mm kg 546 17.200 9.391.200
6 8.0 x 2000 x 12000 mm kg 1,455 17.200 25.026
7 10 x 1500 x 6000 mm kg 682 17.200 11.730.400
8 10 x 2000 x 12000 mm kg 1,819 17.200 31.287
9 12 x 1500 x 6000 mm kg 819 17.200 14.086.800
10 12 x 2000 x 12000 mm kg 2.183 17.200 37.547.600
11 14 x 1500 x 6000 mm kg 955 17.200 16.426.000
12 14 x 2000 x 12000 mm kg 2.547 17.200 43.808.400
13 16 x 1500 x 6000 mm kg 1.092 17.800 19.437.600
14 16 x 2000 x 12000 mm kg 2.911 17.800 51.815.800
15 18 x 2000 x 12000 mm kg 3.275 17.800 58.295.000
16 20 x 2000 x 12000 mm kg 3.638 18.300 66.575.400
17 25 x 2000 x 12000 mm kg 4.548 18.300 83.228.400
18 30 x 2000 x 12000 mm kg 5.458 18.300 99.881.400

Báo giá thép tấm SPHC

STT Tên sản phẩm Khổ rộng (mm) Khổ dài (mm) Đơn giá (đ/kg)
1 Thép tấm SPCC 0.7ly 1000/1220/1250 2000/2500/6000/QC 18.000
2 Thép tấm SPCC 0.8ly 1000/1220/1250 2000/2500/6000/QC 18.000
3 Thép tấm SPCC 1.0ly 1000/1220/1250 2000/2500/6000/QC 17.500
4 Thép tấm SPHC 1.2ly 1000/1220/1250 2000/2500/6000/QC 17.200
5 Thép tấm SPHC 1.4ly 1000/1220/1250 2000/2500/6000/QC 17.200
6 Thép tấm SPHC 1.5ly 1000/1220/1250 2000/2500/6000/QC 17.200
7 Thép tấm SPHC 1.8ly 1000/1220/1250 2000/2500/6000/QC 17.200
8 Thép tấm SPHC 2.0ly 1000/1220/1250 2000/2500/6000/QC 17.200
9 Thép tấm SPHC 2.5ly 1000/1220/1250 2000/2500/6000/QC 17.200
10 Thép tấm SPHC 3.0ly 1000/1220/1250 2000/2500/6000/QC 17.200

Bảng giá thép tấm SPHC

Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại

STTTên sản phẩmKhổ rộng (mm)Khổ dài (mm)Đơn giá (đ/kg)
1Thép tấm SPCC 0.7ly1000/1220/12502000/2500/6000/QC18.000
2Thép tấm SPCC 0.8ly1000/1220/12502000/2500/6000/QC18.000
3Thép tấm SPCC 1.0ly1000/1220/12502000/2500/6000/QC17.500
4Thép tấm SPHC 1.2ly1000/1220/12502000/2500/6000/QC17.200
5Thép tấm SPHC 1.4ly1000/1220/12502000/2500/6000/QC17.200
6Thép tấm SPHC 1.5ly1000/1220/12502000/2500/6000/QC17.200
7Thép tấm SPHC 1.8ly1000/1220/12502000/2500/6000/QC17.200
8Thép tấm SPHC 2.0ly1000/1220/12502000/2500/6000/QC17.200
9Thép tấm SPHC 2.5ly1000/1220/12502000/2500/6000/QC17.200
10Thép tấm SPHC 3.0ly1000/1220/12502000/2500/6000/QC17.200

Bảng báo giá thép tròn đặc 

Tên sản phẩm Barem ( Kg/m ) Giá VNĐ/kg Giá cây 6m
Thép tròn đặc phi 6 0.22 16.500 21.780
Thép tròn đặc phi 8 0.39 16.500 38.610
Thép tròn đặc phi 10 0.62 16.500 61.380
Thép tròn đặc phi 12 0.89 16.500 88.110
Thép tròn đặc phi 14 1.21 16.500 119.790
Thép tròn đặc phi 16 1.58 16.500 156.420
Thép tròn đặc phi 18 2 16.500 198.000
Thép tròn đặc phi 20 2.47 16.500 244.530
Thép tròn đặc phi 22 2.98 16.500 295.020
Thép tròn đặc phi 24 3.55 16.500 351.450
Thép tròn đặc phi 25 3.85 16.500 381.150
Thép tròn đặc phi 26 4.17 16.500 412.830
Thép tròn đặc phi 28 4.83 16.500 478.170
Thép tròn đặc phi 30 5.55 16.500 549.450
Thép tròn đặc phi 32 6.31 16.500 624.690
Thép tròn đặc phi 34 7.13 16.500 705.870
Thép tròn đặc phi 35 7.55 16.500 747.450
Thép tròn đặc phi 36 7.99 16.500 791.010
Thép tròn đặc phi 38 8.9 16.500 881.100
Thép tròn đặc phi 40 9.86 16.500 976.140
Thép tròn đặc phi 42 10.88 16.500 1.077.120
Thép tròn đặc phi 44 11.94 16.500 1.182.060
Thép tròn đặc phi 45 12.48 16.500 1.235.520
Thép tròn đặc phi 46 13.05 16.500 1.291.950
Thép tròn đặc phi 48 14.21 16.500 1.406.790
Thép tròn đặc phi 50 15.41 16.500 1.525.590
Thép tròn đặc phi 52 16.67 16.500 1.650.330
Thép tròn đặc phi 55 18.65 16.500 1.846.350
Thép tròn đặc phi 60 22.2 16.500 2.197.800
Thép tròn đặc phi 65 26.05 16.500 2.578.950
Thép tròn đặc phi 70 30.21 16.500 2.990.790
Thép tròn đặc phi 75 34.68 16.500 3.433.320
Thép tròn đặc phi 80 39.46 16.500 3.906.540
Thép tròn đặc phi 85 44.54 16.500 4.409.460
Thép tròn đặc phi 90 49.94 16.500 4.944.060
Thép tròn đặc phi 95 55.64 16.500 5.508.360
Thép tròn đặc phi 100 61.65 16.500 6.103.350
Thép tròn đặc phi 110 74.6 16.500 7.385.400
Thép tròn đặc phi 120 88.78 16.500 8.789.220
Thép tròn đặc phi 125 96.33 16.500 9.536.670
Thép tròn đặc phi 130 104.2 16.500 10.315.800
Thép tròn đặc phi 135 112.36 16.500 11.123.640
Thép tròn đặc phi 140 120.84 16.500 11.963.160
Thép tròn đặc phi 145 129.63 16.500 12.833.370
Thép tròn đặc phi 150 138.72 16.500 13.733.280
Thép tròn đặc phi 155 148.12 16.500 14.663.880
Thép tròn đặc phi 160 157.83 16.500 15.625.170
Thép tròn đặc phi 170 178.18 16.500 17.639.820
Thép tròn đặc phi 180 199.76 16.500 19.776.240
Thép tròn đặc phi 190 222.57 16.500 22.034.430
Thép tròn đặc phi 200 246.62 16.500 24.415.380
Thép tròn đặc phi 210 271.89 16.500 26.917.110
Thép tròn đặc phi 220 298.4 16.500 29.541.600
Thép tròn đặc phi 230 326.15 16.500 32.288.850
Thép tròn đặc phi 240 355.13 16.500 35.157.870
Thép tròn đặc phi 250 385.34 16.500 38.148.660
Thép tròn đặc phi 260 416.78 16.500 41.261.220
Thép tròn đặc phi 270 449.46 16.500 44.496.540
Thép tròn đặc phi 280 483.37 16.500 47.853.630
Thép tròn đặc phi 290 518.51 16.500 51.332.490
Thép tròn đặc phi 300 554.89 16.500 54.934.110
Thép tròn đặc phi 310 592.49 16.500 58.656.510
Thép tròn đặc phi 320 631.34 16.500 62.502.660
Thép tròn đặc phi 330 671.41 16.500 66.469.590
Thép tròn đặc phi 340 712.72 16.500 70.559.280
Thép tròn đặc phi 350 755.26 16.500 74.770.740
Thép tròn đặc phi 360 799.03 16.500 79.103.970
Thép tròn đặc phi 370 844.04 16.500 83.559.960
Thép tròn đặc phi 380 890.28 16.500 88.137.720
Thép tròn đặc phi 390 937.76 16.500 92.838.240
Thép tròn đặc phi 400 986.46 16.500 97.659.540
Thép tròn đặc phi 410 1,036.40 16.500 102.603.600
Thép tròn đặc phi 420 1,087.57 16.500 107.669.430
Thép tròn đặc phi 430 1,139.98 16.500 112.858.020
Thép tròn đặc phi 450 1,248.49 16.500 123.600.510
Thép tròn đặc phi 455 1,276.39 16.500 126.362.610
Thép tròn đặc phi 480 1,420.51 16.500 140.630.490
Thép tròn đặc phi 500 1,541.35 16.500 152.593.650
Thép tròn đặc phi 520 1,667.12 16.500 165.044.880
Thép tròn đặc phi 550 1,865.03 16.500 184.637.970
Thép tròn đặc phi 580 2,074.04 16.500 205.329.960
Thép tròn đặc phi 600 2,219.54 16.500 219.734.460
Thép tròn đặc phi 635 2,486.04 16.500 246.117.960
Thép tròn đặc phi 645 2,564.96 16.500 253.931.040
Thép tròn đặc phi 680 2,850.88 16.500 282.237.120
Thép tròn đặc phi 700 3,021.04 16.500 299.082.960
Thép tròn đặc phi 750 3,468.03 16.500 343.334.970
Thép tròn đặc phi 800 3,945.85 16.500 390.639.150
Thép tròn đặc phi 900 4,993.97 16.500 494.403.030
Thép tròn đặc phi 1000 6,165.39 16.500 610.373.610

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ C ĐEN

Năm 2023
QUY CÁCH
Số lượng
1.4 mm
1.5 mm
1.6mm
1.8 mm
2mm
2.2mm
2.4mm
2.6mm
( Cây ,bó)
Xà gồ C80x40 100 34.650 38.500 39.550 44.625 49.525 54.425 59.500 64.750
Xà gồ C100x50 100 42.350 45.500 49.455 56.000 61.950 68.075 77.000 80.500
Xà gồ C120x50 100 46.375 49.350 52.745 59.500 65.975 72.625 79.100 85.750
Xà gồ C125x50 168 47.250 50.750 53.848 61.250 67.375 74.200 80.850 87.500
Xà gồ C150x50 168 52.150 56.000 59.343 68.250 74.200 82.250 89.250 96.425
Xà gồ C150x65 168 57.750 63.000 65.940 74.200 82.600 91.000 99.750 108.500
Xà gồ C200x50 168 61.600 66.500 70.333 79.100 89.250 96.775 105.525 114.450
Xà gồ C200x65 113 67.375 73.500 76.930 87.500 78.750 106.750 115.500 90.125
Xà gồ C250x50 71.750 77.000 82.250 92.750 102.550 112.875 124.250 133.350
Xà gồ C250x65 77.875 84.000 89.250 100.100 112.000 117.250 133.525 145.250
Xà gồ C300x50 82.250 89.250 94.500 106.750 117.600 131.250 141.750 154.000
Xà gồ C300x65 89.250 96.250 103.250 115.500 127.750 141.750 154.000 166.250

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ C MẠ KẼM

Năm 2023
QUY CÁCH
Số lượng
1.4 mm
1.5 mm
1.6mm
1.8 mm
2mm
2.2mm
2.4mm
2.6mm
( Cây ,bó)
Xà gồ C80x40 100 38.610 42.900 44.070 49.725 55.185 60.645 66.300 72.150
Xà gồ C100x50 100 47.190 50.700 55.107 62.400 69.030 75.855 85.800 89.700
Xà gồ C120x50 100 51.675 54.990 58.773 66.300 73.515 80.925 88.140 95.550
Xà gồ C125x50 168 52.650 56.550 60.002 68.250 75.075 82.680 90.090 97.500
Xà gồ C150x50 168 58.110 62.400 66.125 76.050 82.680 91.650 99.450 107.445
Xà gồ C150x65 168 64.350 70.200 73.476 82.680 92.040 101.400 111.150 120.900
Xà gồ C200x50 168 68.640 74.100 78.371 88.140 99.450 107.835 117.585 127.530
Xà gồ C200x65 113 75.075 81.900 85.722 97.500 87.750 118.950 128.700 100.425
Xà gồ C250x50 79.950 85.800 91.650 103.350 114.270 125.775 138.450 148.590
Xà gồ C250x65 86.775 93.600 99.450 111.540 124.800 130.650 148.785 161.850
Xà gồ C300x50 91.650 99.450 105.300 118.950 131.040 146.250 157.950 171.600
Xà gồ C300x65 99.450 107.250 115.050 128.700 142.350 157.950 171.600 185.250

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Năm 2023
QUY CÁCH
Số lượng
1.4 mm
1.5 mm
1.6mm
1.8 mm
2mm
2.2mm
2.4mm
2.6mm
( Cây ,bó)
Xà gồ C80x40 100 49.500 55.000 56.500 63.750 70.750 77.750 85.000 92.500
Xà gồ C100x50 100 60.500 65.000 70.650 80.000 88.500 97.250 110.000 115.000
Xà gồ C120x50 100 66.250 70.500 75.350 85.000 94.250 103.750 113.000 122.500
Xà gồ C125x50 168 67.500 72.500 76.925 87.500 96.250 106.000 115.500 125.000
Xà gồ C150x50 168 74.500 80.000 84.775 97.500 106.000 117.500 127.500 137.750
Xà gồ C150x65 168 82.500 90.000 94.200 106.000 118.000 130.000 142.500 155.000
Xà gồ C200x50 168 88.000 95.000 100.475 113.000 127.500 138.250 150.750 163.500
Xà gồ C200x65 113 96.250 105.000 109.900 125.000 112.500 152.500 165.000 128.750
Xà gồ C250x50 102.500 110.000 117.500 132.500 146.500 161.250 177.500 190.500
Xà gồ C250x65 111.250 120.000 127.500 143.000 160.000 167.500 190.750 207.500
Xà gồ C300x50 117.500 127.500 135.000 152.500 168.000 187.500 202.500 220.000
Xà gồ C300x65 127.500 137.500 147.500 165.000 182.500 202.500 220.000 237.500

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ Z ĐEN

Năm 2023
QUY CÁCH
Số lượng
1.5
1.6
1.8
2
2.2
2.3
2.4
2.5
( Cây ,bó)
Z150x50x56x20 100 59.675 63.700 71.400 79.100 86.800 90.650 94.500 98.175
Z150x62x68x20 100 64.750 68.950 77.350 85.750 93.975 98.175 102.375 106.400
Z180x50x56x20 100 65.975 70.175 78.750 87.325 95.900 100.100 104.300 108.500
Z180x62x68x20 168 88.375 75.600 84.700 93.975 103.075 107.625 112.175 116.725
Z200x62x68x20 168 75.075 79.975 89.775 99.400 109.200 113.925 118.825 123.725
Z200x72x78x20 168 79.100 84.350 94.675 105.000 115.150 120.400 125.475 130.550
Z250x62x68x20 168 85.225 90.825 102.025 113.225 124.250 129.850 135.275 140.875
Z250x72x78x20 113 89.425 95.375 107.100 118.650 130.375 136.150 141.925 147.700
Z300x62x68x20 113 95.550 101.850 114.450 126.875 139.300 145.600 151.725 158.025
Z300x50x56x20 113 99.750 106.225 119.350 132.475 145.425 151.900 158.375 164.850

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ Z MẠ KẼM

Năm 2023
QUY CÁCH
Số lượng
1.5
1.6
1.8
2
2.2
2.3
2.4
2.5
( Cây ,bó)
Z150x50x56x20 100 66.495 70.980 79.560 88.140 96.720 101.010 105.300 109.395
Z150x62x68x20 100 72.150 76.830 86.190 95.550 104.715 109.395 114.075 118.560
Z180x50x56x20 100 73.515 78.195 87.750 97.305 106.860 111.540 116.220 120.900
Z180x62x68x20 168 98.475 84.240 94.380 104.715 114.855 119.925 124.995 130.065
Z200x62x68x20 168 83.655 89.115 100.035 110.760 121.680 126.945 132.405 137.865
Z200x72x78x20 168 88.140 93.990 105.495 117.000 128.310 134.160 139.815 145.470
Z250x62x68x20 168 94.965 101.205 113.685 126.165 138.450 144.690 150.735 156.975
Z250x72x78x20 113 99.645 106.275 119.340 132.210 145.275 151.710 158.145 164.580
Z300x62x68x20 113 106.470 113.490 127.530 141.375 155.220 162.240 169.065 176.085
Z300x50x56x20 113 111.150 118.365 132.990 147.615 162.045 169.260 176.475 183.690

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ Z MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Năm 2023
QUY CÁCH
Số lượng
1.5
1.6
1.8
2
2.2
2.3
2.4
2.5
( Cây ,bó)
Z150x50x56x20 100 85.250 91.000 102.000 113.000 124.000 129.500 135.000 140.250
Z150x62x68x20 100 92.500 98.500 110.500 122.500 134.250 140.250 146.250 152.000
Z180x50x56x20 100 94.250 100.250 112.500 124.750 137.000 143.000 149.000 155.000
Z180x62x68x20 168 126.250 108.000 121.000 134.250 147.250 153.750 160.250 166.750
Z200x62x68x20 168 107.250 114.250 128.250 142.000 156.000 162.750 169.750 176.750
Z200x72x78x20 168 113.000 120.500 135.250 150.000 164.500 172.000 179.250 186.500
Z250x62x68x20 168 121.750 129.750 145.750 161.750 177.500 185.500 193.250 201.250
Z250x72x78x20 113 127.750 136.250 153.000 169.500 186.250 194.500 202.750 211.000
Z300x62x68x20 113 136.500 145.500 163.500 181.250 199.000 208.000 216.750 225.750
Z300x50x56x20 113 142.500 151.750 170.500 189.250 207.750 217.000 226.250 235.500

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ C ĐEN

Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại

QUY CÁCHSố lượng1.4 mm1.5 mm1.6mm1.8 mm2mm2.2mm2.4mm2.6mm
( Cây ,bó)
Xà gồ C80x4010034.65038.50039.55044.62549.52554.42559.50064.750
Xà gồ C100x5010042.35045.50049.45556.00061.95068.07577.00080.500
Xà gồ C120x5010046.37549.35052.74559.50065.97572.62579.10085.750
Xà gồ C125x5016847.25050.75053.84861.25067.37574.20080.85087.500
Xà gồ C150x5016852.15056.00059.34368.25074.20082.25089.25096.425
Xà gồ C150x6516857.75063.00065.94074.20082.60091.00099.750108.500
Xà gồ C200x5016861.60066.50070.33379.10089.25096.775105.525114.450
Xà gồ C200x6511367.37573.50076.93087.50078.750106.750115.50090.125
Xà gồ C250x5071.75077.00082.25092.750102.550112.875124.250133.350
Xà gồ C250x6577.87584.00089.250100.100112.000117.250133.525145.250
Xà gồ C300x5082.25089.25094.500106.750117.600131.250141.750154.000
Xà gồ C300x6589.25096.250103.250115.500127.750141.750154.000166.250

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM

Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại

QUY CÁCHSố lượng1.4 mm1.5 mm1.6mm1.8 mm2mm2.2mm2.4mm2.6mm
( Cây ,bó)
Xà gồ C80x4010038.61042.90044.07049.72555.18560.64566.30072.150
Xà gồ C100x5010047.19050.70055.10762.40069.03075.85585.80089.700
Xà gồ C120x5010051.67554.99058.77366.30073.51580.92588.14095.550
Xà gồ C125x5016852.65056.55060.00268.25075.07582.68090.09097.500
Xà gồ C150x5016858.11062.40066.12576.05082.68091.65099.450107.445
Xà gồ C150x6516864.35070.20073.47682.68092.040101.400111.150120.900
Xà gồ C200x5016868.64074.10078.37188.14099.450107.835117.585127.530
Xà gồ C200x6511375.07581.90085.72297.50087.750118.950128.700100.425
Xà gồ C250x5079.95085.80091.650103.350114.270125.775138.450148.590
Xà gồ C250x6586.77593.60099.450111.540124.800130.650148.785161.850
Xà gồ C300x5091.65099.450105.300118.950131.040146.250157.950171.600
Xà gồ C300x6599.450107.250115.050128.700142.350157.950171.600185.250

BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại

QUY CÁCHSố lượng1.4 mm1.5 mm1.6mm1.8 mm2mm2.2mm2.4mm2.6mm
( Cây ,bó)
Xà gồ C80x4010049.50055.00056.50063.75070.75077.75085.00092.500
Xà gồ C100x5010060.50065.00070.65080.00088.50097.250110.000115.000
Xà gồ C120x5010066.25070.50075.35085.00094.250103.750113.000122.500
Xà gồ C125x5016867.50072.50076.92587.50096.250106.000115.500125.000
Xà gồ C150x5016874.50080.00084.77597.500106.000117.500127.500137.750
Xà gồ C150x6516882.50090.00094.200106.000118.000130.000142.500155.000
Xà gồ C200x5016888.00095.000100.475113.000127.500138.250150.750163.500
Xà gồ C200x6511396.250105.000109.900125.000112.500152.500165.000128.750
Xà gồ C250x50102.500110.000117.500132.500146.500161.250177.500190.500
Xà gồ C250x65111.250120.000127.500143.000160.000167.500190.750207.500
Xà gồ C300x50117.500127.500135.000152.500168.000187.500202.500220.000
Xà gồ C300x65127.500137.500147.500165.000182.500202.500220.000237.500

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ Z ĐEN

Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại

QUY CÁCHSố lượng1.5MM1.6MM1.8MM2MM2.2MM2.3MM2.4MM2.5MM
( Cây ,bó)
Z150x50x56x2010059.67563.70071.40079.10086.80090.65094.50098.175
Z150x62x68x2010064.75068.95077.35085.75093.97598.175102.375106.400
Z180x50x56x2010065.97570.17578.75087.32595.900100.100104.300108.500
Z180x62x68x2016888.37575.60084.70093.975103.075107.625112.175116.725
Z200x62x68x2016875.07579.97589.77599.400109.200113.925118.825123.725
Z200x72x78x2016879.10084.35094.675105.000115.150120.400125.475130.550
Z250x62x68x2016885.22590.825102.025113.225124.250129.850135.275140.875
Z250x72x78x2011389.42595.375107.100118.650130.375136.150141.925147.700
Z300x62x68x2011395.550101.850114.450126.875139.300145.600151.725158.025
Z300x50x56x2011399.750106.225119.350132.475145.425151.900158.375164.850

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ Z MẠ KẼM

Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại

QUY CÁCHSố lượng1.5MM1.6MM1.8MM2MM2.2MM2.3MM2.4MM2.5MM
( Cây ,bó)
Z150x50x56x2010066.49570.98079.56088.14096.720101.010105.300109.395
Z150x62x68x2010072.15076.83086.19095.550104.715109.395114.075118.560
Z180x50x56x2010073.51578.19587.75097.305106.860111.540116.220120.900
Z180x62x68x2016898.47584.24094.380104.715114.855119.925124.995130.065
Z200x62x68x2016883.65589.115100.035110.760121.680126.945132.405137.865
Z200x72x78x2016888.14093.990105.495117.000128.310134.160139.815145.470
Z250x62x68x2016894.965101.205113.685126.165138.450144.690150.735156.975
Z250x72x78x2011399.645106.275119.340132.210145.275151.710158.145164.580
Z300x62x68x20113106.470113.490127.530141.375155.220162.240169.065176.085
Z300x50x56x20113111.150118.365132.990147.615162.045169.260176.475183.690

BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÀ GỒ Z MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Vuốt sang phải để xem hết bảng giá nếu dùng điện thoại

QUY CÁCHSố lượng1.5MM1.6MM1.8MM2MM2.2MM2.3MM2.4MM2.5MM
( Cây ,bó)
Z150x50x56x2010085.25091.000102.000113.000124.000129.500135.000140.250
Z150x62x68x2010092.50098.500110.500122.500134.250140.250146.250152.000
Z180x50x56x2010094.250100.250112.500124.750137.000143.000149.000155.000
Z180x62x68x20168126.250108.000121.000134.250147.250153.750160.250166.750
Z200x62x68x20168107.250114.250128.250142.000156.000162.750169.750176.750
Z200x72x78x20168113.000120.500135.250150.000164.500172.000179.250186.500
Z250x62x68x20168121.750129.750145.750161.750177.500185.500193.250201.250
Z250x72x78x20113127.750136.250153.000169.500186.250194.500202.750211.000
Z300x62x68x20113136.500145.500163.500181.250199.000208.000216.750225.750
Z300x50x56x20113142.500151.750170.500189.250207.750217.000226.250235.500

Bảng báo giá thép ray

Quy cách
Trọng lượng Đơn giá Đơn giá
(kg/m) (vnđ/kg) (vnđ/m)
Thép ray P9 8.94 13.000 116.220
Thép ray P11 11.20 13.000 145.600
Thép ray P12 12.20 13.000 158.600
Thép ray P15-N 12.80 13.000 166.400
Thép ray P24-N 20.10 13.000 261.300
Thép ray P15 15.20 13.000 197.600
Thép ray P18 18.60 13.000 241.800
Thép ray P22 22.30 13.000 289.900
Thép ray P24 24.46 13.000 317.980
Thép ray P30 30.10 13.000 391.300
Thép ray P38 38.73 13.000 503.490
Thép ray P43 44.65 13.000 580.450
Thép ray P50 51.51 13.000 669.630
Thép ray P60 60.64 13.000 788.320
Thép ray QU70 52.80 13.000 686.400
Thép ray QU80 63.69 13.000 827.970
Thép ray QU100 88.96 13.000 1.156.480
Thép ray QU120 118.10 13.000 1.535.300
Quy cách
Kích thước thép ray theo mặt cắt ngang
Trọng lượng (kg/m)
Đơn giá (vnđ/kg)
Đơn giá (vnđ/m)
Chiều cao Rộng đáy Rộng mặt Dày thân
Thép ray P9 63.50 63.50 32.10 5.90 8.94 13.000 116.220
Thép ray P11 80.50 66.00 32.00 7.00 11.20 13.000 145.600
Thép ray P12 69.85 69.85 38.10 7.54 12.20 13.000 158.600
Thép ray P15-N 78.50 74.00 39.50 6.80 12.80 13.000 166.400
Thép ray P24-N 107.00 85.00 47.00 9.00 20.10 13.000 261.300
Thép ray P15 79.37 79.37 42.86 8.33 15.20 13.000 197.600
Thép ray P18 90.00 80.00 40.00 10.00 18.60 13.000 241.800
Thép ray P22 93.66 93.66 50.80 10.72 22.30 13.000 289.900
Thép ray P24 107.00 92.00 51.00 10.90 24.46 13.000 317.980
Thép ray P30 107.95 107.95 60.33 12.30 30.10 13.000 391.300
Thép ray P38 134.00 114.00 68.00 13.00 38.73 13.000 503.490
Thép ray P43 140.00 114.00 70.00 14.50 44.65 13.000 580.450
Thép ray P50 152.00 132.00 70.00 15.50 51.51 13.000 669.630
Thép ray P60 176.00 150.00 73.00 16.50 60.64 13.000 788.320
Thép ray QU70 120.00 120.00 70.00 28.00 52.80 13.000 686.400
Thép ray QU80 130.00 130.00 80.00 32.00 63.69 13.000 827.970
Thép ray QU100 150.00 150.00 100.00 38.00 88.96 13.000 1.156.480
Thép ray QU120 170.00 170.00 120.00 44.00 118.10 13.000 1.535.300

Địa chỉ

Số 3, ngách 87/26 Lý Sơn, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội

Hãy gọi đặt hàng ngay

0983 864 114

thinhphathathanh@gmail.com

Tải ngay bảng giá mới nhất

footer app ico 1
footer app ico 2